Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Pronunciation
1. Listen and circle the word with the different undefined sound.
[Nghe và khoanh chọn từ có phần được gạch chân có phát âm khác.]
1. A. seat 2. A. cheap 3. A. sugar 4. A. excuse 5. A. modern | B. wonders B. teach B. some B. between B. crowded | C. desert C. bread C. sure C. cathedral C. celebrate |
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. C | 3. B | 4. C | 5. C |
1. A
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /s/, các phương án còn lại được phát âm /z/.
2. C
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /e/, các phương án còn lại được phát âm /iː/.
3. B
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /s/, các phương án còn lại được phát âm /ʃ/.
4. C
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /iː/, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.
5. C
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /t/, các phương án còn lại được phát âm /d/.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Vocabulary
2. Write the words in the box [a - h] next to their opposites [1 - 8].
[Viết các từ trong khung [a-h] bên cạnh từ trái nghĩa của nó [1-8].]
a. short b. noisy c. low d. small
e. boring f. hot g. sad h. cheap
1. big _____________ 2. happy ___________ 3. cold _____________ 4. quiet ___________ | 5. long ___________ 6. expensive ___________ 7. high ______________ 8. interesting___________ |
Lời giải chi tiết:
1 - d | 2 - g | 3 - f | 4 - b |
5 - a | 6 - h | 7 - c | 8 - e |
1 – d: big >< small [to - nhỏ]
2 – g: happy >< sad [vui – buồn]
3 – f: cold >< hot [lạnh – nóng]
4 – b: quiet >< noisy [yên tĩnh - ồn ào]
5 – a: long >< short [dài – ngắn]
6 – h: expensive >< cheap [đắt - rẻ]
7 – c: high >< low [cao – thấp]
8 – e: interesting >< boring [thú vị - nhàm chán]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Choose the correct word/phrase for each definition.
[Chọn từ / cụm từ đúng cho mỗi định nghĩa.]
1. A place where a large amount of water falls from a high place. waterfall / lake
2. A thing which helps you to find directions. backpack / compass
3. A building where people go and see valuable art of old things. theatre / museum
4. To tell someone you want them to be happy or successful. wish / hope
5. Children receive it in red envelopes at Tet. lucky money / new clothes
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Nơi có lượng nước lớn từ trên cao rơi xuống. thác nước / hồ
2. Một thứ giúp bạn tìm phương hướng. ba lô / la bàn
3. Một tòa nhà nơi mọi người đi và xem những tác phẩm nghệ thuật có giá trị của những món đồ cổ. nhà hát / bảo tàng
4. Để nói với ai đó bạn muốn họ hạnh phúc hoặc thành công. chúc phúc / hi vọng
5. Trẻ em nhận được nó trong phong bì đỏ vào dịp Tết. lì xì / quần áo mới
Lời giải chi tiết:
1. waterfall | 2. compass | 3. museum | 4. wish | 5. lucky money |
1. A place where a large amount of water falls from a high place. => waterfall
[Nơi có lượng nước lớn từ trên cao rơi xuống. => thác nước ]
2. A thing which helps you to find directions. => compass
[Một thứ giúp bạn tìm phương hướng. => la bàn]
3. A building where people go and see valuable art of old things. => museum
[Một tòa nhà nơi mọi người đi và xem những tác phẩm nghệ thuật có giá trị của những món đồ cổ. => bảo tàng]
4. To tell someone you want them to be happy or successful. => wish
[Để nói với ai đó bạn muốn họ hạnh phúc hoặc thành công. => chúc phúc ]
5. Children receive it in red envelopes at Tet. => lucky money
[Trẻ em nhận được nó trong phong bì đỏ vào dịp Tết. => lì xì ]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Grammar
4. Complete the sentences with the correct answer A, B, or C.
[Hoàn thành câu với đáp án đúng A, B hoặc C.]
1. _________ long rivers of the world begin from the Himalayas.
A. Any B. Some C. A
2. Sue's drawings are more colourful_________ her teacher's.
A. most B. as C. than
3. You_________ buy a ticket to enter the zoo.It's not free.
A. mustn't B. don't C. must
4. Do you know _________ English songs for children?
A. any B. a few C. some
5. The USA has_________ natural wonders.
A. many B. much C. a little
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. C | 4. A | 5. A |
1. Some long rivers of the world begin from the Himalayas.
[Một số con sông dài trên thế giới bắt đầu từ dãy Himalaya.]
2. Sue's drawings are more colourful than her teacher's.
[Tranh vẽ của Sue nhiều màu sắc hơn tranh vẽ của cô giáo.]
3. You must buy a ticket to enter the zoo.It's not free.
[Bạn phải mua vé để vào sở thú. Nó không miễn phí.]
4. Do you know any English songs for children?
[Bạn có biết bài hát tiếng Anh nào cho trẻ em không?]
5. The USA has many natural wonders.
[Hoa Kỳ có nhiều kỳ quan thiên nhiên.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Complete the sentences with should /shouldn't.
[Hoàn thành câu với should / shouldn’t.]
1. When you get help from somebody, you _________ say “Thank you”.
2. You_________ask people for lucky money. It's not good behaviour.
3. You_________make noise when you are eating.
4. Before you visit a natural wonder, you_________leam about it.
5. What_________I do if I get lost?
Phương pháp giải:
- should + V: nên
- shouldn’t + V: không nên
Lời giải chi tiết:
1. should | 2. shouldn’t | 3. shouldn’t | 4. should | 5. should |
1. When you get help from somebody, you should say “Thank you”.
[Khi bạn nhận được sự giúp đỡ từ ai đó, bạn nên nói "Cảm ơn".]
2. You shouldn’t ask people for lucky money. It's not good behaviour.
[Bạn không nên xin tiền lì xì của mọi người. Đó không phải là hành vi tốt.]
3. You shouldn’t make noise when you are eating.
[Bạn gây ra tiếng ồn khi đang ăn.]
4. Before you visit a natural wonder, you should learn about it.
[Trước khi bạn đến thăm một kỳ quan thiên nhiên, bạn nên tìm hiểu về nó.]
5. What should I do if I get lost?
[Tôi nên làm gì nếu tôi bị lạc?]