Sunset september 2 2023

Chủ NhậtSu Thứ HaiThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ NămThứ SáuThứ SáuThứ BảySa
Nguyệt. 12. 14 giờ sáng
Bình minh. 7. 22 giờ sáng
Trăng mọc. 1. 41 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 06 giờ chiều

Trăng lặn. 1. 22 giờ sáng
Bình minh. 7. 23 giờ sáng
Trăng mọc. 2. 18h
Hoàng hôn. 5. 06 giờ chiều

Trăng lặn. 2. 28h
Bình minh. 7. 24 giờ sáng
Trăng mọc. 2. 30 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 06 giờ chiều

Trăng lặn. 3. 32 giờ sáng
Bình minh. 7. 25 giờ sáng
Trăng mọc. 2. 55 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 06 giờ chiều

Trăng lặn. 4. 37 giờ sáng
Bình minh. 7. 26 giờ sáng
Trăng mọc. 3. 22h
Hoàng hôn. 5. 05 giờ chiều

Trăng lặn. 5. 41 giờ sáng
Bình minh. 7. 26 giờ sáng
Trăng mọc. 3. 52 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 05 giờ chiều

Trăng lặn. 6. 45 giờ sáng
Bình minh. 7. 27 giờ sáng
Trăng mọc. 4. 27h
Hoàng hôn. 5. 05 giờ chiều


Trăng tròn. 6. 09 giờ sáng
Bình minh. 7. 28 giờ sáng
Trăng lặn. 7. 47 giờ sáng
Hoàng hôn. 5. 05 giờ chiều
Trăng mọc. 5. 08 giờ tối

Bình minh. 7. 29 giờ
Trăng lặn. số 8. 46 giờ sáng
Hoàng hôn. 5. 5 giờ chiều
Trăng mọc. 5. 55 giờ chiều

Bình minh. 7. 30 giờ sáng
Trăng lặn. 9. 38 giờ sáng
Hoàng hôn. 5. 06 giờ chiều
Trăng mọc. 6. 49 giờ tối

Bình minh. 7. 31 giờ sáng
Trăng lặn. 10. 23h
Hoàng hôn. 5. 06 giờ chiều
Trăng mọc. 7. 46 giờ chiều

Bình minh. 7. 31 giờ sáng
Trăng lặn. 11. 01 giờ sáng
Hoàng hôn. 5. 06 giờ chiều
Trăng mọc. số 8. 46 giờ chiều

Bình minh. 7. 32 giờ sáng
Trăng lặn. 11. 34 giờ sáng
Hoàng hôn. 5. 06 giờ chiều
Trăng mọc. 9. 46 giờ chiều

Bình minh. 7. 33 giờ sáng
Trăng lặn. 12. 02 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 06 giờ chiều
Trăng mọc. 10. 46 giờ chiều

Bình minh. 7. 34 giờ sáng
Trăng lặn. 12. 27h
Hoàng hôn. 5. 06 giờ chiều
Trăng mọc. 11. 46h chiều


Bình minh. 7. 34 giờ sáng
Quý trước. 10. 57 giờ sáng
Trăng lặn. 12. 50 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 07 giờ tối
Trăng mọc. none

Trăng mọc. 12. 47 giờ sáng
Bình minh. 7. 35 giờ sáng
Trăng lặn. 1. 13 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 07 giờ tối

Trăng mọc. 1. 49 giờ sáng
Bình minh. 7. 35 giờ sáng
Trăng lặn. 1. 37 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 07 giờ tối

Trăng mọc. 2. 54 giờ sáng
Bình minh. 7. 36 giờ sáng
Trăng lặn. 2. 03 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 08 giờ tối

Trăng mọc. 4. 04 giờ sáng
Bình minh. 7. 37 giờ sáng
Trăng lặn. 2. 35 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 08 giờ tối

Trăng mọc. 5. 18 giờ sáng
Bình minh. 7. 37 giờ sáng
Trăng lặn. 3. 13 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 09 giờ tối
Hạ chí. 11. 49 giờ chiều

Trăng mọc. 6. 34 giờ sáng
Bình minh. 7. 38 giờ sáng
Trăng lặn. 4. 01 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 21h


Bình minh. 7. 38 giờ sáng
Trăng mọc. 7. 48 giờ sáng
Trăng non. 12. 18h
Nguyệt. 5. 01 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 10 giờ tối

Bình minh. 7. 39 giờ sáng
Trăng mọc. số 8. 55 giờ sáng
Hoàng hôn. 5. 10 giờ tối
Trăng lặn. 6. 12 giờ trưa

Bình minh. 7. 39 giờ sáng
Trăng mọc. 9. 51 giờ sáng
Hoàng hôn. 5. 11 giờ đêm
Trăng lặn. 7. 29h

Bình minh. 7. 39 giờ sáng
Trăng mọc. 10. 36 giờ sáng
Hoàng hôn. 5. 11 giờ đêm
Trăng lặn. số 8. 46 giờ chiều

Bình minh. 7. 40 giờ sáng
Trăng mọc. 11. 13 giờ sáng
Hoàng hôn. 5. 12 giờ trưa
Trăng lặn. 10. 01 giờ chiều

Bình minh. 7. 40 giờ sáng
Trăng mọc. 11. 43 giờ sáng
Hoàng hôn. 5. 13 giờ chiều
Trăng lặn. 11. 13 giờ chiều

Bình minh. 7. 40 giờ sáng
Trăng mọc. 12. 10 giờ tối
Hoàng hôn. 5. 13 giờ chiều
Trăng lặn. không


Nguyệt. 12. 20h
Quý I. 3. 22 giờ sáng
Bình minh. 7. 41 giờ sáng
Trăng mọc. 12. 35 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 14 giờ chiều

Trăng lặn. 1. 26h
Bình minh. 7. 41 giờ sáng
Trăng mọc. 1. 00 giờ chiều
Hoàng hôn. 5. 15 giờ chiều

Ngày [Vùng]Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự. mh. m°h. m°h. m°h. m2023Dec1[Thứ Sáu]6. 136. 4111611. 4234S16. 4424417. 112023Dec2[Sat]6. 146. 4111611. 4334S16. 4424417. 112023Dec3[CN]6. 156. 4211611. 4334S16. 4424417. 112023Dec4[Mon]6. 166. 4311711. 4334S16. 4324317. 112023Dec5[Tu3]6. 166. 4411711. 4433S16. 4324317. 112023Dec6[Thứ 4]6. 176. 4511711. 4433S16. 4424317. 112023Dec7[Thu]6. 186. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec8[Thứ Sáu]6. 196. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec9[Sat]6. 206. 4711711. 4633S16. 4424317. 112023Dec10[CN]6. 206. 4811711. 4633S16. 4424317. 122023Dec11[Mon]6. 216. 4911811. 4633S16. 4424217. 122023Dec12[Thứ 3]6. 226. 4911811. 4733S16. 4424217. 122023Dec13[Thứ 4]6. 226. 5011811. 4733S16. 4524217. 122023Dec14[Thu]6. 236. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec15[Thứ Sáu]6. 246. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec16[Sat]6. 246. 5211811. 4933S16. 4624217. 132023Dec17[CN]6. 256. 5311811. 4933S16. 4624217. 142023Dec18[Mon]6. 256. 5311811. 5033S16. 4624217. 142023Dec19[Thứ 3]6. 266. 5411811. 5032S16. 4724217. 152023Dec20[Thứ 4]6. 276. 5411811. 5132S16. 4724217. 152023Dec21[Thu]6. 276. 5511811. 5132S16. 4824217. 152023Dec22[Thứ Sáu]6. 286. 5511811. 5232S16. 4824217. 162023Dec23[Sat]6. 286. 5611811. 5232S16. 4924217. 162023Dec24[CN]6. 296. 5611811. 5332S16. 4924217. 172023Dec25[Mon]6. 296. 5711811. 5333S16. 5024217. 182023Dec26[Thứ 3]6. 296. 5711811. 5433S16. 5024217. 182023Dec27[Thứ 4]6. 306. 5811811. 5433S16. 5124217. 192023Dec28[Thu]6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 192023Dec29[Thứ 6]6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 202023Dec30[T7]6. 316. 5811811. 5633S16. 5324217. 212023Dec31[CN]6. 316. 5911811. 5633S16. 5424217. 22Ngày [Vùng]Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự

Ngày 4 tháng 9 Ngày lao động 10 tháng 9 Ngày của ông bà 11 tháng 9 Ngày yêu nước hoặc 11 tháng 9 Ngày 16 tháng 9 Ngày gia đình kế 17 tháng 9 Ngày Quốc tịch 22 tháng 9 Ngày của người Mỹ bản địa

Lịch tháng 9 năm 2023 [Định dạng ngang]
Xem hoặc tải xuống lịch năm 2023.
Đi tới.

Xem thêm

NgàyMặt trời mọcMặt trời lặnĐộ dài ngày 1 tháng 9 năm 20236. 2319. 2913h 6mNgày 2 tháng 9 năm 20236. 2419. 2713h 3mNgày 3 tháng 9 năm 20236. 2519. 2513h 0mNgày 4 tháng 9 năm 20236. 2619. 2412h 58m05/09/20236. 2719. 2212h 55mNgày 6 tháng 9 năm 20236. 2819. 2112h 53mNgày 7 tháng 9 năm 20236. 2919. 1912h 50mNgày 8 tháng 9 năm 20236. 3019. 1712h 47m09/09/20236. 3119. 1612h 45m10/09/20236. 3119. 1412h 43m11/09/20236. 3219. 1212h 40m12/09/20236. 3319. 1112h 38m13/09/20236. 3419. 0912h 35m14/09/20236. 3519. 0712h 32m15/09/20236. 3619. 0512h 29m16/09/20236. 3719. 0412h 27m17/09/20236. 3819. 0212h 24m18/09/20236. 3919. 0012h 21mNgày 19 tháng 9 năm 20236. 4018. 5912h 19m20/09/20236. 4118. 5712h 16m21/09/20236. 4218. 5512h 13m22/09/20236. 4318. 5412h 11m23/09/20236. 4418. 5212h 8m24/09/20236. 4518. 5012h 5mNgày 25 tháng 9 năm 20236. 4618. 4912h 3m26/09/20236. 4718. 4712h 0m27/09/20236. 4818. 4511h 57m28 tháng 9, 20236. 4918. 4411h 55m29/09/20236. 5018. 4211h 52m30/09/20236. 5118. 4011h 49m

Mặt trời mọc và mặt trời lặn được tính từ New York. Tất cả thời gian trong lịch tháng 9 năm 2023 có thể khác nhau khi bạn sống ở phía đông hoặc phía tây của Hoa Kỳ. Để xem bình minh và hoàng hôn trong khu vực của bạn, hãy chọn một thành phố phía trên danh sách này

Nó có bắt đầu tối hơn sớm hơn vào tháng 9 không?

Mặc dù ngày đã dần ngắn lại kể từ ngày hạ chí, sự xuất hiện sớm hơn của hoàng hôn trở nên đặc biệt đáng chú ý vào tháng 9 . Đó là bởi vì Bắc bán cầu mất ánh sáng ban ngày với tốc độ nhanh nhất vào khoảng tháng 9.

Mặt trời lặn muộn nhất là ngày nào trong năm 2022?

Chúng ta biết ngày hạ chí đánh dấu ngày dài nhất trong năm, nhưng bạn có biết rằng mặt trời lặn muộn nhất trong năm không diễn ra vào ngày hạ chí mà là một tuần sau đó không? . June 27, 2022.

Mặt trời lặn lúc mấy giờ Florida Tháng chín 2022?

Tháng 9 năm 2022 — Mặt trời ở Florida

Mặt trời lặn lúc mấy giờ ở California trong Tháng mười 2022?

Tháng 10 năm 2022 — Mặt trời ở Thành phố California

Chủ Đề