Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

TPO - Đồng tiền nước không chỉ có giá trị cao mà còn mang tính nghệ thuật. Màu sắc có độ sáng để thu hút sự chú ý nhưng vẫn truyền đạt được những đường nét cổ điển của đồng tiền. Ngoài tiền giấy, tiền xu cũng được sử dụng phổ biến.

  • icon

    Thụy Sĩ

  • icon

    Anh

  • icon

    Mỹ

  • icon

    Kuwait

  • icon

    Thứ tư

  • icon

    Thứ năm

  • icon

    Thứ sáu

  • icon

    1975

  • icon

    1976

  • icon

    1979

  • icon

    Malaysia

  • icon

    Thái Lan

  • icon

    Singapore

  • icon

    Hơn 20

  • icon

    Hơn 30

  • icon

    Hơn 40

  • icon

    Brunei

  • icon

    Myanmar

  • icon

    Timor Leste

  • icon

    Mỹ

  • icon

    Canada

  • icon

    Zimbabwe

  • icon

    Campuchia

  • icon

    Lào

  • icon

    Philippines

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

01/06/2022

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

28/05/2022

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

24/05/2022

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

18/05/2022

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

16/05/2022

MỚI - NÓNG

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022
TPHCM sắp chạy thử metro Bến Thành - Suối Tiên

TPO - “Người dân chờ đợi mòn mỏi, bây giờ mới có tàu chạy thử. Tin tưởng rằng sau lần chạy thử này, chúng ta sẽ có mọi điều kiện thuận lợi để chuẩn bị vận hành thương mại trong thời gian tới”, Bí thư Thành ủy TPHCM Nguyễn Văn Nên nói về dự án đường sắt đô thị số 1 (Bến Thành - Suối Tiên).

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022
HPX phá vỡ kỷ lục thanh khoản trên sàn chứng khoán

TPO - Hôm nay (30/11), chứng khoán tiếp tục có ngày giao dịch khởi sắc, sắc xanh bao phủ 3 sàn. Sự chú ý của thị trường đổ dồn vào HPX, khi mã này vừa lập kỷ lục thanh khoản, sang tay hơn 54% cổ phiếu lưu hành trên sàn chứng khoán.

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022
Công chúa Tây Ban Nha 'phải lòng' Gavi?

TPO - Công chúa Tây Ban Nha, Leonor được cho là cực kỳ mến mộ tiền vệ trẻ Gavi.

Loại tiền tệ cao nhất thế giới sẽ là của nước nào? Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ nhiều nhất trên thế giới và là một trong những đồng tiền mạnh nhưng nó không phải là đồng tiền cao nhất trên thế giới.

Trái với những gì hầu hết mọi người nghĩ, Bảng Anh không phải là tiền tệ cao nhất trên thế giới hiện nay; tuy nhiên, nó là một trong 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới. Đồng tiền cao nhất trên thế giới là Kuwait Dinar

Hầu hết các quốc gia có giá trị tiền tệ cao nhất thậm chí không phải là các quốc gia giàu nhất trên thế giới tính theo GDP bình quân đầu người.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ liệt kê cho bạn 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới vào năm 2021.

1Đồng Dinar của Kuwait

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

Kuwaiti Dinar

Đồng Kuwait là đồng tiền cao nhất trên thế giới vào năm 2021. Mã của đồng tiền này là KWD. Một Dinar Kuwait tương đương 3,30 USD hoặc 2,73 EUR.

  • 1 KWD = 3,30 USD
  • 1 KWD = 2,73 EUR

Với một đồng Dinar Kuwait được định giá trên 3 đô la Mỹ, đồng tiền này được coi là cao nhất và mạnh nhất trên thế giới.

Kuwait là quốc gia được biết đến với những kỳ tích lớn trong ngành công nghiệp dầu mỏ. Nó có một nền kinh tế ổn định toàn cầu. Mặc dù một quốc gia nhỏ, Kuwait, đã tích lũy được rất nhiều của cải.

Kuwait Dinar là đơn vị tiền tệ duy nhất trong danh sách này mà quốc gia của nó (Kuwait) lọt vào danh sách 10 quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất. Kuwait cũng có tỷ lệ thất nghiệp thấp và là một trong những quốc gia miễn thuế trên thế giới hiện nay.

2Đồng Dinar của Bahrain

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

Bahraini Dinar

Đồng Dinar của Bahrain là tiền tệ cao thứ hai trên thế giới, với mã tiền tệ là BHD. Một đồng Dinar của Bahrain có giá 2,66 USD hoặc 2,20 EUR.

  • 1 BHD = 2,66 USD
  • 1 BHD = 2,20 EUR

Bahrain là một quốc gia nằm trong Vịnh Ba Tư và có dân số ít (chỉ hơn 1 triệu dân).

BHD được cố định với tỷ giá đô la Mỹ. Điều thú vị là tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền này vẫn ổn định kể từ năm 2005. BHD ra đời từ năm 1965. Nó có một tỷ giá hối đoái cố định, và vì lý do này, giá trị cao của nó không thực sự phù hợp với nền kinh tế của Bahrain.

Điều đáng chú ý là mặc dù Bahrain không lọt vào danh sách 10 quốc gia giàu nhất nhưng lại là quốc gia Ả Rập giàu thứ 5, với nền kinh tế đứng thứ 23 trên thế giới.

Nguồn thu nhập lớn nhất của Bahrain là thông qua xuất khẩu ‘vàng đen’. Bahrain cũng được biết đến với các nguồn tài nguyên thiên nhiên khác như cây chà là, dầu và các bãi biển.

3Đồng Rial của Oman

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

Oman Rial

Theo sau Dinar Bahrain là Oman Rial. Mã tiền tệ của nó là OMR.

Một Oman Rial tương đương với 2,60 đô la Mỹ hoặc 2,15 Euro.

  • 1 OMR = 2,60 USD
  • 1 OMR = 2,15 EUR

Một Oman Rial được chia thành 1000 Baizas. Một baiza là tiền xu và đơn vị tiền tệ của Oman.

Oman là một quốc gia Ả Rập nhỏ nằm trên bờ biển phía đông nam của bán đảo Ả Rập. Đất nước này tạo ra phần lớn doanh thu từ du lịch và nông nghiệp.

Đồng Oman Rial có sức mua cao, và giống như Đồng Dina của Bahrain, nó cũng được gắn với Đô la Mỹ.

4Đồng Dinar của Jordan

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

Jordan Dinar

Jordan Dinar với mã tiền tệ JOD là đồng tiền cao thứ 4 trên thế giới. Một Jordan Dinar tương đương 1,41 đô la Mỹ hoặc 1,16 EUR.

  • 1 JOD = 1,41 USD
  • 1 JOD = 1,16 EUR

Jordan có một đồng tiền giá trị rất cao, nhưng điều thú vị là đất nước này không phát triển về kinh tế vì không có một số tài nguyên thiên nhiên thiết yếu như dầu mỏ.

Nền kinh tế Jordan được xếp vào nhóm ‘nền kinh tế thị trường mới nổi’. Tính đến năm 2019, quốc gia này có GDP là 44,4 tỷ đô la, đứng thứ 89 trên toàn thế giới.

5Bảng Anh

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

Bảng Anh

Nhiều người sẽ kỳ vọng rằng Bảng Anh sẽ đứng đầu danh sách 10 đồng tiền cao nhất thế giới này, nhưng nó thực sự chỉ đứng ở vị trí thứ 5 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ cho Bảng Anh là GBP. Một Bảng Anh tương đương 1,37 Đô la Mỹ hoặc 1,13 Euro.

  • 1 GBP = 1,37 USD
  • 1 GBP = 1,13 EUR

Các thuộc địa của Anh phát hành tiền tệ của riêng họ, khác với loại tiền do Ngân hàng Trung ương Anh phát hành. Tuy nhiên, chúng đều có giá trị là 1 bằng 1.

Điều này có nghĩa là có các loại tiền khác nhau của bảng Anh như Bắc Ireland, Scotland, Jersey, Manx, St. Elena Island Pound và Falkland Islands Pound, tất cả đều có cùng giá trị.

6Đô la của quần đảo Cayman

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

Cayman Islands Dollar

Đồng Đô la của Quần đảo Cayman cũng lọt vào danh sách 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới với tư cách là đồng tiền mạnh thứ 6 trên toàn thế giới.

Mã tiền tệ cho Đô la của Quần đảo Cayman là KYD. Một đô la Quần đảo Cayman bằng 1,22 đô la Mỹ hoặc 1,01 Euro.

  • 1 KYD = 1,22 USD
  • 1 KYD = 1,01 EUR

Quần đảo Cayman là một quốc gia Hải ngoại thuộc Anh nằm ở vùng biển Tây Caribe tự quản. Nó bao gồm ba quần đảo Cayman Brac, Grand Cayman và Little Cayman .

Những quần đảo này là một trong những quần đảo tốt nhất thế giới về thuế. Họ đã cung cấp giấy phép cho nhiều quỹ đầu cơ, ngân hàng và công ty bảo hiểm.

Giá trị của Đô la Đảo Cayman bằng Đô la Mỹ được xác định bởi thống đốc. Đây là theo mục 22 của Luật Cơ quan Quản lý Tiền tệ Sửa đổi năm 2013.

7Đồng Euro của Liên minh Châu Âu

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

Đồng Euro

Cũng giống như Bảng Anh, Euro Châu Âu được các quốc gia trên thế giới ưa chuộng. Đồng tiền phổ biến này là đồng tiền cao thứ 7 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ của Euro Châu Âu là EUR. Một Euro châu Âu tương đương với 1,21 đô la Mỹ.

1 EUR = 1,21 USD

Trên thực tế, giá trị của đồng Euro đã tăng trong những năm qua đến mức nó đã trở thành một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới.

Tuy nhiên, giá trị cao của đồng tiền này không có gì đáng ngạc nhiên, vì nó là đơn vị tiền tệ chính thức được lục địa Châu Âu chấp nhận, nơi bạn sẽ tìm thấy nhiều quốc gia phát triển về kinh tế. Đồng Euro cũng là tiền tệ dự trữ thứ hai (sau Đô la Mỹ, chiếm tới 22,2% tổng số tiền tiết kiệm thế giới).

8Đồng Franc của Thụy Sĩ

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

Đồng Franc

Franc Thụy Sĩ là một loại tiền tệ khác có giá trị cao. Trên thực tế, nó là đồng tiền cao thứ 8 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ của Franc Thụy Sĩ là CHF. Một Franc Thụy Sĩ bằng 1,12 đô la Mỹ hoặc 0,93 Euro.

  • 1 CHF = 1,12 USD
  • 1 CHF = 0,93 EUR

Franc Thụy Sĩ là đơn vị tiền tệ được sử dụng ở Thụy Sĩ. Thụy Sĩ có nền kinh tế ổn định và là một trong những quốc gia giàu nhất thế giới.

Theo dữ liệu của Liên Hợp Quốc năm 2016, Thụy Sĩ là quốc gia không giáp biển giàu thứ ba dựa trên GDP.

Đất nước này nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ cao và đang vận hành hệ thống ngân hàng ‘bí mật’.

Tờ tiền Franc Thụy Sĩ có một vẻ ngoài khác thường. Có lẽ đây là tờ tiền duy nhất trên thế giới có hình chiếu đứng.

9Đô la Mỹ

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

Đô la Mỹ

Hầu hết mọi người đọc đều sẽ lướt qua để xem đồng đô la Mỹ nằm ở đâu trong danh sách này. Đô la Mỹ là tiền tệ cao thứ 9 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ của Đô la Mỹ là USD. Một đô la Mỹ bằng 0,83 Euro.

1 USD = 0,83 EUR

Bởi vì Hoa Kỳ được coi là nhà lãnh đạo kinh tế thế giới, đồng tiền của nước này đã nhận được danh hiệu ‘Tiền tệ Dự trữ Thế giới‘.

Điều này có nghĩa là đồng đô la Mỹ được chấp nhận ở mọi nơi và bạn có thể thực hiện thanh toán bằng đô la Mỹ ở bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.

10Đô la Canada

Top 3 tiền tệ thế giới năm 2022

Đô la Canada

Cuối cùng trong danh sách 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới vào năm 2021 của chúng tôi là đồng đô la Canada.

Mã tiền tệ của đô la Canada là CAD. Một đô la Canada bằng 0,79 đô la Mỹ và 0,65 bằng Euro.

  • 1 CAD = 0,79 USD
  • 1 CAD = 0,65 EUR

Đồng đô la Canada được gọi một cách không chính thức là ‘loonie‘ để vinh danh những con chim được hiển thị trên đồng xu một đô la của nó.

Hiện tại, đồng đô la Canada là đồng tiền dự trữ lớn thứ năm.

Bởi vì hệ thống chính trị và kinh tế không ổn định, hầu hết các quốc gia không thể giữ được vị trí của mình trong bảng xếp hạng các đồng tiền cao nhất thế giới này.

Xem thêm: Top 10 quốc gia sản xuất vàng nhiều nhất thế giới.

Tiền tệ cao nhất trên thế giới là Kuwaiti Dinar. Ngoài ra, trái với những gì hầu hết mọi người nghĩ, đồng bảng Anh không phải là loại tiền tệ cao nhất hiện nay; Tuy nhiên, đây là một trong 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới.

Bạn đang cần tiền mặt nhanh chóng? Kiểm tra danh sách các ứng dụng cho vay tức thời tốt nhất của chúng tôi ở Nigeria cho vay tới 5 triệu Naira..

Bạn có thể bị sốc khi biết rằng rất ít loại tiền tệ khác có giá trị cao hơn đồng bảng Anh và đô la Mỹ. Thật không may, ngay cả các loại tiền tệ châu Phi cao nhất cũng không đủ mạnh để có tính năng trên bảng xếp hạng tiền tệ toàn cầu này.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ liệt kê 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới vào năm 2021.

  • Kuwaiti Dinar
  • Bahrain Dinar
  • Ô -man
  • Jordan Dinar
  • Pound Sterling của Anh
  • Đô la Quần đảo Cayman
  • Euro châu Âu
  • FRANC Thụy Sĩ
  • Đô la Mỹ
  • Đô la Canada

Các loại tiền tệ chúng ta có ở đây cũng có thể là mạnh nhất trên thế giới ngày nay vì giá trị cao và sức mua cao của chúng.

Tuy nhiên, trong khi đi qua danh sách 10 loại tiền tệ cao nhất của chúng tôi trên thế giới, bạn sẽ phát hiện ra rằng những loại tiền tệ này thậm chí không gắn liền với 10 quốc gia giàu nhất thế giới.

Điều đó có nghĩa là, hầu hết các quốc gia có giá trị tiền tệ cao nhất thậm chí không phải là quốc gia giàu nhất thế giới bởi GDP bình quân đầu người.

1.Kuwaiti dinarKuwaiti Dinar

Ghi chú của Kuwait Dinar, loại tiền mạnh nhất trên thế giới

Kuwaiti Dinar là loại tiền tệ cao nhất thế giới vào năm 2021. Mã cho loại tiền này là KWD. Một Kuwaiti Dinar bằng 3,30 USD hoặc 2,73 EUR.

1 kwd = 3,30 USD

1 kwd = 2,73 EUR

Với một Kuwaiti Dinar được định giá trên 3 đô la Mỹ, loại tiền này được coi là cao nhất và mạnh nhất trên thế giới.

Kuwait là một quốc gia được biết đến với sự khai thác tuyệt vời trong ngành công nghiệp dầu mỏ. Nó có một nền kinh tế ổn định toàn cầu. Mặc dù một quốc gia nhỏ, Kuwait, đã tích lũy được rất nhiều sự giàu có.

Kuwait Dinar là loại tiền tệ duy nhất trong danh sách này mà quốc gia của nó (Kuwait) lọt vào danh sách 10 quốc gia giàu nhất thế giới dựa trên GDP bình quân đầu người. Điều này đi một chặng đường dài để cho thấy rằng đất nước này đang làm tốt cho chính nó.

Kuwait cũng có tỷ lệ thất nghiệp thấp và là một trong những quốc gia miễn thuế trên thế giới hiện nay.

2.Bahraini DinarBahraini Dinar

Bahraini Dinar là loại tiền tệ cao thứ hai trên thế giới, với mã tiền tệ Bhd. Một Bahraini Dinar có giá 2,66 USD hoặc 2,20 EUR.

1 bhd = 2,66 USD

1 Bhd = 2,20 EUR

Bahrain là một quốc gia ở Vịnh Ba Tư và có một vài dân số (chỉ hơn 1 triệu dân).

BHD được gắn với tỷ lệ đô la USD. Phần thú vị là tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ này vẫn ổn định kể từ năm 2005.

BHD ra đời vào năm 1965. Nó có tỷ giá hối đoái cố định và vì lý do này, giá trị cao của nó không thực sự phù hợp với nền kinh tế của Bahrain.

Đáng chú ý là đáng chú ý là trong khi Bahrain không lọt vào danh sách 10 quốc gia giàu nhất hàng đầu, thì đây là quốc gia Ả Rập giàu thứ 5, với nền kinh tế được xếp hạng là 23 thế giới.

Nguồn thu nhập lớn nhất của Bahrain là thông qua xuất khẩu 'vàng đen'. Bahrain cũng được biết đến với các tài nguyên thiên nhiên khác như lòng bàn tay ngày, dầu và bãi biển.

3.oman rialOman Rial

Sau Bahrain Dinar là người Ô-man là tiền tệ cao thứ ba hoặc mạnh nhất trên thế giới. Mã tiền tệ của nó là OMR.

Một chiếc Ô -man tương đương với 2,60 đô la Mỹ hoặc 2,15 euro.

1 OMR = 2,60 USD

1 OMR = 2,15 EUR

Một người Ô -man được chia thành 1000 Baizas. Một Baiza là đơn vị tiền tệ và tiền tệ của Ô -man.

Ô -man là một quốc gia Ả Rập nhỏ nằm trên bờ biển phía đông nam của Bán đảo Ả Rập. Với sự thể hiện nghệ thuật và văn hóa, đó là một luồng không khí trong lành.

Đất nước này tạo ra phần lớn doanh thu từ du lịch và nông nghiệp. Nền kinh tế của nó được phát triển và cung cấp cho công dân của nó một chất lượng cuộc sống cao.

Người Ô -man có sức mua cao, và giống như Bahrain Dina, nó cũng được gắn với đồng đô la Mỹ.

4.Jordan DinarJordan Dinar

Jordan Dinar với mã tiền tệ, JOD là loại tiền tệ cao thứ 4 trên thế giới. Một Jordan Dinar bằng 1,41 đô la Mỹ hoặc 1,16 EUR.

Jordan có một loại tiền tệ có giá trị rất cao, nhưng thật thú vị, đất nước này không được phát triển về mặt kinh tế vì nó không có một số tài nguyên thiên nhiên thiết yếu như dầu.

Nền kinh tế Jordan được phân loại theo 'nền kinh tế thị trường mới nổi'. Kể từ năm 2019, quốc gia này có GDP là 44,4 tỷ đô la, do đó, làm cho nó trở thành thứ 89 trên toàn thế giới.

Với một Jordan Dinar tương đương với 1,41 đô la Mỹ, nó được đánh giá là một trong những loại tiền tệ mạnh nhất thế giới.

5. Sterling poundBritish Pound Sterling

Nhiều người sẽ hy vọng rằng đồng bảng Anh của Anh sẽ đứng đầu danh sách 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới này, nhưng nó thực sự là loại tiền cao thứ 5 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ cho đồng bảng Anh là GBP. Một bảng Anh đồng bảng Anh bằng 1,37 đô la Mỹ hoặc 1,13 euro.

1 GBP = 1,37 USD

1 GBP = 1,13 EUR

Các thuộc địa của Anh đưa ra tiền tệ của riêng họ, khá khác so với do Ngân hàng Anh ban hành. Tuy nhiên, tất cả đều được định giá là 1 bằng 1.

Điều này có nghĩa là có các loại tiền tệ khác nhau của Anh như Bắc Ireland, Scotland, Jersey, Manx, St. Elena Island Pound và Falkland Islands Pound, tất cả đều mang cùng giá trị.

6.Cayman Quần đảo Đô laCayman Islands Dollar

Đồng đô la Quần đảo Cayman cũng lọt vào danh sách 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới với tư cách là loại tiền tệ mạnh thứ 6 trên toàn thế giới.

Mã tiền tệ cho đồng đô la Quần đảo Cayman là KYD. Một đô la đảo Cayman bằng 1,22 đô la Mỹ hoặc 1,01 euro.

1 kyd = 1,22 USD

1 kyd = 1,01 EUR

Quần đảo Cayman là một quốc gia ở nước ngoài của Anh nằm ở Biển Tây Caribbean tự trị. Nó bao gồm ba hòn đảo, Cayman Brac, Grand Cayman và Little Cayman.

Những hòn đảo này là một trong những hòn đảo tốt nhất thế giới khi nói đến thuế. Họ đã cung cấp giấy phép cho nhiều quỹ phòng hộ, ngân hàng và các công ty bảo hiểm.

Giá trị của đồng đô la đảo Cayman trong Đô la Hoa Kỳ được xác định bởi Thống đốc. Đây là theo mục 22 của bản sửa đổi năm 2013 của Luật Cơ quan tiền tệ.

Ngày nay, nhờ sự lãnh đạo của đảo Cayman, một đô la đảo Cayman là khoảng 1,22 đô la Mỹ; Do đó, đưa tiền tệ vào danh sách các loại tiền tệ mạnh nhất trên toàn cầu.

7. Euro Châu ÂuEuropean Euro

Euro châu Âu cũng là một loại tiền tệ phổ biến trên toàn thế giới và cũng là một loại tiền tệ mạnh mẽ

Giống như đồng bảng Anh, đồng euro châu Âu phổ biến trong các quốc gia trên thế giới. Đồng tiền phổ biến này là loại tiền tệ cao thứ 7 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ của Euro châu Âu là EUR. Một đồng euro châu Âu tương đương với 1,21 đô la Mỹ.

1 EUR = 1,21 USD

Trên thực tế, giá trị của đồng euro đã tăng lên trong những năm qua đến mức tăng lên để nhập ngũ như một trong những loại tiền tệ thế giới mạnh nhất.

Tuy nhiên, giá trị cao của loại tiền tệ này không đáng ngạc nhiên, vì đó là loại tiền tệ chính thức được áp dụng bởi lục địa châu Âu, nơi bạn sẽ tìm thấy nhiều nước phát triển về kinh tế.

Nó không kết thúc ở đó; Euro là loại tiền tệ thế giới dự trữ thứ hai (sau khi đồng đô la Mỹ chiếm tới 22,2 % số tiền tiết kiệm thế giới.

8.Swiss francSwiss Franc

Franc Thụy Sĩ là một loại tiền tệ khác có giá trị cao. Trên thực tế, nó là loại tiền cao thứ 8 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ của franc Thụy Sĩ là CHF. Một franc Thụy Sĩ bằng 1,12 đô la Mỹ hoặc 0,93 euro.

1 Chf = 1.12 USD

1 Chf = 0,93 EUR

Franc Thụy Sĩ là loại tiền tệ được sử dụng ở Thụy Sĩ. Thụy Sĩ có một nền kinh tế ổn định và tình cờ là một trong những quốc gia giàu nhất thế giới.

Theo dữ liệu của Liên Hợp Quốc năm 2016, Thụy Sĩ là quốc gia có đất liền thứ thứ ba dựa trên GDP.

Đất nước này nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ cao và đã chạy trên hệ thống ngân hàng 'bí mật ngân hàng'.

Banknote franc Thụy Sĩ có một cái nhìn phi thường. Có lẽ là, tiền giấy duy nhất trên thế giới có cái nhìn thẳng đứng.

9.US DollarUS Dollar

Hầu như mọi độc giả sẽ quét qua để xem đô la Mỹ rơi vào đâu trong danh sách này. Vâng, chúng tôi ở đây. Đồng đô la Mỹ là loại tiền tệ cao thứ 9 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ cho đồng đô la Hoa Kỳ là USD. Một đô la Mỹ bằng 0,83 euro.

1 USD = 0,83 EUR

Bởi vì Hoa Kỳ được coi là nhà lãnh đạo kinh tế thế giới (mặc dù nó là tại Loggerheads với các cường quốc thế giới khác như Trung Quốc), tiền tệ của nó đã nhận được danh hiệu 'tiền tệ dự trữ thế giới'.

Điều này có nghĩa là đồng đô la Mỹ được chấp nhận ở bất cứ đâu và bạn có thể thanh toán bằng đô la Mỹ ở bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.

10. Đô laCanadian dollar

Cuối cùng trong danh sách 10 loại tiền tệ cao nhất hàng đầu của chúng tôi trên thế giới vào năm 2021 là đồng đô la Canada. Tiền tệ Canada là một trong những loại tiền tệ mạnh nhất và có giá trị nhất trên thế giới.

Mã tiền tệ cho đồng đô la Canada là CAD. Một đô la Canada bằng 0,79 đô la Mỹ và 0,65 đồng euro.

1 CAD = 0,79 USD

1 CAD = 0,65 EUR

Đồng đô la Canada được gọi một cách không chính thức là 'loonie' để vinh danh những con chim được hiển thị trên đồng tiền một đô la.

Hiện tại, đồng đô la Canada là loại tiền tệ thế giới dự trữ lớn thứ năm.

Bởi vì thời đại đang thay đổi và các hệ thống chính trị và kinh tế không ổn định, hầu hết các quốc gia không thể giữ được vị trí của họ trong bảng xếp hạng các loại tiền tệ cao nhất trên thế giới này.

Trên thực tế, một số loại tiền tệ đã từng được nhập ngũ là 10 loại tiền tệ cao nhất trên toàn cầu đã rơi ra khỏi đỉnh thang trong những năm gần đây.

Ví dụ về các loại tiền tệ như vậy có giá trị cao bao gồm đồng đô la Úc, đô la Libya và Azerbaijani Manat.

Tiền tệ số 1 trên thế giới là gì?

1. Kuwaiti Dinar. Được biết đến như một loại tiền tệ mạnh nhất trên thế giới, Kuwaiti Dinar hoặc KWD được giới thiệu vào năm 1960 và ban đầu tương đương với một bảng Anh. Kuwait là một quốc gia nhỏ nằm giữa Iraq và Ả Rập Saudi có sự giàu có được thúc đẩy phần lớn bởi xuất khẩu dầu lớn toàn cầu.

10 loại tiền tệ hàng đầu trên thế giới là gì?

10 loại tiền tệ được giao dịch hàng đầu trên thế giới là gì ?..
Đô la Mỹ (USD).
Euro (EUR).
Yên Nhật (JPY).
Pound Sterling (GBP).
Đô la Úc (AUD).
Đô la Canada (CAD).
Thụy Sĩ (CHF).
Renminbi Trung Quốc (CNH).

3 loại tiền tệ chính là gì?

Mẫu: Hầu hết các loại tiền tệ được giao dịch.

5 loại tiền tệ hàng đầu là gì?

10 tiền tệ có giá trị nhất trên thế giới..
Kuwaiti Dinar (KWD) Kuwaiti Dinar là loại tiền tệ chính thức của Bang Kuwait và hiện là loại tiền tệ mạnh nhất thế giới.....
Bahraini Dinar (Bhd) ....
Omani rial (OMR) ....
Jordan Dinar (JOD) ....
Pound Sterling (GBP) ....
Quần đảo Cayman Đô la (KYD) ....
Euro (EUR) ....
Thụy Sĩ (CHF).