Ông thép mạ kẽm giá bao nhiêu?

Thép ống hay ống thép Hòa Phát còn được gọi với cái tên đó là thép hàn, được biết đến là 1 trong những dòng sản phẩm bán chạy bậc nhất tại các đại lí ống thép Hòa Phát trên cả nước. Với sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại như: ống thép đen, ống thép mạ kẽm và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.

Các loại ống thép được thiết kế đầy đủ các kích thước cũng như độ dày, đảm bảo đáp ứng được tính kỹ thuật, độ bền chắc. Đặc biệt là đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng và công trình xây dựng

Ứng dụng của ống thép Hòa Phát trong đời sống

Ống thép đen: đối với ống thép đen thì được ứng dụng khá phổ biến trong đời sống hiện nay.
Cụ thể:
+ Trong xây dựng: thép ống Hòa Phát thường được sử dụng trong việc thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, các tòa nhà cao tầng, tháp angten cho các hệ thống luồn cáp dây hay là hệ thống phòng cháy chữa cháy,….
+ Trong công nghiệp kỹ thuật: thép ống đen được sử dụng để làm khung máy móc thiết bị, khung sườn oto, xe máy, xe đạp, các loại máy móc cần cấu trúc, hệ thống khung xương chắc chắn,…
+ Trong đời sống hằng ngày: ống thép đen Hòa Phát không quá lạ lẫm trong đời sống hằng ngày. Khi mà các đồ dùng như: khung bàn ghế, khung giường, khung tủ, lan can,… đều sử dụng ống thép


Ống thép đen Hòa Phát

Ống thép mạ kẽm và ống mạ kẽm nhúng nóng: với khả năng chống mài mòn và hoen gỉ. Ống mạ kẽm được ứng dụng nhiều trong các công trình cấp thoát nước, làm hàng rào, hệ thống giàn giáo, đèn báo giao thông,… Nói chung là các vị trí, đồ dùng bố trí ở ngoài trời

Cập nhật bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2023

Và cũng giống như nhiều loại thép khác của Hòa Phát nói chung và ngành thép nói riêng. Giá ống thép Hòa Phát hiện nay có khá nhiều biến động, nguyên do bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác nhau. Và để có thể nắm rõ giá của ống thép Hòa Phát thì chúng tôi đã tổng hợp lại giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2023. Mời các bạn cùng chú ý theo dõi ngay dưới đây!


Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát

Tên sản phẩm / Kích thước

 Bảng giá ống thép đen Hòa Phát cỡ lớn

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT CỠ LỚNTên sản phẩmĐộ dài[m]Trọng lượng[Kg]Giá chưa VAT[Đ / Kg]Giá có VAT[Đ / Kg]Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96680.4617,04518,75Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78696.5417,04518,75Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.566111.6617,04518,75Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.356130.6217,04518,75Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96696.2417,519,25Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.786115.6217,519,25Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.566133.8617,519,25Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.356152.1617,519,25Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.786151.5617,519,25Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.166163.3217,519,25Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.566175.6817,519,25Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.356199.8617,519,25Ống đen cỡ lớn D273 x 6.356250.517,95519,75Ống đen cỡ lớn D273 x 7.86306.0617,95519,75Ống đen cỡ lớn D273 x 9.276361.6817,95519,75Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.576215.8217,95519,75Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.356298.217,95519,75Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.386391.0217,95519,75Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.786247.7417,95519,75Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.356328.0217,95519,75Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.936407.5217,95519,75Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.536487.517,95519,75Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.16565.5617,95519,75Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.76644.0417,95519,75Ống đen cỡ lớn D406 x 6.356375.7217,95519,75Ống đen cỡ lớn D406 x 7.936467.3417,95519,75Ống đen cỡ lớn D406 x 9.536559.3817,95519,75Ống đen cỡ lớn D406 x 12.76739.4417,95519,75Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.356526.2617,95519,75Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.936526.2617,95519,75Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.536630.9617,95519,75Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.16732.317,95519,75Ống đen cỡ lớn D508 x 6.356471.1217,95519,75Ống đen cỡ lớn D508 x 9.536702.5417,95519,75Ống đen cỡ lớn D508 x 12.76930.317,95519,75Ống đen cỡ lớn D610 x 6.356566.8817,95519,75Ống đen cỡ lớn D610 x 9.536846.317,95519,75Ống đen cỡ lớn D610 x 12.761121.8817,95519,75Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.356328.0217,95519,75

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát siêu dày

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT SIÊU DÀY

Tên sản phẩm

Độ dài[m]

Trọng lượng[Kg]

Giá chưa VAT[Đ / Kg]

Giá có VAT[Đ / Kg]

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0

6

22.61

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2

6

23.62

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5

6

25.1

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0

6

26.1

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2

6

27.28

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5

6

29.03

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8

6

30.75

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0

6

31.89

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0

6

33.09

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2

6

34.62

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5

6

36.89

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8

6

39.13

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0

6

40.62

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0

6

42.38

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2

6

44.37

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5

6

47.34

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8

6

50.29

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0

6

52.23

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2

6

54.17

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5

6

57.05

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0

6

61.79

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0

6

49.9

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2

6

52.27

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5

6

55.8

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8

6

59.31

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0

6

61.63

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2

6

63.94

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5

6

67.39

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0

6

73.07

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0

6

64.81

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2

6

67.93

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5

6

72.58

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8

6

77.2

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0

6

80.27

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2

6

83.33

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5

6

87.89

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0

6

95.44

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0

6

72.68

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2

6

76.19

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5

6

81.43

16,591

18,25

Thép Hà Nội - Đại lý ống thép Hòa Phát hàng đầu tại Hà Nội hiện nay

Là đại lý phân phối thép xây dựng cấp 1 của nhà máy thép Hòa Phát, Việt Đức, Việt Ý, Việt Hàn, Việt Nhật, Pomina, Thép Miền Nam, thép Việt Mỹ, Việt Sing, Thái Nguyên và nhiều nhà máy liên doanh khác. Với phương châm Uy tín- Chất lượng- Hiệu quả, Công ty CP Thép và Thương mại Hà Nội luôn mang tới Khách hàng dịch vụ hoàn hảo, sản phẩm chất lượng và đảm bảo chữ tín trong kinh doanh.

CHI TIẾT LIÊN HỆ:

Hotline 24h/24:
0966 382 784 [Ms Hương]- THÉP ỐNG THÉP HÌNH

Thép xây dựng- thép cốt betong
0708 10 9999 [Mr Tiến] 
0902 099 999 [Mr Úy]
0909 506 999 [Ms Thuỷ]
0909 13 9999 [Mr Tiến]
0909 48 9999 [Mr Nam]
0939 34 9999 [Mr Minh]
0903 302 999  [Mr Hưng]

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
Trụ sở chính: Km14 - QL 6- Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông- TP Hà Nội.
Tel: 02433 504 735 - Fax: 02433 519 720
Email: info.thephanoi@gmail.com
contact.thephanoi@gmail.com

Thephanoi.com.vn

Như vậy trên đây thì Thép Hà Nội đã gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát [bao gồm ống thép đen Hòa Phát và ống thép mạ kẽm Hòa Phát] mới nhất năm 2023. Hi vọng với bảng giá chi tiết trên đây thì các bạn sẽ không bị mua đắt!

Và nếu có nhu cầu tìm mua ống thép Hòa Phát thì đừng quên liên hệ với công ty Thương Mại và Cổ Phần Thép Hà Nội để nhận được giá ưu đãi nhất nhé! Xem thêm tại: //thephanoi.com.vn/thep-hoa-phat/​

Chủ Đề