Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 43

Miss Mai, a secondary school teacher, often uses the imperative to get her students of English to do things for her. What do you think she says when:

Miss Mai, a secondary school teacher, often uses the imperative to get her students of English to do things for her. What do you think she says when:

Cô Mai, cô giáo trường cấp 2, thường xuyên sử dụng các câu mệnh lệnh với học sinh giờ Tiếng ANh. Bạn nghĩ cô ấy sẽ nói gì khi: 

a] she wants a student to sit down?

b] she wants a student to show her his homework?

c] she wants a student to shut the door?

d] she wants a student to open the window?

e] she wants her students to write the answers in their exercise books?

f] she doesn't want her students to read the text before listening to tape?

g] she doesn't want her students to talk during the lesson?

h] she doesn't want her students to read the answer keys before completing the task?

Example: 0. she wants a student to stand up?

Stand up, please.

Hướng dẫn giải 

a] Sit down, please.

b] Show me yur homework, please. 

c] Shut the door, please. 

d] Open the door, please. 

e] Write the answers in your exercise books, please. 

f] Don't read the text before listening to tape, please. 

g] Don't talk during the lesson, please. 

h] Don't read the answer keys before completing the task, please. 

Báo lỗi - Góp ý

Bài tiếp theo

Xem lời giải SGK - Tiếng Anh 8 - Xem ngay

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

Xem thêm tại đây: Unit 5: STUDY HABITS

Quang's sister told Quang many things. What exactly were the words she said to Quang?

Quang's sister told Quang many things. What exactly were the words she said to Quang?

Chị của Quang bảo Quang nhiều điều. Chị ấy đã nói điều gì?  

a] Quang's sister told him to try his best at school.

b] Quang's sister told him to finish his homework before going to the movies.

c] Quang's sister said he should learn harder to improve his English pronunciation.

d] Quang's sister told him she wanted him to help her with using the computer.

e] Quang's sister told him to correct his grammatical mistakes in his homework.

f] Quang's sister asked him to go to the library.

g] Quang's sister asked him to stop tapping his foot.

h] Quang's sister told him to look up new words in an English dictionary.

i] Quang's sister said Quang should take better care of his eyes.

j] Quang's sister told Quang to practice speaking English.

Hướng dẫn giải 

a] Try yur best at school, please. 

b] Finish your homework before going to the movies, please.

c] You should learn harder to improve your English pronunciation, please.

d] Could you help me with using the computer?

e] Correct your grammatical mistakes in your homework, please. 

f] Go to the library, please,.

g]  Stop tapping your foot, please.

h] Look up new words in an English dictionary, please.

i] Practice speaking English, please. 

Báo lỗi - Góp ý

Bài tiếp theo

Xem lời giải SGK - Tiếng Anh 8 - Xem ngay

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

Xem thêm tại đây: Unit 5: STUDY HABITS

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

a]  Hi, Akiko. It's nice to talk to you again.

[Xin chào Akiko. Thật thú vị nói khi chuyện với bạn lần nữa.]

    Nice to talk to you, too, Nam.

[Mình cũng thấy thật thú vị khi nói chuyện với bạn, Nam à.]

b]  Are you at school? 

[Bạn ở trường phải không?]

Yes, I am. It's break time.

[Vâng, đúng rồi. Nó là giờ ra chơi/giải lao.]

c]  Are you at school, too?

[Bạn cũng ở trường phải không?]

No, I'm at home. I'm studying my English lesson.

[Không, mình ở nhà. Mình đang học môn Tiếng Anh.]

d]  Good for you. How often do you have English?

[Tốt cho bạn. Bạn thường có môn Tiếng Anh không?]

I have it four times a week.

[Mình học nó bốn lần một tuần.]

Bài 2

2. Point and say.

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

a] How often do you have Music? - I have it once a week.

[Bạn thường có môn Âm nhạc không? - Mình học nó một lần một tuần.]

b] How often do you have Science? - I have it twice a week.

[Bạn thường có môn Khoa học không? - Mình học nó hai lần một tuần.]

c] How often do you have Vietnamese? - I have it four times a week.

[Bạn thường có môn Tiếng Việt không? Mình học nó bốn lần một tuần.]

d] How often do you have Maths? - I have it every school day.

[Bạn thường có môn Toán không? Mình học nó mỗi ngày học.]

Bài 4

4. Listen and circle a or b.

[Nghe và khoanh tròn a hoặc b.]

1. Mai has English ___________?

a. four times a week

b. every school day

2. Nam has ___________ today.

a. four lessons

b. no lesson

3. Akiko is ___________ today.

a. at school

b. on holiday

4. Quan has Maths ____________.

a. every school day

b. four times a week

Phương pháp giải:

Audio script:

1. Mai: How often do you have English, Akiko?

Akiko: I have it every day, Mai.

Mai: Do you like English?

Akiko: Yes, of course. How about you? How often do you have English?

Mai: I have it four times a week.

2. Akiko: How many lessons do you have today, Nam?

Nam: I have four: Maths, Vietnamese, Music and PE. How about you? How many lessons do you have today?

Akiko: Oh, It's a holiday in Japan today.

Nam: Great! It's nice to have holidays!

3. Mai: Hello, Akiko. It's nice to talk to you again.

Akiko: Nice to talk to you, too, Mai. Do you have school today?

Mai: Yes, but not now. I'll go to school in the afternoon. How about you?

Akiko: I'm on holiday. How many lessons do you have today?

Mai: Four: English, Vietnamese, Maths and Art.

4. Tony: What subject do you like best, Quan?

Quan: I like Maths. How about you, Tony?

Tony: I like it, too. How often do you have Maths?

Quan: I have it every school day. And you?

Tony: Oh, I have it only four times a week.

Tạm dịch:

1. Mai: Bạn thường học môn tiếng Anh như thế nào, Akiko?]

Akiko: Mình học nó hàng ngày Mai à.

Mai: Bạn có thích môn tiếng Anh không?

Akiko: Có chứ. Thế còn bạn? Bạn thường học tiếng Anh như thế nào?

Mai: Mình học nó bốn lần một tuần.

2. Akiko: Hôm nay bạn học bao nhiêu môn hả Nam?

Nam: Mình học bốn môn: Toán, tiếng Việt, âm nhạc và Thể dục. Thế còn bạn? Bạn học bao nhiêu môn học hôm nay?

Akiko: Ố, hôm nay là ngày nghỉ ở bên Nhật.

Nam: Tuyệt quá. Thật là thích khi được nghỉ.

3. Mai: Chào Akiko. Rất vui lại được nói chuyện với bạn.

Akiko: Mình cũng rất vui khi được nói chuyện với bạn, Mai? Bạn có phải đi học hôm nav không?

Mai: Có, nhưng không phải bây giờ. Mình sẽ đi học vào buổi chiều. Thế còn bạn

Akiko: Bốn môn: tiếng Anh, tiếng Việt, Toán và Mỹ Thuật.

4. Tony: Bạn thích môn học nào nhất, Quân?

Quan: Mình thích Toán. Thế còn bạn, Tony?

Tony: Mình cũng thích nó. Bạn thường học môn Toán với tần suất như thế nào?

Quan: Mình học nó mọi ngày đi học. Thế còn bạn?

Tony: Ồ, mình học nó chỉ có bốn lần một tuần thôi.

Lời giải chi tiết:

1. Mai has English four times a week?

[Mai có môn Tiếng Anh bốn lần một tuần.]

2. Nam has four lessons today.

[Nam có bốn môn học.]

3. Akiko is on holiday today.

[Hôm nay Akiko trong kỳ nghỉ.]

4. Quan has Maths every school day.

[Quân có môn Toán mỗi ngày học.]

Bài 5

Lời giải chi tiết:

1. How many lessons do you have today? - I have five: Maths, Vietnamese, Art, IT and English.

[Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học? - Tôi có 5 môn học: Toán, Tiếng Việt, Mỹ thuật, Tin học và Tiếng Anh.]

2. What's your favourite lesson? - It's Maths.

[Môn học yêu thích của bạn là gì? - Nó là môn Toán.]

3. How often do you have your favourite lesson? - I have it every school day.

[Môn học yêu thích của bạn thường có mấy lần? - Tôi có nó mỗi ngày học.]

4. How often do you have English? - I have it three times a week.

[Bạn thường có môn Tiếng Anh mấy lần? - Tôi có nó ba lần một tuần.]

5. Do you like English? Why? / Why not? - Yes, I do. Because I can talk to many people from different countries in the World.

[Bạn thích môn Tiếng Anh phải không? Tại sao?/Tại sao không? - Vâng, tôi thích. Bởi vì tôi có thể nói chuyện với nhiều người từ những quốc gia khác nhau trên thế giới.]

Bài 6

6. Let's play.

[Chúng ta cùng chơi.]

Slap the board.

[Vỗ vào bảng]

Video liên quan

Chủ Đề