Top 10 dân tộc đông nhất việt nam năm 2022

Dưới đây là dân số cả nước Việt Nam tại thời điểm 1 tháng 4 năm 2019 phân theo dân tộc. Tại thời điểm này dân số Việt Nam có 96.208.984 người, trong đó có 54 dân tộc và người nước ngoài cùng sinh sống.

Top 10 dân tộc đông nhất việt nam năm 2022

Ảnh internet  

STT

Dân tộc

Dân số

Thời điểm
thống kê

% so với
dân số
Việt Nam

1

Kinh

82.085.826

01/04/2019

85,3203%

2

Tày

1.845.492

01/04/2019

1,9182%

3

Thái

1.820.950

01/04/2019

1,8927%

4

Mường

1.452.095

01/04/2019

1,5093%

5

H’mông

1.393.547

01/04/2019

1,4485%

6

Khmer

1.319.652

01/04/2019

1,3717%

7

Nùng

1.083.298

01/04/2019

1,126%

8

Dao

891.151

01/04/2019

0,9263%

9

Hoa

749.466

01/04/2019

0,779%

10

Gia Rai

513.930

01/04/2019

0,5342%

11

Ê Đê

398.671

01/04/2019

0,4144%

12

Ba Na

286.910

01/04/2019

0,2982%

13

Xơ Đăng

212.277

01/04/2019

0,2206%

14

Sán Chay

201.398

01/04/2019

0,2093%

15

Cơ Ho

200.800

01/04/2019

0,2087%

16

Sán Dìu

183.004

01/04/2019

0,1902%

17

Chăm

178.948

01/04/2019

0,186%

18

Hrê

149.460

01/04/2019

0,1553%

19

Ra Glai

146.613

01/04/2019

0,1524%

20

M’Nông

127.334

01/04/2019

0,1324%

21

X’Tiêng

100.752

01/04/2019

0,1047%

22

Bru-Vân Kiều

94.598

01/04/2019

0,0983%

23

Thổ

91.430

01/04/2019

0,095%

24

Khơ Mú

90.612

01/04/2019

0,0942%

25

Cơ Tu

74.173

01/04/2019

0,0771%

26

Giáy

67.858

01/04/2019

0,0705%

27

Giẻ Triêng

63.322

01/04/2019

0,0658%

28

Tà Ôi

52.356

01/04/2019

0,0544%

29

Mạ

50.322

01/04/2019

0,0523%

30

Co

40.442

01/04/2019

0,042%

31

Chơ Ro

29.520

01/04/2019

0,0307%

32

Xinh Mun

29.503

01/04/2019

0,0307%

33

Hà Nhì

25.539

01/04/2019

0,0265%

34

Chu Ru

23.242

01/04/2019

0,0242%

35

Lào

17.532

01/04/2019

0,0182%

36

Kháng

16.180

01/04/2019

0,0168%

37

La Chí

15.126

01/04/2019

0,0157%

38

Phù Lá

12.471

01/04/2019

0,013%

39

La Hủ

12.113

01/04/2019

0,0126%

40

La Ha

10.157

01/04/2019

0,0106%

41

Pà Thẻn

8.248

01/04/2019

0,0086%

42

Chứt

7.513

01/04/2019

0,0078%

43

Lự

6.757

01/04/2019

0,007%

44

Lô Lô

4.827

01/04/2019

0,005%

45

Mảng

4.650

01/04/2019

0,0048%

46

Cờ Lao

4.003

01/04/2019

0,0042%

47

Bố Y

3.232

01/04/2019

0,0034%

48

Cống

2.729

01/04/2019

0,0028%

49

Ngái

1.649

01/04/2019

0,0017%

50

Si La

909

01/04/2019

0,0009%

51

Pu Péo

903

01/04/2019

0,0009%

52

Rơ măm

639

01/04/2019

0,0007%

53

Brâu

525

01/04/2019

0,0005%

54

Ơ Đu

428

01/04/2019

0,0004%

 

người nước ngoài

3.553

01/04/2019

0,0037%

 

Không xác định

349

01/04/2019

0,0004%

Theo vi.wikipedia.org