Từ đồng nghĩa với từ nghĩa vụ là gì
Trong các từ cho dưới đây, những từ nào đồng nghĩa với bổn phận? nghĩa vụ, nhiệm vụ, chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm, phận sự, địa phận. Các câu hỏi tương tự
Ghép từ "công dân" vào trước hoặc sau từng từ dưới đây để tạo thành những cụm từ có nghĩa : Nghĩa vụ, quyền, ý thức, bổn phận, trách nhiệm, gương mẫu, danh dự.
Có thể thay từ “công dân” trong câu dưới đây bằng từ đồng nghĩa nào? Bảo vệ môi trường là trách nhiệm và nghĩa vụ của mọi công dân. A. người dân B. dân tộc C. nông dân D. dân chúng
Mẹo: Bạn cũng có thể tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa của một ngôn ngữ khác. Ví dụ, nếu tài liệu của bạn viết bằng Tiếng Pháp và bạn muốn dùng từ đồng nghĩa, hãy làm như sau:
Mẹo: Bạn cũng có thể tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa của một ngôn ngữ khác. Ví dụ, nếu sổ làm việc của bạn viết bằng Tiếng Pháp và bạn muốn dùng từ đồng nghĩa, hãy làm như sau:
Mẹo: Bạn cũng có thể tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa của một ngôn ngữ khác. Ví dụ, nếu văn bản của bạn viết bằng Tiếng Pháp và bạn muốn dùng từ đồng nghĩa, trên tab Xem lại, hãy bấm Nghiên cứu. Bấm vào Tùy chọn Nghiên cứu trong ngăn tác vụ Nghiên cứu, rồi bên dưới Sách Tham khảo, chọn các tùy chọn từ điển đồng nghĩa bạn muốn.
Mẹo: Bạn cũng có thể tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa của một ngôn ngữ khác. Ví dụ, nếu văn bản của bạn viết bằng Tiếng Pháp và bạn muốn dùng từ đồng nghĩa, hãy làm như sau:
Mẹo: Bạn cũng có thể tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa của một ngôn ngữ khác. Ví dụ, nếu tài liệu của bạn viết bằng Tiếng Pháp và bạn muốn dùng từ đồng nghĩa, hãy làm như sau:
Mẹo: Bạn cũng có thể tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa của một ngôn ngữ khác. Ví dụ, nếu ấn phẩm của bạn viết bằng Tiếng Pháp và bạn muốn dùng từ đồng nghĩa, trên tab Xem lại, hãy bấm Nghiên cứu. Bấm vào Tùy chọn Nghiên cứu trong ngăn tác vụ Nghiên cứu, rồi bên dưới Sách Tham khảo, chọn các tùy chọn từ điển đồng nghĩa bạn muốn.
Mẹo: Bạn cũng có thể tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa của một ngôn ngữ khác. Ví dụ, nếu sơ đồ của bạn viết bằng Tiếng Pháp và bạn muốn dùng từ đồng nghĩa, hãy làm như sau:
|