Bạn đang chuẩn bị xây dựng một công trình nào đó mà bạn đang muốn tìm mua và tham khảo về giá sắt mà không biết giá sắt phi 10 , giá sắt phi 12 , giá sắt phi 14 và giá sắt phi 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 là bao nhiêu . Chính vì thế hôm nay Legoland xin tổng hợp các giá thành của sắt đối với từng thương hiệu chi tiết cho mọi người cùng tham khảo nhé .
Nội dung chính
- Bảng giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 thép Hòa Phát
- Bảng giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 thương hiệu thép Việt Ý
- Bảng giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 thương hiệu thép Việt Đức
- Bảng giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 thương hiệu thép Việt Nhật
- Bảng giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 thương hiệu thép Miền Nam
- Một số lưu ý khi đi mua sắt thép
- Tham khảo thêm :
Bảng giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 thép Hòa Phát
Sắt phi Hòa PhátĐơn vị tínhTrọng lượng [Kg/Cây]Đơn giá [VNĐ/Cây]Sắt phi 6Kg10,500Sắt phi 8Kg10,500Sắt phi 10Cây [11.7m]7.2175,705Sắt phi 12Cây [11.7m]10.39109,095Sắt phi 14Cây [11.7m]14.16148,680Sắt phi 16Cây [11.7m]18.47193,935Sắt phi 18Cây [11.7m]23.38245,490Sắt phi 20Cây [11.7m]28.85302,925Sắt phi 22Cây [11.7m]34.91366,555Sắt phi 25Cây [11.7m]45.09473,445Sắt phi 28Cây [11.7m]56.56593,880Sắt phi 32Cây [11.7m]73.83775,215Bảng giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 thương hiệu thép Việt Ý
Sắt phi Việt ÝĐơn vị tínhTrọng lượng [Kg/Cây]Đơn giá [VNĐ/Cây]Sắt phi 6Kg10,500Sắt phi 8Kg10,500Sắt phi 10Cây [11.7m]7.2175,705Sắt phi 12Cây [11.7m]10.39109,095Sắt phi 14Cây [11.7m]14.16148,680Sắt phi 16Cây [11.7m]18.47193,935Sắt phi 18Cây [11.7m]23.38245,490Sắt phi 20Cây [11.7m]28.85302,925Sắt phi 22Cây [11.7m]34.91366,555Sắt phi 25Cây [11.7m]45.09473,445Sắt phi 28Cây [11.7m]56.56593,880Sắt phi 32Cây [11.7m]73.83775,215Bảng giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 thương hiệu thép Việt Đức
Sắt phi Việt ĐứcĐơn vị tínhTrọng lượng [Kg/Cây]Đơn giá [VNĐ/Cây]Sắt phi 6Kg10,600Sắt phi 8Kg10,600Sắt phi 10Cây [11.7m]7.2176,426Sắt phi 12Cây [11.7m]10.39110,134Sắt phi 14Cây [11.7m]14.16150,096Sắt phi 16Cây [11.7m]18.47195,782Sắt phi 18Cây [11.7m]23.38247,828Sắt phi 20Cây [11.7m]28.85305,810Sắt phi 22Cây [11.7m]34.91370,046Sắt phi 25Cây [11.7m]45.09477,954Sắt phi 28Cây [11.7m]56.56599,536Sắt phi 32Cây [11.7m]73.83782,598Bảng giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 thương hiệu thép Việt Nhật
Sắt phi Việt NhậtĐơn vị tínhTrọng lượng [Kg/Cây]Đơn giá [VNĐ/Cây]Sắt phi 6Kg11,600Sắt phi 8Kg11,600Sắt phi 10Cây [11.7m]7.2183,636Sắt phi 12Cây [11.7m]10.39120,524Sắt phi 14Cây [11.7m]14.16164,256Sắt phi 16Cây [11.7m]18.47214,252Sắt phi 18Cây [11.7m]23.38271,208Sắt phi 20Cây [11.7m]28.85334,660Sắt phi 22Cây [11.7m]34.91404,956Sắt phi 25Cây [11.7m]45.09523,044Sắt phi 28Cây [11.7m]56.56656,096Sắt phi 32Cây [11.7m]73.83856,428Bảng giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 thương hiệu thép Miền Nam
Sắt phi Miền NamĐơn vị tínhTrọng lượng [Kg/Cây]Đơn giá [VNĐ/Cây]Sắt phi 6Kg9,800Sắt phi 8Kg9,800Sắt phi 10Cây [11.7m]7.2170,658Sắt phi 12Cây [11.7m]10.3998,705Sắt phi 14Cây [11.7m]14.16134,520Sắt phi 16Cây [11.7m]18.47175,465Sắt phi 18Cây [11.7m]23.38222,110Sắt phi 20Cây [11.7m]28.85274,075Sắt phi 22Cây [11.7m]34.91331,645Sắt phi 25Cây [11.7m]45.09428,355Một số lưu ý khi đi mua sắt thép
- Chúng ta không nên ham rẻ [mua sản phẩm quá rẻ so với mặt bằng chung]
- Khi mua chúng ta cần phải yêu cầu xuất giấy tờ chứng minh nguồn gốc sắt thép từ bên cung cấp
- Tốt nhất là nên mua ở đại lý chính thức hoặc công ty lớn, lâu năm
- Tìm hiểu, so sánh giá cả, chất lượng ở ít nhất 3 nơi trước khi mua
- Trang bị kiến thực nhận biết sản phẩm chính hãng
Tổng kết :
Bên trên là tổng hợp những mức giá sắt có thể giúp bạn giải đáp các thắc mắc sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 giá bao nhiêu rồi nhé . Với mức giá này có thể thay đổi theo thời gian vì đây là mức giá mới nhất cho mọi người và sẽ được Legoland cập nhập liên tục nhé
Giá VLXD xin gửi đến các bạn giá sắt xây dựng mới nhất 2022 gồm giá sắt phi, giá sắt phi 14 năm 2022 và sắt hộp các loại đến từ nhiều thương hiệu như Hòa Phát, Việt Nhật, Miền Nam,…
Mục lục
- 1 Giá sắt xây dựng 2022 – Sắt phi
- 1.1 Bảng giá sắt phi Hòa Phát
- 1.2 Bảng giá sắt phi Miền Nam
- 1.3 Bảng giá sắt phi Việt Đức
- 1.4 Bảng giá sắt phi Việt Ý
- 1.5 Bảng giá sắt phi Việt Nhật
- 2 Giá sắt xây dựng 2022 – Sắt hộp
- 2.1 Bảng giá sắt hộp đen
- 2.2 Bảng giá sắt hộp mạ kẽm
Giá sắt xây dựng 2022 – Sắt phi
Bảng giá sắt phi Hòa Phát
Quy cáchĐơn vị tínhTrọng lượng [Kg/Cây]Đơn giá [VNĐ/Cây]Sắt phi 6Kg10,500Sắt phi 8Kg10,500Sắt phi 10Cây [11.7m]7.2175,705Sắt phi 12Cây [11.7m]10.39109,095Giá sắt phi 14 năm 2022Cây [11.7m]14.16148,680Sắt phi 16Cây [11.7m]18.47193,935Sắt phi 18Cây [11.7m]23.38245,490Sắt phi 20Cây [11.7m]28.85302,925Sắt phi 22Cây [11.7m]34.91366,555Sắt phi 25Cây [11.7m]45.09473,445Sắt phi 28Cây [11.7m]56.56593,880Sắt phi 32Cây [11.7m]73.83775,215BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT 2021
XEM NGAY GIÁ THÉP HỘP HÒA PHÁT CHÍNH XÁC, ĐẨY ĐỦ
Bảng giá sắt phi Miền Nam
Quy cáchĐơn vị tínhTrọng lượng [Kg/Cây]Đơn giá [VNĐ/Cây]Sắt phi 6Kg9,800Sắt phi 8Kg9,800Sắt phi 10Cây [11.7m]7.2170,658Sắt phi 12Cây [11.7m]10.3998,705Giá sắt phi 14 năm 2022Cây [11.7m]14.16134,520Sắt phi 16Cây [11.7m]18.47175,465Sắt phi 18Cây [11.7m]23.38222,110Sắt phi 20Cây [11.7m]28.85274,075Sắt phi 22Cây [11.7m]34.91331,645Sắt phi 25Cây [11.7m]45.09428,355Bảng giá sắt phi Việt Đức
Quy cáchĐơn vị tínhTrọng lượng [Kg/Cây]Đơn giá [VNĐ/Cây]Sắt phi 6Kg10,600Sắt phi 8Kg10,600Sắt phi 10Cây [11.7m]7.2176,426Sắt phi 12Cây [11.7m]10.39110,134Giá sắt phi 14 năm 2022Cây [11.7m]14.16150,096Sắt phi 16Cây [11.7m]18.47195,782Sắt phi 18Cây [11.7m]23.38247,828Sắt phi 20Cây [11.7m]28.85305,810Sắt phi 22Cây [11.7m]34.91370,046Sắt phi 25Cây [11.7m]45.09477,954Sắt phi 28Cây [11.7m]56.56599,536Sắt phi 32Cây [11.7m]73.83782,598Bảng giá sắt phi Việt Ý
Quy cáchĐơn vị tínhTrọng lượng [Kg/Cây]Đơn giá [VNĐ/Cây]Sắt phi 6Kg10,500Sắt phi 8Kg10,500Sắt phi 10Cây [11.7m]7.2175,705Sắt phi 12Cây [11.7m]10.39109,095Giá sắt phi 14 năm 2022Cây [11.7m]14.16148,680Sắt phi 16Cây [11.7m]18.47193,935Sắt phi 18Cây [11.7m]23.38245,490Sắt phi 20Cây [11.7m]28.85302,925Sắt phi 22Cây [11.7m]34.91366,555Sắt phi 25Cây [11.7m]45.09473,445Sắt phi 28Cây [11.7m]56.56593,880Sắt phi 32Cây [11.7m]73.83775,215Bảng giá sắt phi Việt Nhật
Quy cáchĐơn vị tínhTrọng lượng [Kg/Cây]Đơn giá [VNĐ/Cây]Sắt phi 6Kg11,600Sắt phi 8Kg11,600Sắt phi 10Cây [11.7m]7.2183,636Giá sắt phi 14 năm 2022Cây [11.7m]14.16164,256Sắt phi 16Cây [11.7m]18.47214,252Sắt phi 18Cây [11.7m]23.38271,208Sắt phi 20Cây [11.7m]28.85334,660Sắt phi 22Cây [11.7m]34.91404,956Sắt phi 25Cây [11.7m]45.09523,044Sắt phi 28Cây [11.7m]56.56656,096Sắt phi 32Cây [11.7m]73.83856,428- Lưu ý: Giá sắt xây dựng loại sắt phi phía trên có thể thay đổi tùy từng thời điểm.
Giá sắt xây dựng 2022 – Sắt hộp
Bảng giá sắt hộp đen
Sắt hộp đen là loại sắt sử dụng trong các công trình không thường xuyên phải chịu ảnh hưởng của axit, nước biển… Đây cũng là loại vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình.
Hiện nay, sắt hộp đen có nhiều hình dạng, kích thước nên có giá bán rất khác nhau. Sau đây là bảng giá sắt hộp đen cập nhật mới nhất năm 2022:
Quy cáchĐộ dàyKg/câyGiá/cây
[6m]
12×121.01kg736.00014×140.91kg836.0001.22kg5549.00016×160.92kg5542.0001.23kg1058.00020×200.92kg6050.0001.23kg4066.0001.44kg6084.00025×250.93kg3062.0001.24kg7087.0001.45kg90110.00030×300.94kg2077.0001.25kg50105.0001.47kg00131.0001.89kg20165.00040×401.06kg20116.0001.27kg40144.0001.49kg40178.0001.812kg00224.0002.014kg20287.00050×501.29kg60180.0001.412kg00223.0001.815kg00276.0002.018kg00345.00075×751.418kg20336.0001.822kg00410.0002.027kg00521.00090×901.422kg00409.0001.827kg00506.0002.031kg633.000XEM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT GIÁ SẮT HỘP CÁC HÃNG
Bảng giá sắt hộp mạ kẽm
Sắt hộp mạ kẽm được ứng dụng trong nhiều công trình như công trình công nghiệp, công trình dân dụng,…. nhờ có độ bền cao hơn nhiều lần so với loại sắt hộp đen thông thường.
Sắt hộp mã kẽm được nhiều người lựa chọn bởi dễ thi công, thân thiện với môi trường; được sản xuất theo công nghệ tiên tiến và có nhiều chủng loại để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
Tùy theo quy cách mà giá sắt hộp mạ kẽm cũng khác nhau:
Quy cáchĐộ dàyKg/câyGiá/cây
[6m]
13×260.92kg6050.0001.13kg1058.0001.23kg4066.00020×400.94kg3077.5001.25kg50105.0001.47kg00131.00025×500.95kg20100.0001.27kg20136.0001.49kg10165.00030×600.96kg30116.0001.28kg50162.0001.410kg80199.0001.813kg20246.0002.016kg80340.00030×901.211kg50220.0001.414kg50275.00040×801.211kg40216.0001.414kg40267.0001.818kg00333.0002.021kg00415.00050×1001.214kg40276.0001.418kg20339.0001.822kg00411.0002.027kg00514.00060×1201.422kg00414.0001.827kg00507.0002.032kg50628.000Nếu bạn còn thắc mắc muốn giải đáp hoặc có nhu cầu tư vấn – thi công nhà cấp 4 đẹp, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua fanpage Nhà Cấp 4 Thiết Kế Đẹp nhé!