Piercing la gì

Nghĩa của từ piercing - piercing là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Tính từ
1. nhọn, sắc
2. xoi mói [cái nhìn]; buốt thấu xương [lạnh]; nhức nhối [đau...]; nhức óc [tiếng la thét]; sắc sảo, sâu sắc [cách nhận định]; châm chọc [lời nhận xét]

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

piercing

piercing /'piəsiɳ/

  • tính từ
    • nhọc sắc
    • xoi mói [cái nhìn]; buốt thấu xương [lạnh]; nhức nhối [đau...]; nhức óc [tiếng la thét]; sắc sảo, sâu sắc [cách nhận định]; châm chọc [lời nhận xét]

 sự đột lỗ
 sự đục
 sự đục thủng
 sự giùi
 sự xuyên thủng
 xảm
 trét khe

insulating piercing connector

 bộ nối xuyên cách điện

insulation piercing connector

 kẹp nối cách điện
 sự khoan nhiệt
 khuôn đột lỗ
 nếp uốn điapia
 nếp uốn xuyên
 máy đột
 máy đột lỗ
 chày chuốt ép
 đầu nong
 mũi thúc
 sự mở đường hầm
 đục đường ống
 khoan đường ống
 xuyên thủng đường ống
 máy đột lỗ
 máy đột lỗ nhiều tầng
 cái cưa dây
 cái cưa lưỡi hẹp
 sự xuyên đất
 tàu cánh lướt mặt nước
 sự đào đường hầm

o   sự xuyên thủng, sự đục thủng

§   piercing of a tunnel : sự mở đường hầm

Xem thêm: acute, discriminating, incisive, keen, knifelike, penetrating, penetrative, sharp, shrill, sharp, cutting, keen, knifelike, stabbing, lancinate, lancinating, incisive, Pierce, Franklin Pierce, President Pierce, thrust

Chủ Đề