So sánh ipec plus và procare năm 2024

CooperSurgical, Inc. trading as Ackrad, Prism, Milex, Medscand, Wallach Surgical Devices, SAGE and Lone Star Medical Products

Hoa Kỳ

1698

175

1716

Copan Flock Technologies S.r.l.

Ý

1699

292

1717

Copan Italia S.p.A.

Ý

1700

292

1718

Core Biotech Co., Ltd.

Hàn Quốc

1701

174

1719

CORE LABS LLC

Hoa Kỳ

1702

175

1720

Core Leader Biotech

Đài Loan [Trung Quốc]

1703

296

1721

Core Scientific Creations

Israel

1704

184

1722

Corentec Co., Ltd.

Hàn Quốc

1705

174

1723

Corin Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1706

107

1724

Corindus Inc.

Hoa Kỳ

1707

175

1725

Cork Medical Products, LLC

Hoa Kỳ

1708

175

1726

Cormed LLC

Hoa Kỳ

1709

175

1727

COSMED S.r.l.

Ý

1710

292

1728

COUSIN BIOTECH s.a.s.

Pháp

1711

240

1729

Covidien

Ireland

1712

183

1730

Covidien LLC

Hoa Kỳ

1713

175

1731

Covidien Manufacturing Solution SA

Costa Rica

1714

146

1732

Covidien Medical Products [Shanghai] Manufacturing L.L.C.

Trung Quốc

1715

279

1733

Crawford Healthcare Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1716

107

1734

Creagh Medical Ltd.

Ireland

1717

183

1735

Create Medic Co., Ltd.

Nhật Bản

1718

232

1736

Creation Technologies LP

Canada

1719

140

1737

Creganna Medical

Ireland

1720

183

1738

Creganna Tactx Medical

Ireland

1721

183

1739

Cristalens Industrie

Pháp

1722

240

1740

Cross Protection [M] Sdn. Bhd.

Malaysia

1723

205

1741

Cruxell Corp.

Hàn Quốc

1724

174

1742

Cryofos Medical GmbH

Đức

1725

155

1743

CryoLife, Inc.

Hoa Kỳ

1726

175

1744

Crystalvue Medical Corporation

Đài Loan [Trung Quốc]

1727

296

1745

CTC Analytics AG

Thụy Sĩ

1728

274

1746

CTK Biotech, Inc.

Hoa Kỳ

1729

175

1747

CU Medical Systems Inc.

Hàn Quốc

1730

174

1748

Cura Medical BV

Hà Lan

1731

173

1749

Curamed Ophthalmics

Hà Lan

1732

173

1750

custo med GmbH

Đức

1733

155

1751

Custom Tube Manufacturing LLC - Korea [CTMK]

Hàn Quốc

1734

174

1752

Cutera, Inc

Hoa Kỳ

1735

175

1753

Cutting Edge S.A.S

Pháp

1736

240

1754

CVP Medical Technology Co., Ltd.

Thái Lan

1737

271

1755

CyberMedic Corp.

Hàn Quốc

1738

174

1756

Cymo B.V.

Hà Lan

1739

173

1757

Cynosure, LLC

Hoa Kỳ

1740

175

1758

Cypress Diagnostics Bvba

Bỉ

1741

125

1759

Cytocell Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1742

107

1760

Cytori Therapeutics Inc.

Hoa Kỳ

1743

175

1761

CytoTest Inc.

Hoa Kỳ

1744

175

1762

D & T Inc.

Hàn Quốc

1745

174

1763

D B Orthodontics Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1746

107

1764

DaeJu Meditech Engineering Co., Ltd.

Hàn Quốc

1747

174

1765

Daekyung Electro Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

1748

174

1766

Daeshin Enterprise Co. Ltd.

Hàn Quốc

1749

174

1767

Daeun Medical

Hàn Quốc

1750

174

1768

Daeyang Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

1751

174

1769

DAGATRONICS CORPORATION

Hàn Quốc

1752

174

1770

DAIHAN LABTECH CO., LTD.

Hàn Quốc

1753

174

1771

Daiken Medical Co., Ltd.

Nhật Bản

1754

232

1772

Daito Mitech, Inc.

Nhật Bản

1755

232

1773

Daiwha Corp., Ltd.

Hàn Quốc

1756

174

1774

Dako Denmark A/S

Đan Mạch

1757

153

1775

Dalian Create Medical Products Co.,Ltd.

Trung Quốc

1758

279

1776

Dameca A/S

Đan Mạch

1759

153

1777

DAN PHARM LTD.

Israel

1760

184

1778

Danmedics Medical Engineering GmbH

Đức

1761

155

1779

Dannoritzer Medizintechnik GmbH & Co. KG

Đức

1762

155

1780

Daol Med Co., Ltd.

Hàn Quốc

1763

174

1781

DAS SRL

Ý

1764

292

1782

Datalogic Vietnam LLC

Việt Nam

1765

000

1783

Datascope Corp.

Hoa Kỳ

1766

175

1784

Datex-Ohmeda, Inc.

Hoa Kỳ

1767

175

1785

Datum Dental Ltd.

Israel

1768

184

1786

Dausch Medizintechnik GmbH

Đức

1769

155

1787

Davol, Inc. Subsidiary of C.R. Bard, Inc.

Hoa Kỳ

1770

175

1788

Dawei Medical [Jiangsu] Corp. Ltd.

Trung Quốc

1771

279

1789

DAY Medical SA

Thụy Sĩ

1772

274

1790

Dci Korea Inc.

Hàn Quốc

1773

174

1791

DDD-Diagnostic A/S

Đan Mạch

1774

153

1792

De Soutter Medical Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1775

107

1793

DeguDent GmbH

Đức

1776

155

1794

Deka M.E.L.A. S.r.l

Ý

1777

292

1795

Del Medical Inc.

Hoa Kỳ

1778

175

1796

Delbio [Wujiang] Co., Ltd.

Trung Quốc

1779

279

1797

Delcon S.r.l.

Ý

1780

292

1798

DELMONT IMAGING

Pháp

1781

240

1799

Delta Biological S.r.l.

Ý

1782

292

1800

Delta Diagnostics [UK] Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1783

107

1801

Delta Med S.p.a

Ý

1784

292

1802

Delta Medical System Corp.

Hàn Quốc

1785

174

1803

Deltronix Equipamentos Ltda

Brasil

1786

131

1804

Demeditec Diagnostics GmbH

Đức

1787

155

1805

Demetec

Hà Lan

1788

173

1806

DemeTECH Corp.

Hoa Kỳ

1789

175

1807

Demophorius Limited

Síp

1790

191

1808

Denex International

Cộng hòa Ấn Độ

1791

115

1809

Denka Co., Ltd.

Nhật Bản

1792

232

1810

Denka Seiken Co., Ltd.

Nhật Bản

1793

232

1811

Dental Direkt GmbH

Đức

1794

155

1812

DENTAL FILM S.r.l.

Ý

1795

292

1813

Dentalfilm FZCO

Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

1796

137

1814

Dentaurum GmbH & Co. KG

Đức

1797

155

1815

Dentis Co., Ltd.

Hàn Quốc

1798

174

1816

Dentium Co., Ltd.

Hàn Quốc

1799

174

1817

Dentsply De Trey GmbH

Đức

1800

155

1818

Denyers Pty Ltd

Úc

1801

284

1819

Denzel Medical GmbH & Co. KG

Đức

1802

155

1820

Depuy [Ireland]

Ireland

1803

183

1821

DePuy France S.A.S.

Pháp

1804

240

1822

DePuy International Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1805

107

1823

DePuy International Limited Trading as DePuy CMW

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1806

107

1824

DePuy Ireland UC

Ireland

1807

183

1825

DePuy Orthopaedics, Inc.

Hoa Kỳ

1808

175

1826

Dequing Cathaya Health Care Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

1809

279

1827

DERMED CO., LTD.

Thái Lan

1810

271

1828

DeRoyal Industries, Inc.

Hoa Kỳ

1811

175

1829

Design Standards Corp.

Hoa Kỳ

1812

175

1830

Designs For Vision, Inc.

Hoa Kỳ

1813

175

1831

Deva Tibbi Malzemeler San. Tic. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

1814

272

1832

DEVELOPPEMENT TECHNIQUES PLASTIQUES HOLDING [D. T. P. HOLDING]

Pháp

1815

240

1833

Devicor Medical Products Inc.

Hoa Kỳ

1816

175

1834

Devicor Medical Products Inc.

Mexico

1816

213

1835

DeVilbiss Healthcare LLC

Hoa Kỳ

1817

175

1836

Dewei Medical Equipment Co., Ltd

Trung Quốc

1818

279

1837

DEXCOWIN.CO., LTD.

Hàn Quốc

1819

174

1838

Deymed Diagnostic s.r.o

Séc

1820

252

1839

DFI Co., Ltd.

Hàn Quốc

1821

174

1840

Dgm Pharma-Apparate Handel AG

Thụy Sĩ

1822

274

1841

D-Heart S.r.l.

Ý

1823

292

1842

DHEF Inc.

Đài Loan [Trung Quốc]

1824

296

1843

Dia Pro Tıbbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S

Thổ Nhĩ Kỳ

1825

272

1844

DIA.PRO DIAGNOSTIC BIOPROBES S.r.l

Ý

1826

292

1845

DiaDent Group International

Hàn Quốc

1827

174

1846

Diagam S.A.

Bỉ

1828

125

1847

DIAGAST

Pháp

1829

240

1848

DiagCor Life Science Limited

Trung Quốc

1830

279

1849

Diagenode SA

Bỉ

1831

125

1850

Diagnostic Automation/Cortez Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

1832

175

1851

Diagnostic BioSystems, Inc

Hoa Kỳ

1833

175

1852

Diagnostic Grifols, S.A.

Tây Ban Nha

1834

269

1853

DIAGNOSTICA STAGO S.A.S

Pháp

1835

240

1854

DIAGNOSTICUM ZRt.

Hungary

1836

177

1855

Diagon Kft.

Hungary

1837

177

1856

Dialab Produktion und Vertrieb von chemisch-technischen Produkten und Laborinstrumenten Gesellschaft m.b.H.

Chủ Đề