Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh - tiếng anh lớp 8

Sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh

Các câu hỏi tương tự

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng

She don’t like playing badminton.

Xem đáp án » 18/06/2021 683

Chọn từ thích hợp trong hộp thoại để điền vào chỗ trống

happy, England, friend, dance, club

This is my new [1] ______________. Her name is Linda. She is from [2] ______________. She can sing many Vietnamese songs. In her free time, she goes to music [3] ______________. She is [4] ______________ there.

Xem đáp án » 18/06/2021 417

Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng

We have English in Friday.

Xem đáp án » 18/06/2021 341

Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng

My birthday is on the twenty of December.

Xem đáp án » 18/06/2021 304

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 18/06/2021 270

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

a/ fly/ want/ I/ to/ kite/.

Xem đáp án » 18/06/2021 256

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

can/ cannot/ jump high/ Tom/ but/ run fast/.

Xem đáp án » 18/06/2021 244

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 18/06/2021 238

Dựa vào tranh để hoàn thành các câu sau

She is ______________ a dictation.

Xem đáp án » 18/06/2021 238

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

Monday/ has/ on/ Tom/ PE/.

Xem đáp án » 18/06/2021 217

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

They/ school/ yesterday/ went/ to.

Xem đáp án » 18/06/2021 202

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 18/06/2021 176

Dựa vào tranh để hoàn thành các câu sau

I have __________________ today.

Xem đáp án » 18/06/2021 176

Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng

Sandy is an pupil at Hong Bang primary school

Xem đáp án » 18/06/2021 169

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 18/06/2021 146

What subjects do you have today?

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Chọn đáp án đúng.

He can play football _______ he can’t play table tennis.

Xem đáp án » 18/06/2021 557

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

did / yesterday? / they / do / What

Xem đáp án » 18/06/2021 426

Chọn đáp án đúng.

Where is she _______? – She’s from Japan.

Xem đáp án » 18/06/2021 293

Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

This is my mother. [1]_________ name is Hien. She is a teacher. She gets up at 5:30 in the morning. She has [2]_________ at 6 o’clock. She goes to work at 6:30. She works in a school from 7 o’clock a. m. [3]_________ 10:30 a.m. She arrives home at 11:00 a.m. She has lunch at 11:30. In the evening she has dinner and she [4]_________ to bed at 11 p.m.

Question 2:

Xem đáp án » 18/06/2021 280

Chọn đáp án đúng.

_______ day is it today? –It’s Monday.

Xem đáp án » 18/06/2021 234

Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

This is my mother. [1]_________ name is Hien. She is a teacher. She gets up at 5:30 in the morning. She has [2]_________ at 6 o’clock. She goes to work at 6:30. She works in a school from 7 o’clock a. m. [3]_________ 10:30 a.m. She arrives home at 11:00 a.m. She has lunch at 11:30. In the evening she has dinner and she [4]_________ to bed at 11 p.m.

Question 3:

Xem đáp án » 18/06/2021 224

Chọn đáp án đúng.

What _______does Mai have today? – She has Math, Music, Science and English.

Xem đáp án » 18/06/2021 191

Dựa vào tranh hoàn thành các câu sau

I like ___________ my bike.

Xem đáp án » 18/06/2021 172

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

Xem đáp án » 18/06/2021 167

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

Nice / to / again. / you / see

Xem đáp án » 18/06/2021 154

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

Xem đáp án » 18/06/2021 151

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

Xem đáp án » 18/06/2021 148

Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

This is my mother. [1]_________ name is Hien. She is a teacher. She gets up at 5:30 in the morning. She has [2]_________ at 6 o’clock. She goes to work at 6:30. She works in a school from 7 o’clock a. m. [3]_________ 10:30 a.m. She arrives home at 11:00 a.m. She has lunch at 11:30. In the evening she has dinner and she [4]_________ to bed at 11 p.m.

Question 4:

Xem đáp án » 18/06/2021 142

Chọn đáp án đúng.

Sandra likes ___________ to music.

Xem đáp án » 18/06/2021 130

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

Xem đáp án » 18/06/2021 128

Video liên quan

Chủ Đề