Relatives nghĩa là gì

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ relatives trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ relatives tiếng Anh nghĩa là gì.

relative /'relətiv/* tính từ- có kiên quan=relative evidence+ bằng chứng liên quan=to give facts relative to the matter+ đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề- cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo=supply is relative to demand+ số cung cân xứng với số cầu=beauty is relative to the beholder's eyes+ vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn- [ngôn ngữ học] quan hệ=relative pronoun+ đại từ quan hệ- tương đối* danh từ- bà con thân thuộc, người có họ=a remote relative+ người bà con xa, người có họ xa- [ngôn ngữ học] đại từ quan hệ [[cũng] relative pronoun]

relative
- tương đối


  • consecution tiếng Anh là gì?
  • publicising tiếng Anh là gì?
  • proficient tiếng Anh là gì?
  • rostellar tiếng Anh là gì?
  • gymnoplast tiếng Anh là gì?
  • uncivilizedness tiếng Anh là gì?
  • discards tiếng Anh là gì?
  • Conditional Probability tiếng Anh là gì?
  • disseizin tiếng Anh là gì?
  • contrast detail tiếng Anh là gì?
  • hardhead tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của relatives trong tiếng Anh

relatives có nghĩa là: relative /'relətiv/* tính từ- có kiên quan=relative evidence+ bằng chứng liên quan=to give facts relative to the matter+ đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề- cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo=supply is relative to demand+ số cung cân xứng với số cầu=beauty is relative to the beholder's eyes+ vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn- [ngôn ngữ học] quan hệ=relative pronoun+ đại từ quan hệ- tương đối* danh từ- bà con thân thuộc, người có họ=a remote relative+ người bà con xa, người có họ xa- [ngôn ngữ học] đại từ quan hệ [[cũng] relative pronoun]relative- tương đối

Đây là cách dùng relatives tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ relatives tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

relative /'relətiv/* tính từ- có kiên quan=relative evidence+ bằng chứng liên quan=to give facts relative to the matter+ đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề- cân xứng với tiếng Anh là gì? cân đối vơi tiếng Anh là gì? tuỳ theo=supply is relative to demand+ số cung cân xứng với số cầu=beauty is relative to the beholder's eyes+ vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn- [ngôn ngữ học] quan hệ=relative pronoun+ đại từ quan hệ- tương đối* danh từ- bà con thân thuộc tiếng Anh là gì? người có họ=a remote relative+ người bà con xa tiếng Anh là gì?

người có họ xa- [ngôn ngữ học] đại từ quan hệ [[cũng] relative pronoun]relative- tương đối


relatives

bà con người ; bà con ; bộ tộc ; các họ hàng ; có người nhà ; có người thân ; có người ; ho ̣ ; hàng ; họ hàng ; họ ; liên quan gì ; một bà con thân thích nào ; người họ hàng nào ; người họ hàng ; người thân nào cả ; người thân ; người thân đều ; những người bà con ; những thân nhân ; quyến ; tang ; thân nhân ; thân ; với người thân ; được họ hàng ;

relatives

bà con người ; bà con ; bộ tộc ; các họ hàng ; có người nhà ; có người thân ; có người ; ho ̣ ha ; hàng ; họ hàng ; liên quan gì ; liên ; người họ hàng nào ; người họ hàng ; người thân nào cả ; người thân ; người thân đều ; những người bà con ; những thân nhân ; quyến ; tang ; thân nhân ; thân ; với người thân ; được họ hàng ;


relative

* tính từ - có kiên quan =relative evidence+ bằng chứng liên quan =to give facts relative to the matter+ đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề - cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo =supply is relative to demand+ số cung cân xứng với số cầu =beauty is relative to the beholder's eyes+ vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn - [ngôn ngữ học] quan hệ =relative pronoun+ đại từ quan hệ - tương đối * danh từ - bà con thân thuộc, người có họ =a remote relative+ người bà con xa, người có họ xa - [ngôn ngữ học] đại từ quan hệ [[cũng] relative pronoun]

relatively

* phó từ - có liên quan, có quan hệ với - tương đối =to be relatively happy+ tương đối sung sướng

relativity

* danh từ - tính tương đối =the theory of relativity+ thuyết tương đối

relativities

- [Econ] Chênh lệch lương trong một nghề. + Là thuật ngữ được sử dụng để mô tả những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm công nhân trong cùng một nghề, do các nhóm chủ khác nhau trả.

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề