Tiếng Anh lớp 5 trang 8, 9 tập 2

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 trang 8-9 được biên soạn bám sát theo các đề mục trong SGK Tiếng Anh lớp 5 giúp bạn nắm vững kiến thức, từ vựng để chuẩn bị thật tốt bài học trước khi đến lớp.

Tiếng Anh lớp 5 trang 8, 9 tập 2

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

a.

- What's your hometown, Trung?

- It's Da Nang.

b.

- Oh, I like Da Nang. Do you live in the city?

- No, I didn't. I lived in a village in the mountains.

c.

- What's your village like?

- It's small and quiet.

d.

- Is it beautiful?

- Yes, I think so.

Hướng dẫn dịch:

a.

- Quê của bạn ở đâu, Trung?

- Nó ở Đà Nẵng.

b.

- Oh, mình thích Đà Nẵng. Bạn sống ở trong thành phố à?

- Không. Mình sống trong một ngôi làng trong vùng núi.

c.

- Ngôi làng của bạn như thế nào?

- Nó nhỏ và yên tĩnh.

d.

- Nó có đẹp không?

- Có, mình nghĩ vậy.

2. Point and say. (Chỉ và nói.)

Bài nghe:

a. What's the city like?

⇒ It's big and busy.

b. What's the village like?

⇒ It's far and quiet.

c. What's the town like?

⇒ It's large and crowded

d. What's the island like?

⇒ It's small and pretty.

Hướng dẫn dịch:

a.

- Thành phố như thế nào?

- Nó lớn và nhộn nhịp.

b.

- Ngôi làng như thế nào?

- Nó xa xôi và yên tĩnh.

c.

- Thị trấn như thế nào?

- Nó rộng và đông đúc.

d.

- Hòn đảo như thế nào?

- Nó nhỏ và xinh xắn.

3. Let's talk. Ask and answer questions about (Cùng nói. Hỏi và trả lời các câu hỏi về.)

- Where do you live?

⇒ I live in the city. (Bạn sống ở đâu? Mình sống trong thành phố.)

- What's it like?

⇒It's busy and crowded. (Thành phố như thế nào? Nó nhộn nhịp và đông đúc.)

- Who do you live with?

⇒I live with my parents. (Bạn sống với ai? Mình sống với cha mẹ.)

Hướng dẫn dịch:

- Bạn sống ở đâu?

⇒ Mình sống trong thành phố.

- Thành phố như thế nào?

⇒ Nó nhộn nhịp và đông đúc.

- Bạn sống với ai?

⇒ Mình sống với cha mẹ.

4. Listen and circle A or B. (Nghe và khoanh tròn phương án a hoặc b.)

Bài nghe:

Tape script:

1. Trung: Where do you live?

Tom: I live in a village.

Trung: What's it like?

Tom: It's pretty and quiet.

2. Trung: Where do you live?

Tony: I live in a city.

Trung: What's it like?

Tony: It's large and busy.

3. Trung: Where do you live, Peter?

Peter: I live in a town.

Trung: What's it like?

Peter: It's small and busy.

4. Trung: Where do you live?

Linda: I live in a city.

Trung: What's it like?

Linda: It's big and busy.

Hướng dẫn dịch:

1. Trung: Bạn sống ở đâu?

Tom: Mình sống trong một ngôi làng.

Trung: Nó như thế nào?

Tom: Nó xinh đẹp và yên tĩnh.

2. Trung: Bạn sống ở đâu?

Tony: Mình sống trong một thành phố

Trung: Nó như thế nào?

Tony: Nó rộng và nhộn nhịp.

3. Trung: Bạn sống ở đâu, Peter?

Peter: Mình sống trong một thị trấn.

Trung: Nó như thế nào?

Peter: Nó nhỏ và nhộn nhịp.

4. Trung: Bạn sống ở đâu?

Linda: Mình sống trong một thành phố.

Trung: Nó như thế nào?

Linda: Nó rộng và nhộn nhịp.

5. Write about you. (Viết về bản thân bạn.)

1. What's your address? ⇒ It's 20 Hang Dao Street.

2. What's your hometown like? ⇒ It's beautiful.

3. Who do you live with? ⇒ I live with my parents.

4. Do you like living there? Why? Why not? ⇒ Yes, I do. Because people are friendly and helpful.

Hướng dẫn dịch:

1. Địa chỉ của bạn là gì? ⇒ Là số 20 Phố Hàng Đào

2. Thị trấn của bạn như thế nào? ⇒ Nó đẹp.

3. Bạn sống với ai? ⇒ Mình sống với cha mẹ mình.

4.- Bạn có thích sống ở đó không? Tại sao có / Tại sao không?

- Có. Bởi vì mọi người thân thiện và hay giúp đỡ người khác.

6. Let's play. (Cùng chơi)

Picture a Picture b
5 cars 6 cars
None A woman in front of the yellow building
2 people in the right side 3 people in the right side
STOP sign BUS STOP sign
There is a logo of pills in top of the pharmacy None

Unit 11: What's the matter with you? Lesson 2

1. Look, listen and repeat 2. Point and say 4. Listen and complete

Tiếng Anh lớp 5 trang 8, 9 tập 2

  • a) Where's Nam? I can't see him here. (Nam ở đâu? Mình không thấy cậu ấy ở đây.)
    He's sitting over there, in the corner of the gym. (Cậu ấy ngồi ở đằng kia, ở góc phòng thể dục.)
  • b) Hi, Nam. Why aren't you practising karate? (Chào Nam. Tại sao bạn không luyện tập ka-ra-tê ?)I don't feel well. I have a backache .(Mình cảm thấy không khỏe. Mình bị đau lưng.)

    Sorry to hear that. (Thật tiếc khi biết điều đó.)

  • c) You should go to the doctor now, Nam. (Bạn nên đi bác sĩ bây giờ Nam à.)
    OK, I will. Thanks, Mai. (Được rồi, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn nhé Mai.)
  • d)  You should take a rest and shouldn't play sports for a few days. (Cháu nên nghỉ ngơi và không nên chơi thể thao một vài ngày.)
    Thank you, doctor. (Cảm ơn bác sĩ.)
  • a) You should go to the doctor. (Bạn nên đi bác sĩ.)
    Yes, I will. Thanks. (Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.)
  • b) You should go to the dentist. (Bạn nên đi nha sĩ.)
    Yes, I will. Thanks. (Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.)
  • c) You should take a rest. (Bạn nên nghỉ ngơi.)
    Yes, I will. Thanks. (Vâng, tôi sẽ nghỉ ngơi. Cảm ơn bạn.)
  • d) You should eat a lot of fruit. (Bạn nên ăn nhiều trái cây.)
    Yes, I will. Thanks. (Vâng, tôi sẽ ăn nhiều trái cây. Cảm ơn bạn.)
  • e) You shouldn't carry heavy things. (Bạn không nên mang những vật nặng.)
    OK, I won't. Thanks. (Được rồi, tôi sẽ không mang những vật nặng đâu. Cảm ơn bạn.)
  • f) You shouldn't eat a lot of sweets. (Bạn không nên ăn nhiều kẹo.)
    OK, I won't. Thanks. (Được rồi, tôi sẽ không ăn nhiều kẹo. Cảm ơn bạn.)
  1. I have a/an ... (Tôi bị …)
  2. You should ... (Bạn nên …)
  3. Yes.... Thanks. (Vâng… Cảm ơn bạn.)
  4. You shouldn't ... (Bạn không nên …)
  5. OK, ... Thanks. (Được rồi,… Cảm ơn bạn.)
 

Health problem

(vấn đề sức khỏe)

Should

(Nên)

Shouldn’t

(Không nên)

1. Quan

stomach ache

(đau bao tử)

should go to the doctor (nên đi bác sĩ) 
2. Tonyfever (sốt) shouldn't go to school (không nên đi học)
3. Phong

toothache

(đau răng)

 shouldn't eat ice cream (không nên ăn kem)
4. Mrs Green

Backache

(đau lưng)

 shouldn't carry heavy things (không nên mang những vật nặng)

Audio script – Nội dung bài nghe:

  • 1. Quan: I don't feel very well.Mai: What's the matter with you?     Quan: I have a stomach ache.Mai: Sorry to hear that. You should go to the doctor now, Quan.

    Quan: OK, I will. Thanks.

  • 2. Tony's mother: You don't look very well. What's the matter with you?Tony: I have a fever.

    Tony's mother: Let me see. Oh, you're very hot. You shouldn't go to school today.

  • 3. Mai: Let's have ice cream.                                                                             Nam: Great idea!Phong: Sorry, I can't.Mai: What's the matter with you, Phong?Phong: I have a bad toothache.Mai: Oh, then you shouldn't eat ice cream. How about milk?

    Phong: Good idea. Thanks, Mai.

  • 4. Nam: Hi, Mrs Green. What's the matter with you?Mrs Green: I have a backache.Nam: Sorry to hear that. Oh, you shouldn't carry heavy things. Let me help you.

    Mrs Green: Thanks, Nam. That's very kind of you.

5. Read and complete. Then say aloud. (Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.)

1.

  • Quan  : Where’s Phong?
  • Mai     : He can’t go to school today.
  • Quan  : Why not? What’s the (1) __matter__ with him?
  • Mai     : He (2) __has__ a bad cough and is going to see the (3) __doctor__ this morning.
  • Quan  : Oh, really? Poor him!

Hướng dẫn dịch:                  

  • Quân: Phong đâu rồi?
  • Mai: Hôm nay cậu ấy không đi học.
  • Quân: Tại sao không đi học? Có chuyện gì xảy ra với cậu ấy vậy?
  • Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.
  • Quân: Ồ, vậy à? Tội nghiệp cậu ấy quá!

2.

  • Mai     : What’s the matter with you, Tony?
  • Tony   : I have a pain in my (4) __stomach__.
  • Mai     : Oh, dear. You should take a (5) __rest__ now and go to doctor later.
  • Tony   : Yes, I will. Thanks, Mai.

Hướng dẫn dịch:

  • Mai: Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy Tony?
  • Tony: Tôi bị đau trong họng của mình.
  • Mai: Ôi trời! Bây giờ bạn nên nghỉ ngơi và sau đó đi bác sĩ.
  • Tony: Vâng, tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn, Mai à.

6. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)

What’s the matter with you? (Charades) (Bạn bị làm sao vậy ?(Đố chữ))

Nội dung quan tâm khác