Tháng 12 tiếng anh đọc là gì

Nhắc đến ngày tháng tiếng Anh hẳn ai cũng thấy quen thuộc bởi đây là một trong những chủ đề hết sức cơ bản. Thế nhưng liệu bạn có tự tin rằng mình đã đọc và viết các tháng trong tiếng anh đúng chuẩn như người bản xứ chưa? Nếu chưa, hãy cùng ELSA Speak bổ sung trong bài viết sau. Nếu đã tự tin, dành chút thời gian tự học tiếng Anh và củng cố lại kiến thức cơ bản hẳn cũng không thừa đúng không bạn nhỉ?

Mua ELSA PRO giảm đến 85%

Giới thiệu các tháng trong tiếng Anh đầy đủ 12 tháng

Không giống như tiếng Việt, các tháng trong tiếng Anh có tên gọi và ý nghĩa khác nhau. Đối với những bạn bắt đầu học tiếng Anh, việc tìm hiểu chủ đề này là rất quan trọng. Dưới đây là bảng thống kê từ vựng tiếng Anh, các tháng trong tiếng Anh viết tắt và có phiên âm đọc là gì để chính xác hơn mà bạn có thể tham khảo:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Tiếp tục

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Tháng 12 tiếng anh đọc là gì

1. Các tháng trong tiếng Anh

  • Tháng 1: January
  • Tháng 2: February
  • Tháng 3: March
  • Tháng 4: April
  • Tháng 5: May
  • Tháng 6: June
  • Tháng 7: July
  • Tháng 8: August
  • Tháng 9: September
  • Tháng 10: October
  • Tháng 11:November
  • Tháng 12: December

2. Phiên âm các tháng trong tiếng Anh đọc là gì?

  • Tháng 1: [‘dʒænjʊərɪ]
  • Tháng 2: [‘febrʊərɪ]
  • Tháng 3: [mɑːtʃ]
  • Tháng 4: [‘eɪprəl]
  • Tháng 5: [meɪ]
  • Tháng 6: [dʒuːn]
  • Tháng 7: [/dʒu´lai/]
  • Tháng 8: [ɔː’gʌst]
  • Tháng 9: [sep’tembə]
  • Tháng 10: [ɒk’təʊbə]
  • Tháng 11: [nəʊ’vembə]
  • Tháng 12: [dɪ’sembə]

3. Viết tắt các tháng trong tiếng Anh

  • Tháng 1: Jan
  • Tháng 2: Feb
  • Tháng 3: Mar
  • Tháng 4: Apr
  • Tháng 5: May
  • Tháng 6: Jun
  • Tháng 7: Jul
  • Tháng 8: Aug
  • Tháng 9: Sep
  • Tháng 10: Oct
  • Tháng 11: Nov
  • Tháng 12: Dec

Cách đọc, viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh

1. Quy tắc đọc, viết thứ ngày tháng trong Anh – Anh và Anh – Mỹ

Dù cùng sử dụng một ngôn ngữ nhưng tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ vẫn có rất nhiều điểm khác biệt. Đối với cách viết thứ ngày tháng tiếng Anh, bạn nên chú ý phân biệt rõ để hạn chế tối đa các hiểu lầm không đáng có trong quá trình cải thiện tiếng Anh giao tiếp.

Anh – Anh

Trong tiếng Anh – Anh, thứ tự viết ngày tháng sẽ là: thứ + ngày + tháng.

Ví dụ: 18/6/2021 hoặc 18th June 2021

Khi đọc các tháng trong tiếng Anh, người Anh sẽ luôn sử dụng “the” và “of” cùng nhau. Chẳng hạn như “on 18th June” sẽ được đọc là “on the eighteenth of June”.

Anh – Mỹ

Khác với tiếng Anh – Anh, thứ tự thứ ngày tháng tiếng Anh – Mỹ như sau: thứ + tháng + ngày.

Ví dụ: 6/18/2021 hoặc June 18th 2021.

Cách đọc trong tiếng Anh – Mỹ cũng có sự khác biệt. Chẳng hạn “on June 18th” sẽ được đọc là “on June the eighteenth”.

Tháng 12 tiếng anh đọc là gì

2. Cách viết, đọc các thứ trong tuần

Sẽ thật thiếu sót nếu đề cập đến chủ đề ngày tháng năm tiếng Anh mà bỏ qua các thứ trong tuần. Cách viết và phiên âm như sau:

Thứ 2Monday/ˈmʌndeɪ/Thứ 3Tuesday/ˈtjuːzdeɪ/Thứ 4Wednesday/ˈwenzdeɪ/Thứ 5Thursday/ˈθɜːzdeɪ/Thứ 6Friday/ˈfraɪdeɪ/Thứ 7Saturday/ˈsætədeɪ/Chủ NhậtSunday/ˈsʌndeɪ/

3. Cách viết các ngày trong tháng

Đây là phần dễ khiến người học nhầm lẫn nhất trong khi tập đọc và cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Như bạn đã biết, số trong tiếng Anh có hai loại là số đếm và số thứ tự. Khi viết các ngày trong tháng, người ta sẽ sử dụng số thứ tự. Cách viết như sau:

MondayTuesdayWednesday ThursdayFridaySaturdaySunday29thTwenty-ninth30thThirtieth31stThirsty-fist1stFirst2ndSecond3rdThird4thFourth5thFifth6thSixth7thSeventh8thEighth9thNinth10thTenth11thEleventh12thTwelfth13thThirteenth14thFourteenth15thFifteenth16thSixteenth17thSeventeenth18thEighteenth19thNineteenth20thTwentieth21stTwenty-first22ndTwenty-second23rdTwenty-third24thTwenty-fourth25thTwenty-fifth26thTwenty-sixth27thTwenty-seventh28thTwenty-eighth

Có thể thấy, khi viết tắt các ngày trong tháng, người ta sẽ sử dụng số và 2 chữ cuối. Chẳng hạn như:

Ngày 1, 21, 31,…: st.

Ngày 2, 22, 32,…: nd

Ngày 3, 23, 33,…: rd

Các ngày còn lại : th

Tháng 12 tiếng anh đọc là gì

4. Cách đọc năm trong tiếng Anh

Sẽ vô cùng thiếu sót nếu chỉ đề cập đến thứ ngày tháng tiếng Anh mà bỏ qua cách đọc năm. Vẫn dựa trên cơ sở số đếm thông thường nhưng cách đọc năm trong tiếng Anh cũng có một vài điểm cần chú ý như sau:

  • Năm có một hoặc hai chữ số: Bạn chỉ cần đọc theo cách đọc số đếm trong tiếng Anh.

Ví dụ: năm 18 sẽ đọc là “eighteen”.

  • Năm có 3 chữ số: Bạn sẽ đọc chữ số đầu tiên cộng với 2 số tiếp theo.

Ví dụ: năm 145 đọc là “One Forty-five”.

  • Năm có 4 chữ số: trường hợp này sẽ được chia thành 4 cách đọc như sau:
  • Năm có 3 chữ số 0 ở cuối: Bạn sẽ thêm “the year” ở đầu và đọc như số đếm thông thường. Ví dụ: Năm 2000 sẽ đọc là “the year two thousand”.
  • Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2,3: Cách 1: bạn sẽ đọc 2 số đầu tiên, thêm “oh” rồi đến số cuối hoặc số đầu tiên + thousand and số cuối. Cách 2: bạn sẽ đọc số đầu tiên + “thousand” số cuối. 

Ví dụ: Năm 2007 sẽ được đọc là “twenty oh seven, two thousand and seven” hoặc “two thousand seven”.

  • Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2: Cách 1: bạn sẽ đọc 2 số đầu tiên + 2 số tiếp theo; hoặc số đầu tiên + “thousand and” + 2 số cuối. Cách 2: bạn chỉ cần đọc số đầu tiên + “thousand” + 2 số cuối. 

Ví dụ: Năm 2019 sẽ được đọc là “twenty nineteen, two thousand and nineteen” hoặc “two thousand nineteen”.

  • Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 3: Bạn chỉ cần đọc 2 số đầu tiên + “oh” + số cuối. Ví dụ: Năm 1904 sẽ đọc là “nineteen oh four”.

Cách dùng giới từ với mốc thời gian và các tháng trong tiếng Anh

Bên cạnh việc nắm vững cách đọc viết ngày tháng tiếng Anh, bạn cần chú ý đến giới từ đi với ngày tháng và một số điểm sau để giao tiếp thành thạo như người bản xứ:

  • Sử dụng giới từ “on” trước thứ, ngày; “in” trước tháng và “on” trước thứ, ngày và tháng.

Ví dụ:  I have a day off on Sunday.

We usually have a short vacation in August.

Independence Day of Vietnam is on 2nd September.

  • Khi đề cập đến một ngày trong tháng bằng tiếng Anh, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng và thêm “The” phía trước.

Ví dụ: June 30th đọc là “June the thirtieth”.

  • Nếu muốn nhắc đến ngày âm lịch, bạn chỉ cần thêm cụm từ “On the lunar calendar” đằng sau là được.

Ví dụ: The Middle Autumn Festival is on 15th August on the lunar calendar.

Có thể bạn quan tâm:

  • Bí quyết sử dụng ON IN AT
  • Từ vựng các mùa trong tiếng Anh
  • Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh

Cách hỏi về các tháng trong tiếng Anh

Khi giao tiếp, bạn sẽ thường gặp các câu hỏi về cột mốc thời gian hoặc các tháng trong tiếng Anh. Dưới đây là những câu hỏi mẫu về thứ ngày tháng năm tiếng Anh phổ biến hàng ngày:

1. “What date is it today?” hoặc “What is today’s date?“
–> Today is the 13th 

2. “What day is it today?” hoặc “What is today’s day?“
–> Today is Friday

Tìm hiểu ý nghĩa các tháng trong tiếng anh

Tháng 1: January

Tháng 1 được đặt theo tên của Janus – vị thần có 2 mặt để nhìn về quá khứ và tương lai. Theo quan niệm của người La Mã xưa, ông đại diện cho sự khởi đầu mới nên được đặt tên cho tháng đầu tiên trong năm. 

Tháng 2: February

Tháng 2 được đặt tên theo Februar – lễ hội nổi tiếng vào 15/2 hàng năm, nhằm thanh tẩy những thứ ô uế để đón mùa xuân. Nhiều giả thuyết cho rằng, vì tượng trưng cho những điều xấu xa nên tháng 2 chỉ có 28 hoặc 29 ngày. Ngoài ra, cụm từ Februar còn mang ý nghĩa hy vọng con người làm nhiều điều tốt đẹp hơn.

Tháng 3: March

Cái tên này xuất phát từ Mars – vị thần tượng trưng cho chiến tranh. Nó ngụ ý rằng mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới và người La Mã thường tổ chức lễ hội vào tháng 3 để tôn vinh vị thần này.

Tháng 4: April

Trước đây, ở một vài quốc gia, tháng 4 là tháng đầu tiên trong năm. Theo tiếng Latin, April có nguồn gốc từ Aprilis – ám chỉ thời điểm hoa lá nảy mầm, chào đón mùa xuân mới. Tuy nhiên, trong tiếng anh cổ, April còn được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh)

Tháng 5: May

Tháng 5 được đặt tên theo nữ thần Maia, tượng trưng cho trái đất và sự phồn vinh. Ngoài ra, tháng 5 cũng là thời điểm cây cối phát triển tươi tốt ở các nước phương Tây.

Tháng 6: June

Tháng 6 được đặt tên theo thần Juno hay còn gọi là nữ thần hôn nhân và sinh nở. Vì thế, ngày quốc tế thiếu nhi cũng rơi vào đầu tháng này. 

Tháng 7: July

Julius Caesar là Hoàng đế người La Mã, có trí tuệ và sức lực siêu phàm. Sau khi ông mất vào năm 44 trước công nguyên, người dân đã đặt tên tháng sinh của ông – tháng 7 là July để tưởng nhớ. 

Tháng 8: August

Tương tự như tháng 7, cháu của Caesar là Augustus Caesar đã lấy tên mình để đặt cho tháng 8. Ngoài ra, từ August còn mang nghĩa là “đáng tôn kính”.

Tháng 9: September

Theo lịch La Mã cổ đại, một năm có 10 tháng. Từ Septem có nghĩa là “thứ 7” và tháng 9 cũng là tháng thứ 7 theo thời điểm đó.

Tháng 10: October

Tương tự, từ Octo theo tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 lúc bấy giờ.

Tháng 11: November

Novem theo tiếng Latin là “thứ 9”, vì thế nó được đặt cho tháng 11, tức là tháng thứ 9 theo lịch La Mã cổ đại.

Tháng 12: December 

Tuy là tháng 12 nhưng nó được đặt tên theo từ “thứ 10” và là tháng thứ 10 của người La Mã xưa.

Tháng 12 tiếng anh đọc là gì

Cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh

1. Luyện nghe và đọc đúng phiên âm các tháng trong tiếng Anh

Việc nghe tiếng Anh và đọc đúng phiên âm sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng phản xạ trong giao tiếp, phát âm tròn vành và lưu loát hơn. Về lâu về dài, bạn sẽ hình thành được thói quen đọc đúng các từ chỉ tháng trong tiếng anh.

2. Học các tháng trong tiếng Anh bằng ví dụ

Bằng cách này, bạn sẽ gia tăng khả năng ghi nhớ của mình. Khi áp dụng từ vựng về tháng vào các ví dụ hay những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, bạn sẽ hiểu sâu hơn ngữ cảnh sử dụng từ đó. Ngoài ra, điều này sẽ hỗ trợ bạn luyện tập cách đặt câu và trả lời về ngày tháng tiếng Anh.

3. Học các tháng trong tiếng Anh bằng hình ảnh

Não bộ con người sẽ dễ bị kích thích và tư duy về hình ảnh hơn những con chữ. Vậy nên, bạn có thể học từ vựng về các tháng trong tiếng Anh bằng video, hình ảnh sinh động. Điều này chắc chắn sẽ mang lại nhiều hiệu quả hơn là chỉ viết ra giấy và ngồi học thuộc.

Ngoài ra, một trong những phương pháp hữu ích là học tiếng anh bằng cách liên tưởng. Từ các tháng trong năm, bạn có thể liên kết với đặc điểm thời tiết hoặc những lễ hội nổi tiếng trong tháng đó. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và bổ sung vốn từ vựng cần thiết. 

4. Học các tháng trong tiếng Anh thông qua liên tưởng chủ đề

Đây là một cách khá thông dụng khi học các tháng trong tiếng Anh. Đầu tiên, bạn hãy sắp xếp danh sách các tháng theo nhóm bằng hình thức liên tưởng đến các mùa, thời tiết hay dịp lễ trong khoảng thời gian đó. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ cách ghi ngày tháng tiếng Anh mà còn hỗ trợ bạn gia tăng vốn từ vựng của mình.

Ví dụ, bạn có thể sắp xếp các tháng trong tiếng Anh theo mùa như sau:

  • Spring -mùa xuân sẽ tương ứng với January, February, March
  • Summer – mùa hạ sẽ tương ứng với April, May, June
  • Autumn/ Fall – mùa thu sẽ tương ứng với July, August, September
  • Winter – mùa đông sẽ tương ứng với October, November, December

Tiếp theo, hãy gắn những mùa đó với các sự kiện hoặc lễ hội nổi bật. Ví dụ, vào mùa đông (Winter) sẽ xuất hiện nhiều tuyết (snowy), thời tiết cũng bắt đầu khắc nghiệt hơn (harsh weather) và bạn sẽ thấy lạnh hơn bình thường (cold). Với phương pháp này, việc học thứ ngày tháng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thú vị hơn nhiều đấy! Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ.

Tháng 12 tiếng anh đọc là gì

Bài tập về ngày tháng năm tiếng anh

Làm bài tập thường xuyên là cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng và cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh. Những bài tập sau sẽ giúp bạn củng cố và ôn lại kiến thức nền tảng về chủ đề này:

Bài tập 1: Ghi nhớ tên các tháng

Điền tên tiếng anh của các tháng sau dưới dạng chữ:

1. 3

2. 7

3. 12

4. 9

5. 10

Bài tập 2: Ôn luyện giới từ đi với ngày, tháng, năm

Điền giới từ vào những chỗ trống sau:

1. The weather is very hot here …………… June.

2. I am going to travel to Da Nang …………… July 16th.

3. The store closed …………………. May.

4. My brother was born …………… October 24th, 2000.

5. She has to meet her sister …… Monday morning.

Bài tập 3: Luyện đọc các từ in đậm về ngày, tháng, năm

1. I’m going to Ha Noi on Tuesday, February 15th. 

2. Their Wedding is on 22nd July.

3. My father’s birthday is on November 2nd. 

Đáp án: 

Bài tập 1: March/July/December/September/ October

Bài tập 2: In/on/in/on/on

Bài tập 3: 

1. on Tuesday, February the fifteen

2. on the twenty second of July

3. on November the second

Mua ELSA Pro ngay – Giảm đến 85%

Nắm vững cách đọc viết ngày tháng tiếng Anh sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong giao tiếp và công việc đấy! Nếu muốn luyện tập một cách bài bản hơn, bạn có thể tìm đến sự hỗ trợ của ELSA Speak – ứng dụng học phát âm tiếng Anh hàng đầu hiện nay.

Nhờ công nghệ A.I tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Bạn sẽ được học 44 âm trong hệ thông ngữ âm tiếng Anh, được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất.

Tháng 12 tiếng anh đọc là gì

Thông qua 290+ chủ đề, 5,000+ bài học đa dạng, chắc chắn trình độ ngoại ngữ của bạn sẽ được cải thiện hơn rất nhiều. Đặc biệt, ELSA Speak sẽ thiết kế lộ trình học cá nhân hóa dành cho bạn, dựa trên bài kiểm tra năng lực đầu vào.

Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro và trải nghiệm phần mềm học tiếng Anh online bổ ích này.

12 tháng trong tiếng Anh đọc như thế nào?

Tên gọi và cách phát âm của các tháng tiếng Anh.

Tháng 1 tiếng Anh đọc thế nào?

Đây là danh sách liệt kê từng tháng và tên tiếng Anh của chúng: Tháng một: January. Tháng hai: February. Tháng ba: March.

Tháng 1 đến tháng 12 đọc tiếng Anh là gì?

Như vậy, tháng có 31 ngày : January (1), March (3), May (5), July (7), August (8), October (10), December (12). Tháng có 28 – 30 ngày : February (2), April (4), June (6), September (9), November (11).

Nov tiếng Anh là tháng mấy?

November: để chỉ tháng mười một trong năm. Nguồn gốc của từ: November là tháng thứ chín trong năm theo tiếng La tinh (xuất phát từ chữ novem, “số chín”).