Thành phố trong tiếng anh là gì năm 2024

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Witches laid waste to cities. Đám phù thủy gieo rắc tai ương khắp các thành phố lớn.
  • More and more wildfires encroach on major cities. Cháy rừng ngày càng tiến gần vào các thành phố lớn.
  • Homeland Security funding goes to the big cities. Bên An ninh Nội địa rót tiền vào các thành phố lớn.
  • "Oh, there's just some big city... "Wide emergency, save yourself and Zack, I'm your hero." "Có một thành phố lớn... anh là người hùng của em đây.
  • There's a small thing hidden in this big city. Một thứ bé tí tẹo được giấu trong thành phố lớn này

Những từ khác

  1. "thành phố luân đôn" Anh
  2. "thành phố làng" Anh
  3. "thành phố lịch sử" Anh
  4. "thành phố lịch sử ahmedabad" Anh
  5. "thành phố lịch sử sukhothai và các đô thị lân cận" Anh
  6. "thành phố lớn của hoa kỳ" Anh
  7. "thành phố lớn nhất bắc triều tiên" Anh
  8. "thành phố lớn nhất của hy lạp" Anh
  9. "thành phố lớn nhất iran" Anh
  10. "thành phố lịch sử ahmedabad" Anh
  11. "thành phố lịch sử sukhothai và các đô thị lân cận" Anh
  12. "thành phố lớn của hoa kỳ" Anh
  13. "thành phố lớn nhất bắc triều tiên" Anh

Nếu ở thành phố, có lẽ lần đó chính là hôm nay

In the city, it was probably today, let's face it.

Nếu hắn ta còn ở thành phố, ta sẽ tìm ra.

If he's still in the city, we'll find him.

Thủ phủ đóng ở thành phố Arezzo.

Regent, he holds the power in the city of Argos.

Hiện nay, 1 trong 3 người sống ở thành phố thực chất sống trong các khu ổ chuột

Now, one in three people living in cities today actually live in a slum.

Tôi là một đứa trẻ của năm 1984, và tôi sống ở thành phố Berlin.

I'm a child of 1984, and I live in the city of Berlin.

Đấy là tên của những bồn tiểu màu xanh lục mà ta thấy ở thành phố.

This was the name given to the green urinals that were found in the town.

Tôi, cũng như nhiều người, là một trong 2 tỉ người trên trái đất sống ở thành phố.

I, like many of you, am one of the two billion people on Earth who live in cities.

Từ đó, tôi đã trồng 75 khu rừng như thế ở 25 thành phố trên thế giới.

Since then, we have made 75 such forests in 25 cities across the world.

Du khách đi thuyền gondola qua những kênh đào ở thành phố Venice

Tourists take gondola rides through the many canals in Venice

Trong hai đêm nữa ở thành phố thiêng Kadir Omar sẽ tự phong làm Hoàng đế.

In two nights at the holy city of Kadir Omar will proclaim himself Emperor.

Có nhiều sân golf có thể được tìm thấy ở thành phố.

There are many touristic objectives that can be seen in the town.

Cha mẹ tôi cũng thường dắt tôi đến một phòng họp nhỏ ở thành phố Eindhoven.

My parents also used to take me to a small hall in the city of Eindhoven.

Chính quyền tỉnh nằm ở thành phố Lillehammer.

The administration is located in the town of Lillehammer.

Đây là tòa nhà duy nhất từ một nữ tu viện còn tồn tại ở thành phố London.

It is the only building from a nunnery to survive in the City of London.

Tuy nhiên, tháng 10-1943, chúng tôi bị đưa đến trại tập trung ở thành phố Ząbkowice.

In October 1943 we were sent to a camp at Ząbkowice.

Họ giữ bạn gái tôi ở thành phố. Cô ấy sắp sinh.

They've got my girlfriend in the city with a baby on the way.

Có lẽ ở thành phố có ít thuốc trừ sâu hơn so với ở nông thôn.

Perhaps there are fewer pesticides in the cities than there are in [rural] areas.

Nó nằm ở thành phố Gunpo.

It is located in Gunpo city.

Có hơn nửa triệu người đang ở thành phố này.

There are over half a million people in this city.

Hãy tìm tất cả y tá... và vú nuôi hiện có ở thành phố này.

Find me every wet nurse, lactating hooker... and mammary on tap in the city.

Ai là kẻ chủ mưu những vụ bắt cóc ở thành phố Mexico?

Who are the ones responsible for the kidnappings in Mexico?

Ta hy vọng đồ uống ở thành phố của ngươi có tiêu chuẩn cao hơn.

I but hope your city's drink holds higher standard.

Chúng tôi sống ở thành phố tốt đẹp Oxford.

We're in the fine city of Oxford.

Có tới hàng triệu người sống ở thành phố này.

Millions of people live there.

Tôi lo cho mọi trẻ em ở thành phố New York.

I care about the kids that are in New York City.

Thành phố dịch tiếng Anh là gì?

city, town, borough là các bản dịch hàng đầu của "thành phố" thành Tiếng Anh.

Khu phố dịch sang tiếng Anh là gì?

Quarter: Khu phố. Apartment/Apartment Block/Apartment Homes: Chung cư. Ward: Phường.

Khu vực dịch ra tiếng Anh là gì?

- area: khu vực là một khu vực hoặc một phần của thị trấn, thế giới,... bao quanh một địa điểm hoặc một sự kiện. VD: This is an area of dense population. - Đây là một khu vực đông dân.

Ngồi lặng tiếng Anh có nghĩa là gì?

VILLAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Chủ Đề