So sánh của tính từ chỉ số lượng

1. Comparison of quantifier Adjectives

(So sánh của tính từ chỉ số lượng)

Many, Much: Nhiều

Few, Litle: Ít

- Many theo sau là danh từ đếm được số nhiều (countable noun).

Ex: many books, many students.

- Much dùng với danh từ không đếm được (uncountable noun).

Ex: much time, much money.

- Few theo sau là danh từ đếm được (countable noun) số nhiều.

Ex: few chairs, few pens.

- Little theo sau là danh từ không đếm được (uncountable noun).

Ex: little water, little tea.

2. Comparative degree (So sánh hơn). Khi so sánh giữa hai người, hai vật, hai đại lượng,

a)

Many

Much +Noun => More + noun + than

nhiều ... hơn...

Ex: Tom has more books than you.

(Tom có nhiều sách hơn bạn)

There are more chairs in this room than that one.

(Phòng này có nhiều ghế hơn phòng kia)

Tom's brother earns more money than Tom, but Tom has more free time than his brother.

(Anh của Tom kiếm được nhiều tiền hơn Tom nhưng Tom có nhiều thì giờ rảnh rỗi hơn)

b) Few + Noun => fewer + Noun + than ít... hơn..

Ex: You have three brothers but I have two brothers.

I have fewer brothers than you.

Little + noun => less + Noun + than ít... hơn

Ex: I drink less coffee than my father. (Tôi uổng ít cà phê hơn bố tôi)

There is less sugar in this jar than that one.

(Trong hũ này có ít đường hơn hũ kia)

3. Superlative degree (Cấp tuyệt đối so sánh nhất): Khi so sánh giữa ba người, ba vật, ba đại lượng trở lên

Many

Much + Noun => The most + noun (+ of all)

nhiều... nhất

Ex: Tam has many books but Lan has more books than Tam and Ba has the most books of all.

(Tâm có nhiều sách, nhưng Lan có nhiều sách hơn Tâm và Ba có nhiều sách nhất trong bọn)

I sometimes drink tea. My mother drink more tea than me and my father drinks the most tea in my family.

(Thỉnh thoảng tôi uống trà. Mẹ tôi uống nhiều trà hơn tôi và ba tôi là người uống nhiều trà nhất trong gia đình).

Few + Noun => The fewest + Noun (plural)

Little + Noun => The least + Noun

ít... nhất

Ex: Bang is careful. Of all students, he makes the fewest mistakes in his essay.

(Bằng rất cẩn thận. Trong số các học sinh, anh ấy phạm ít lỗi nhất trong bài văn của mình.) ,

I have the least time and money of all of us.

(Tôi là người cóít thì giờ và tiền bạc nhất truong bọn chúng ta).

I. MORE: NHIỀU HƠN

"more" (nhiều hơn): là dạng so sánh hơn của "many" và "much".

So sánh hơn với MORE được dùng để so sánh số lượng cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Cấu trúc: more + N(s,es) than…

Ex:

I can earn more money than my brother. 

(Tôi có thể kiếm được nhiều tiền hơn anh trai của tôi.)

She has more pencils than his.

(Cô ấy có nhiều bút chì hơn của anh ấy.)

II. LESS: ít hơn

LESS (ít hơn) là dạng so sánh hơn của “little”

So sánh hơn với LESS được dùng để so sánh lượng danh từ không đếm được

Cấu trúc: less + N than

Ex:

This river suffers less pollution than that river. 

(Dòng sông này chịu ít ô nhiễm hơn dòng sông kia.)

Children in big cities have less space to play in. 

(Trẻ em ở các thành phố lớn thì có ít không gian để chơi hơn.)

III. FEWER: ít hơn

FEWER (ít hơn) là dạng so sánh hơn của “few”

So sánh hơn với FEWER được dùng để so sánh số lượng danh từ đếm được

Cấu trúc: fewer+ N than

Ex:

Hai Phong has fewer universities than Hanoi.

(Hài Phòng có ít trường đại học hơn Hà Nội.)

Rural areas generally have fewer child care centers. 

(Khu vực nông thôn nhìn chung có ít trung tâm trông giữ trẻ em hơn.)

Lưu ý:

- Trong cả 3 cấu trúc thì danh từ đếm được số ít đều không được sử dụng.

- Cả 3 cấu trúc đều dùng để so sánh số lượng danh từ giữa 2 đối tượng.

Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp phổ biến. Nhưng cũng gây nhiều khó khăn cho người học bởi sự đa dạng từ ngữ và cấu trúc. Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là “nhiều” hay “ít”, nó được chia thành nhiều cấp độ. Để tránh những trường hợp sai lầm dẫn đến mất điểm đáng tiếc, dưới đây TIW sẽ mang đến những kiến thức bổ ích cho bạn học!

Từ chỉ số lượng hay các lượng từ trong tiếng Anh là Quantifiers, được dùng để chỉ số lượng. Chúng thường được đặt ở trước danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ đó.

So sánh của tính từ chỉ số lượng
Các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Một số lượng từ chỉ có thể kết hợp với danh từ đếm được, một số lại chuyên biệt đi với danh từ không đếm được. Nhưng cũng có loại từ vừa có thể đứng trước danh từ đếm được vừa có thể kết hợp với danh từ không đếm được.

 Lượng từ đi với danh từ đếm đượcLượng từ kết hợp với danh từ không đếm đượcLượng từ đứng trước cả hai dạng danh từ
A large number of/A great number of (Một số lượng lớn)A great deal of/A large amount of (Một lượng lớn)Any (Bất cứ)
Few (Vài)Little (Chút)Some (Chút)
A few (Một vài)A little (Một chút)Most (Phần lớn)
Many (Nhiều)Much (Nhiều)Most of (Phần lớn của)
Several (Một vài)Plenty of/A lot of/Lots of (Nhiều)
Each/Every (Mỗi)All/All of (Tất cả)

Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các đề thi chứng chỉ quốc tế cũng như đề thi THPT Quốc Gia. Cùng tìm hiểu cách sử dụng và phân biệt các dạng lượng từ để dễ dàng đạt được điểm cao trong bài thi nhé!

So sánh của tính từ chỉ số lượng
Cách sử dụng lượng từ

“Some” là lượng từ quen thuộc với các bạn học tiếng Anh. Nó được sử dụng trong câu khẳng định với ý nghĩa như “một vài” khi đi với danh từ đếm được và “một ít” khi đi với danh từ không đếm được. 

some + countable noun (số nhiều) (+ V số nhiều)

Ví dụ: There are some apples on the table.

           Some children enjoy playing football in my yard.

some + uncountable noun (+V số ít)

Ví dụ: There is some water in the bottle.

           I drink some milk instead of eating breakfast in the morning.

Cả “Many” và “Much” đều được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn. “Much” không xuất hiện trong câu khẳng định, ngược lại “many” có thể xuất hiện trong câu khẳng định nhưng tần suất không nhiều bằng “a lot”. 

many + countable noun (số nhiều) (+V số nhiều)

Ví dụ: Are there many boys in your class?

          Many books are put on the shelves.

          There aren’t many stars in the sky.

much + uncountable noun (+V số ít)

Ví dụ: There isn’t much clear water on the earth.

Lưu ý: Ta có thể dùng “so many” và “too much” trước danh từ trong câu khẳng định.

Ví dụ: We spent too much money on clothes.

Plenty of, A lot of, Lots of mang nghĩa “nhiều”, được sử dụng trong câu khẳng định. 

Plenty of, A lot of, Lots of + countable noun (số nhiều) (+ V số nhiều)

Ví dụ: There are a lot of assignments that we have to finish before 9.00 pm.

           Lots of swimmers are in the swimming pool now.

           Plenty of assignments need finishing before 9.00pm.

Plenty of, A lot of, Lots of + uncountable noun (+ V số ít)

Ví dụ: Lots of milk is sold in the supermarket.

          A lot of money is needed to pay for this luxury bag.

Xem thêm:  Cấu trúc hay gặp với Make trong tiếng Anh

          There is plenty of sugar in the coffee. It is too sweet.

Những cụm từ trên được sử dụng ở dạng khẳng định.

A great number of/A large number of/Several + countable noun (số nhiều) (+ V số nhiều)

Ví dụ: There are a large number of students who don’t like studying Math.

           A great number of pigs are raised in VietNam.

A great deal of/A large amount of + uncountable noun (+V số ít)

Ví dụ: A great deal of garbage was around the factory.

  • “A little” mang nghĩa là “rất ít”, không nhiều nhưng đủ.

A little + uncountable noun (+V số ít) 

Ví dụ: I just speak a little English.

  • “Little”: một ít, một chút nhưng gần như không có (mang nghĩa phủ định).

Little + uncountable noun (+V số ít)

Ví dụ: There is little milk in my coffee. It’s too bitter for me to drink!

  • “A few” mang nghĩa “rất ít”, không nhiều nhưng đủ.

A few + countable noun (số nhiều) (+V số nhiều)

Ví dụ: A few cows are eating grass in the field. 

  • “Few”: một ít, một chút nhưng gần như không có. (mang nghĩa phủ định)

Few + countable noun (số nhiều) (+V số nhiều)

Ví dụ: Few students were able to pass the final exam.

All (of): được dùng ở dạng khẳng định.

All (of) + countable noun (số nhiều) (+V số nhiều) 

Ví dụ: All participants are ready for the competition.

All (of) + uncountable noun (+V số ít) 

Ví dụ: All money was stolen by the thief. 

Most/Most of + countable noun (số nhiều) (+V số nhiều) 

Ví dụ: Most of my friends choose to study abroad.

“Any” được sử dụng trái ngược so với “some”, nó có thể đứng trước cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Thường xuất hiện trong các câu phủ định và câu nghi vấn. 

Any + countable noun (số nhiều) (+V số nhiều) 

Any + uncountable noun (+V số ít) 

Ví dụ: There aren’t any eggs on the table.

           Has she had any sugar?

“Each/Every” dùng với danh từ đếm được số ít. “Each” được dùng khi đề cập từ 2 người/vật trở lên, “Every” được sử dụng khi nói từ 3 người/vật trở lên.

Ví dụ: She’s lost nearly every book she had.

           Each of them spoke for ten minutes.

So sánh của tính từ chỉ số lượng
Bài tập về từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Question:

  1. We didn’t buy ______ cakes.
  2. I will play soccer with ______ classmates of mine in the afternoon.
  3. Have you read ______ good books recently?
  4. I didn’t have ______ pencils, so I had to borrow ______ from my friends.
  5. Could I have ______ milk in my coffee, please?
  6. There isn’t ______ soap in the bathroom.

Key:

  1. any
  2. some
  3. any
  4. any/some
  5. some
  6. any

Question:

  1. I have ______ homework to finish before 8.00pm so I’m very busy now.
  2. The stadium is very crowded. There are so ______ people here.
  3. There is ______ milk in the fridge. I have to go to the supermarket for dinner.
  4. Most of the town is morden. There are ______  old buildings.
  5. The mixture looks rather dry. Maybe you should add ______ water.
  6. She has talked too ______.

Key:

  1. a lot of
  2. many
  3. little
  4. few
  5. a little
  6. much

Question:

  1. I feel sorry for her. She has ______ friends. (many/a few/few/a great deal)
  2. I spent ______ my spare time gardening last year. (most of/most/many of/a large number of)
  3. Can you speak French? – Yes,______. (a few/few/a little/little)
  4. Give me ______ examples, please! (a few/a little/few/little)
  5. He drank ______ wine last night and is sick now. (too many/too much/few of/a large number of)
  6. Peter has spent ______ time and money on stamp collecting. (a few of/many of/a great deal of/a large number of)

Key:

  1. few
  2. most of
  3. a little
  4. a few
  5. too much
  6. a great deal of

Trên đây là những kiến thức về cách sử dụng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh do TIW mang đến. Mong những thông tin trên sẽ hữu ích đến các sĩ tử. Dừng quên theo dõi The IELTS Workshop để có thêm nhiều bài học tiếng Anh khác về bài thi THPT Quốc Gia cũng như các khóa học Ielts 4 kỹ năng!

Nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc học từ vựng hãy tham khảo ngay khóa học Foundation nhé. Những bài học Ngữ pháp – Từ vựng – Nền tảng tiếng Anh đã được xây dựng tỉ mỉ – Kết hợp với phương pháp giảng dạy sáng tạo, tương tác trong lớp học sẽ giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có động lực học tập hơn rất nhiều.

So sánh của tính từ chỉ số lượng