smelly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smelly
Phát âm : /'smeli/
+ tính từ
- [thông tục] nặng mùi, thối, ôi
- smelly meat
thịt nặng mùi, thịt ôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fetid foetid foul foul-smelling funky noisome stinking ill-scented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smelly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "smelly":
samel seemly small smell smelly smile snell
Lượt xem: 260