Nghĩa là gì: run off run off
- chạy trốn, tẩu thoát
- chảy đi [nước...]
- bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác [trong khi nói chuyện...]
- cho [nước...] chảy đi; tháo [nước...] đi
- đọc một mạch, đọc làu làu [bài học thuộc lòng...]
- trật [đường ray...]
- to run off the rails: trật đường ray [xe lửa]
- [kỹ thuật] đồ [kim loại lỏng...] vào khuôn
- [thể dục,thể thao] vào chung kết để quyết định kết quả [sau khi thi loại, sau một trận hoà]
- the race will be run of on next Sunday: kỳ chung kết của cuộc chạy đua sẽ được tổ chức vào chủ nhật sau