Trật từ câu hỏi trong tiếng Anh

1. Chủ ngữ - động từ - tân ngữ/bổ ngữ

Trong câu khẳng định, chủ ngữ thường đứng trước động từ, còn tân ngữ hoặc bổ ngữ đứng sau động từ. Ví dụ:

Ann smiled. (Ann cười)


My father likes dogs. (Bố tôi thích chó.)
Eric is a doctor. (Eric là một bác sĩ.)

Trong một vài cấu trúc khẳng định, động từ có thể đứng trước chủ ngữ (ví dụ: So can I, In came Mrs Parker).

2. Chủ ngữ giả it và there

Khi chủ ngữ hoặc tân ngữ là một mệnh đề hoặc cụm nguyên thể, chúng ta thường đặt nó ở cuối câu và dùng it như chủ ngữ hoặc tân ngữ giả. Ví dụ:

It's difficult to understand what he wants.

(Thật khó để hiểu anh ta muốn gì.)

She made it clear that she disagreed.


(Cô ấy làm rõ rằng cô ấy không đồng ý.)

There có thể là chủ ngữ giả cho cụm từ không xác định. Ví dụ:

There is a big spider in the bath. (Có một con nhện to trong bồn tắm.)

3. Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp (không cần có giới từ) hoặc sau tân ngữ trực tiếp (với một giới từ), Ví dụ:

She sent the nurse some flowers.

(Cô ấy gửi cô y tá vài bông hoa.)

She sent some flowers to the nurse.


(Cô ấy gửi vài bông hoa cho cô y tá.)

4. Câu hỏi: trợ động từ trước chủ ngữ

Các câu hỏi thường có thứ tự trợ động từ - chủ ngữ - động từ chính. Ví dụ: Have you seen Andrew? (Anh có gặp Andrew không?) Where was she going? (Cô ấy  đi đâu thế?)

Did Mary phone? (Mary có gọi không?)

Câu hỏi gián tiếp có chủ ngữ đứng trước động từ. Ví dụ:

Do you know where she was going. (Anh có biết cô ấy đi đâu không?)

5. Phủ định: trợ động từ + not

Cấu trúc phủ định có not sau trợ động từ. Ví dụ:

The train did not stop. (Con tàu không dừng lại.)


KHÔNG DÙNG: The train stopped not.

6. Tính từ đứng trước danh từ

Tính từ thường đứng trước danh từ. Ví dụ:

an interesting book (một cuốn sách thú vị)


difficult questions (những câu hỏi khó)

7. Trạng từ: các vị trí có thể

Các trạng từ khác nhau có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong câu: đầu câu, cùng với động từ hoặc ở cuối câu.  Ví dụ:

Suddenly I had a terrible thought.

(Đột nhiên tôi có một ý nghĩ khủng khiếp.)

The children had probably gone home. 

(Bọn trẻ có thể đã về nhà.)

I was playing badly.


(Tôi đang chơi rất tệ.)

Trạng từ không thường đứng giữa động từ và tân ngữ của nó. Ví dụ:

I like mushrooms very much. (Tôi rất thích nấm.)


KHÔNG DÙNG: I like very much mushrooms.

8. Mệnh đề phụ

Mệnh đề trạng ngữ (bắt đầu với after, before, when, while, if, because) có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Ví dụ:

After I left school I spent a year in China. (HAY I spent a year in China after I left school.)


(Sau khi tôi ra trường, tôi dành một năm ở Trung Quốc.)

9. Giới từ

Trong văn phong rất trang trọng, giới từ có thể được tách khỏi chủ ngữ của nó trong những cấu trúc cụ thể.
Hãy so sánh:
In what hotel did the President stay? (trang trọng) (Tổng thống ở khách sạn nào?)

What hotel did the President stay in? (không trang trọng)

(Tổng thống ở khách sạn nào?)

    Khi chúng ta hỏi về thông tin, chúng ta thường sử dụng: Do you know...? Could you tell me...?

    Nếu bạn bắt đầu câu hỏi của bạn như vậy, trật tự của từ trong câu sẽ khác với câu hỏi đơn.

So sánh:

- Where has Tom gone? (câu hỏi đơn — simple question)

- Do you know where Tom has gone? (KHÔNG nói 'Do you know where has Tom gone?')

(Anh có biết Tom đi đâu không?)

Phần where Tom has gone là thành phần của một câu hỏi dài hơn (Do you know .../I don't know.../Can you tell me ..?). Trật tự trong câu hỏi loại này sẽ khác so với trong câu hỏi đơn.

Ví dụ:

- What time is it?

(Mấy giờ rồi?)

- Do you know what time it is?

(Anh có biết mấy giờ rồi không?)

- Who is that woman?

(Người đàn bà kia là ai vậy?)

- I don't know who that woman is.

(Tôi không biết người đàn bà kia là ai.)

- Where can I find Linda?

(Tôi có thể tìm Linda ở đâu?)

- Can you tell me where I can find Linda?

Anh có thể cho tôi biết nên tìm Linda ở đâu không?

- How much will it cost?

(Cái đó giá bao nhiêu?)

- Have you any idea how much it will cost?

(Theo bạn thì giá của cái đó sẽ là bao nhiêu?)

    Bạn hãy thận trọng với những câu hỏi có do/does/did.

- What time does the film begin?

(Phim sẽ chiếu lúc mấy giờ?)

- Do you know what time the film begins?

(Bạn có biết phim sẽ chiếu lúc mấy giờ không?)

(KHÔNG nói: 'Do you know what time does...')

- What do you mean?

(Ý bạn là gì?)

- Please explain what you mean!

(Xin hãy giải thích ý của bạn là như thế nào!)

- Why did Ann leave early?

(Sao anh bỏ đi sớm vậy?)

- I wonder why Ann left early.

(Tôi tự hỏi tại sao Ann lại bỏ đi sớm vậy.)

    Hãy sử dụng if hoặc whether khi không có mặt một từ để hỏi khác (what/why/...)

Ví dụ:

- Did anybody see you?

(Có ai nhìn thấy bạn không?)

nhưng

- Do you know if (hoặc whether) anybody saw you?

(Bạn có biết liệu có ai nhìn thấy bạn không?)

Quảng cáo

    Với dạng câu hỏi này thì trật tự từ trong câu hỏi tường thuật (Reported Question) cũng thay đổi.

Ví dụ:

1.

Direct:

- The police officer said to us, "Where are you going?"

(Viên cảnh sát hỏi chúng tôi: "Các anh đang đi đâu vậy?")

Reported:

- The police officer asked us where we were going.

(Viên cảnh sát hỏi chúng tôi đang đi đâu.)

2.

Direct:

- Clare said, "What time do the banks close?"

(Clare hỏi: "Ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ?")

Reported:

- Clare wanted to know what time the banks closed.

(Clare muốn biết ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ.)

    Trong câu tường thuật (Reported Speech), động từ thường thay đổi sang thì quá khứ. Bạn tham khảo Câu tường thuật trong tiếng Anh.

Bây giờ chúng ta xét một tình huống sau: Bạn có một cuộc phỏng vấn xin việc, và dưới đây là một số câu hỏi mà người ta đã hỏi bạn.

- How old are you?

- What do you do in your spare time?

- How long have you been working in your present job?

- Why did you apply for the job?

- Have you got a driving licence?

- Can you speak any foreign languages?

Quảng cáo

Sau đó bạn kể với người khác những gì bạn đã được phỏng vấn, bạn sẽ sử dụng lối tường thuật.

- She asked (me) how old I was.

(Cô ấy hỏi (tôi) bao nhiêu tuổi.)

- She wanted to know what I did in my spare time.

(Cô ấy muốn biết tôi làm gì trong thời gian rỗi.)

- She asked (me) how long I had been working in my present job.

(Cô ấy hỏi (tôi) đã làm công việc hiện nay được bao lâu rồi.)

- She asked (me) why I had applied for the job. (hoặc ... why I applied)

(Cô ấy hỏi (tôi) tại sao lại xin làm công việc này.)

- She wanted to know whether I could speak any foreign languages.

(Cô ấy muốn biết tôi có thể nói được ngoại ngữ nào không.)

- She asked whether (hoặc if) I had a driving licence. (hoặc ... I had got...)

(Cô ấy hỏi tôi đã có bằng lái xe chưa.)

Bài tập cách đặt câu hỏi

Để làm bài tập cách đặt câu hỏi, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập cách đặt câu hỏi.

Các loạt bài khác:

Học tiếng Anh nói chung và động từ bất quy tắc nói riêng qua bài hát là một trong những phương pháp hiệu quả nhất. Nó vừa tăng khả năng nhớ lâu, nhớ sâu, vừa tránh sự nhàm chán trong quá trình học tập. 

Các bạn có thể tìm những bài hát về động từ bất quy tắc trên internet và nghe chúng mỗi ngày. Sau đó hãy đọc hoặc hát theo để học thuộc nhanh hơn nhé! 

Học động từ bất quy tắc qua app trên điện thoại

Trật từ câu hỏi trong tiếng Anh

Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại giúp chúng ta có thể tự học tại nhà. Thao tác đăng ký những app này cũng vô cùng đơn giản. Bạn hoàn toàn có thể học động từ bất quy tắc qua các ứng dụng này. 

Ưu điểm của chúng là giao diện dễ sử dụng, có thể học mọi lúc mọi nơi, không nhàm chán như học trên sách vở. 

Có nhiều app để lựa chọn, bạn chỉ cần tìm “irregular verbs” là cửa hàng google Play hay App Store sẽ giới thiệu đến bạn một số app được nhiều người tải nhất. 

Ví dụ một app học động từ bất quy tắc: Link tải English Irregular verbs trên Android 

Một số bài tập động từ bất quy tắc

Để nhớ được động từ bất quy tắc, hãy cùng Monkey thực hành một số bài tập chia động từ dưới đây nhé. 

Dạng 1: Chia động từ về dạng quá khứ đơn

  1. I (see)….. his cat last week.

  2. We (speak).... Japanese with the tourists yesterday. 

  3. They (sing).... a famous song on my birthday party last Monday. 

  4. He (meet).... his wife in a concert three years ago. 

  5. Jack (drink)... a lot last night so he (sleep)....at his friend’s house. 

  6. My brother (break)....... my laptop yesterday. 

  7. In the accident two years ago, I (think).... I could not live. 

  8. Here's your book- I (take).....it by mistake.

  9. A little girl (run)....up to me, crying for her daddy.

  10. The children (sell)..... lemonade to support people with disabilities last year. 

  11. Jessie (say) ……goodbye to all her friends and left.

  12. The birds (build)........ their nest in the tree.

  13. I (pay)............ the driver in cash.

  14. They (laugh).......at my jokes.

  15. He (sleep)..... late on Sunday morning.

Dạng 2: Chia động từ về dạng phân từ II

  1. I’ve already (have)....dinner. 

  2. He has never (drive).... a car before. 

  3. Has your daughter (choose)....her university yet? 

  4. I’d (lend)....my salary to Linda, so I had to stint. 

  5. Why have they (leave).....already? 

  6. Have you ever (hear).... about the past of new employee? 

  7. She (work)...... as a cleaner at the hospital since 2015. 

  8. We've just (spend)........ $1.7 million on improving our computer network.

  9. He's (bring)....... us so much happiness over the years.

  10. I have (learn).....a lot about computers since I started work here.

  11. Where have they (put)..... the keys?

  12. We have (know)......each other for about four years. 

  13. The tree was (cut)......down. 

  14. I have never (eat)....... such a delicious meal like that before. 

  15. They've (send)...... their children away to boarding school.

Dạng 3: Cho dạng đúng của động từ trong câu

  1. I (swim).... 500m in my third swim lesson yesterday. 

  2. We have (write).... five articles this week. 

  3. Have you ever (be)... in Paris yet? 

  4. Mary (win).... a scholarship to go abroad last week. 

  5. She has (lose)..... her key again.  

  6. Amy's alarm clock (ring)...... for half an hour before she woke.

  7. She thought we'd been picking her apples and (come)...... after us with a stick.

  8. Susan (eat)..... a hamburger for lunch.

  9. Last night, I (dream)........ that I was having a baby. 

  10. The victim was (hit)......by a hammer. 

  11. It (cost).......my parents too much when building our house six months ago. 

  12. He's (grow)........ four centimeters this year.

  13. I've (read)...... in the newspapers that there is a threat of an earthquake.

  14. Mia told me not to ask any questions, just to do as she (do).......

  15. I (go)...... to Bali last summer. Have you ever been there?

Hướng dẫn làm bài: 

Với bài dạng 1 và 2 chỉ cần bạn tra cột V2, V3 trong bảng động từ bất quy tắc là sẽ ra đáp án. Còn bài dạng 3, bạn nên chú ý xác định xem mỗi câu đang chia ở thì nào rồi quyết định chia động từ ở hiện tại, quá khứ hay quá khứ phân từ. 

Trên đây là top 50 động từ bất quy tắc cơ bản nhất trong tiếng Anh và cách học thuộc động từ siêu dễ. Monkey hy vọng với những gợi ý này, việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc sẽ không còn là rào cản với các bạn trong môn học này. Chúc các bạn thành công!