Ý nghĩa của từ khóa: presence
English | Vietnamese |
presence
|
* danh từ
- sự có mặt =in the presence of someone+ trước mặt ai =to be admitted to someone's presence+ được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai =your presence is requested+ rất mong sự có mặt của anh - vẻ, dáng, bộ dạng =to have no presence+ trông không có dáng !presence of mind - sự nhanh trí !the Presence - nơi thiết triều; lúc thiết triều |
English | Vietnamese |
presence
|
chuyên môn ; có mặt ; có mặt ở ; có xuất hiện ; có ; cùng ; diện ; diện ở ; hiện diên ; hiện diện ; hiện hữu ; hiện ; hình tượng ; khi gặp mặt ; mặt ; nói hàng ngày ; nói ; sự có mặt ; sự hiện diện của ; sự hiện diện ; sự tồn tại ; sự xuất hiện ; ta ; trai ; trước mặt ngài ; trước mặt ; tồn tại ; xuất hiện ; được sự hiện diện ; đối mặt cùng ; ở ;
|
presence
|
bệnh ; chuyên môn ; có mặt ; có mặt ở ; có xuất hiện ; có ; cùng ; cận ; diê ; diê ̣ n ; diê ̣ ; diện ; diện ở ; hiện diên ; hiện diện ; hiện hữu ; hiện ; hình tượng ; ke ; ke ̉ ; khi gặp mặt ; khâu ; mặt ; nói hàng ngày ; nói ; sự có mặt ; sự hiện diện của ; sự hiện diện ; sự xuất hiện ; ta ; thâ ; trai ; trước mặt ; tầm ; tồn tại ; xuất hiện ; được sự hiện diện ; đối mặt cùng ; ̀ ke ; ̀ ke ̉ ; ở ;
|
English | English |
presence; front
|
the immediate proximity of someone or something
|
presence; bearing; comportment; mien
|
dignified manner or conduct
|
English | Vietnamese |
presence
|
* danh từ
- sự có mặt =in the presence of someone+ trước mặt ai =to be admitted to someone's presence+ được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai =your presence is requested+ rất mong sự có mặt của anh - vẻ, dáng, bộ dạng =to have no presence+ trông không có dáng !presence of mind - sự nhanh trí !the Presence - nơi thiết triều; lúc thiết triều |
absence or presence
|
- [Tech] vắng mặt hay hiện diện, không hay có
|