Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong khách sạn

Dưới đây là bảng thuật ngữ tiếng anh của 82 đồ dùng thiết bị sử dụng thông dụng trong khách sạn, hi vọng có thể giúp ích cho người học tiếng anh hoặc nhân viên dọn phòng khách sạn. Bên cạnh đó đây còn là những đồ dùng cần thiết không thể thiếu đối với bất kì khách sạn nào.

Để có thể hiểu chính sác nghĩa cũng như tác dụng sử dụng, bạn có thể tìm hiểu thêm qua google dịch hoặc liên hệ đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm đồ dùng cho khách sạn như Star Solutions : starsolutions.vn để được tư vấn giải đáp chi tiết.

Bảng thuật ngữ tiếng anh của 82 đồ dùng thiết bị khách sạn

  1. Airconditioner [A.C] – Máy lạnh, điều hòa
  2. Arm chair – Ghế bành
  3. Ashtray – Gạt tàn
  4. Bariermatting – Thảm chùi chân
  5. Basket – Giỏ rác
  6. Bath robe – Áo choàng: áo choàng tắm, áo choàng ngủ cho du khách sử dụng
  7. Bath room – Phòng tắm
  8. Bed – Giường
  9. Bed base – Hộp giường
  10. Bed board – Tấm giát giường
  11. Bed room – Phòng ngủ
  12. Bed sheet – Lót Giường
  13. Bed sidetable – Kệ đồ phòng ngủ: kệ đồ, tủ đựng đồ bên cạnh giường. Có thể để lên đèn phòng ngủ, có nhiều ngăn để đựng đồ vật cá nhân.
  14. Bedspread / bed cover – Tấm phủ
  15. Beer – Bia: Đồ uống bia là lựa chọn số 1 của rất nhiều người
  16. BillMinibar/ Voucher – Phiếu thanh toán
  17. Black out – Màn chắn
  18. Brochure – Tờ bướm quảng cáo
  19. Cabinettowel – Khăn lau tay trong phòng vệ sinh –
  20. Caddy – Khay đừng đồ chuyên dụng
  21. Chair – Ghế
  22. Chanderlier – Đèn chùm
  23. Coaster – Lót ly
  24. Coffee – Cà phê
  25. Coffeetable – Bàn uống trà, Cà phê
  26. Compendium – Cặp bìa da đựng hình ảnh quảng cáo KS
  27. Complimentwater – Nước uống miễn phí
  28. Door knob – Tay nắm cửa
  29. Door room – Cửa phòng
  30. Drap – Ga giường
  31. Drawer – Ngăn kéo
  32. Dressing Table – Bàn trang điểm: rất ít khách sạn lựa chọn bàn trang điểm tuy nhiên với các khách sạn cao cấp thì đây là một sản phẩm hữu ích cho phụ nữ
  33. Envelope – Bao đựng thư: Du khách có thể gửi thư cho bạn bè người thân dễ dàng với sản phẩm này
  34. GuestComment – Phiếu góp ý
  35. Guestroom – Phòng khách
  36. Hanger – Móc áo
  37. High ballglass – Ly cao
  38. Kettle – Ấm siêu tốc Bình đun nước
  39. Key – Chìa khóa:
  40. Key hole – Ổ cắm thẻ
  41. Key tape – Thẻ chìa khóa
  42. Latch – Chốt gài cửa
  43. Laundrybag – Túi đựng đồ giặt
  44. Laundrybill/Voucher – Hóa đơn giặt là
  45. Letterhead – Giấy viết thư
  46. Lock – Ổ khóa
  47. Luggagerack – Kệ đặt hành lý
  48. Match – Diêm
  49. Mattress – Nệm
  50. Minibar – Tủ lạnh nhỏ
  51. Opener – Đồ khui bia
  52. Picture – Bức tranh
  53. Pillow – Gối
  54. Pillowcase – Vỏ gối: Vỏ bọc gối,nên lựa chọn các sản phẩm đồng bộ theo thiết kế chung của khách sạn
  55. Postcard – Bưu ảnh
  56. Reading lamp – Đèn bàn
  57. Safe key – Chìa khóa két sắt
  58. Safetybox – Két an toàn
  59. Sheercurtain – Màn the
  60. Shelf – Kệ
  61. Shoebrush – Bàn chải đánh giày: Đây là đồ dùng hữu ích, giúp đôi giày du khách luôn sáng bóng
  62. ShoePolisher – Thuốc đánh bóng giày
  63. Slippers – Dép đi trong phòng
  64. Softdrink – Thức uống nhẹ
  65. Spy hole – Khe nhòm cửa
  66. Standinglamp – Đèn để bàn đứng
  67. Sugar – Đường
  68. T.V guide – Bảng hướng dẫn chương trình Phim
  69. Tea – Trà
  70. Tea set – Bộ tách trà
  71. Telephone – Điện thọai
  72. Telephonedirectory – Danh bạ điện thoại
  73. Telephonepad – Tập giấy nhỏ để khách ghi số điện thọai
  74. Televisionand remote control – Điều khiển TV
  75. Tumbler – Ly thấp
  76. Underline – Bao lót giỏ rác: Thường bằng ni lông, có tác dụng chứa rác
  77. Vase ofFlower – Lọ hoa
  78. Wall lamp – Đèn tường
  79. Wardrobe – Tủ đựng quần áo
  80. Window – Cửa sổ
  81. Windowframe – Khung cửa sổ
  82. Windowglass – Kính cửa sổ

Tham khảo thêm:

Tư vấn lựa chọn đồ dùng trong khách sạn đẹp giá rẻ theo 094.76.11111 hoặc 0243.66.11111

Bản chất công việc tại khách sạn thường xuyên giao tiếp với những khách hàng nước ngoài, vì vậy tiếng Anh được sử dụng như một loại ngôn ngữ chung trong giao tiếp. Nếu bạn có tiếng Anh ở mức khá trở lên, chắc chắn cơ hội nghề nghiệp của bạn tại đây sẽ rộng mở hơn rất nhiều.

Ngay sau đây sẽ là 140+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất và một số nguồn học, tài liệu hữu ích để bạn có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình!

1. Khách sạn tiếng Anh là gì?

Chắc hẳn mọi người đều biết, khách sạn tên tiếng Anh được gọi là Hotel. Có 10 loại hình khách sạn phổ biến trên thế giới như:

  • Independent Hotel: Khách sạn độc lập
  • Chain hotels: Khách sạn theo chuỗi
  • Economy/ Budget hotel: Khách sạn bình dân
  • Midscale service: Khách sạn trung cấp
  • Luxury hotel: Khách sạn cao cấp
  • Guesthouse/ Home-stay: Khách sạn lưu trú
  • Boutique Hotel: Khách sạn nhỏ cao cấp
  • Hostel: Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ
  • Capsule Hotel: Khách sạn con nhộng

Ví dụ: We stayed at a student hostel during the conference.

Dịch: Chúng tôi ở tại một nhà nghỉ giá rẻ trong hội nghị.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

2.1. Từ vựng về các loại phòng và giường

  • Single room: Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người
  • Double room: Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người
  • Twin room: Phòng có 2 giường đơn
  • Triple room: Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1 giường nhỏ dành cho 3 người
  • Quad room: Phòng thiết kế cho 4 người ở
  • President Suite/Presidential Suite: Phòng tổng thống
  • Standard room: Phòng tiêu chuẩn
  • Superior room: Phòng chất lượng cao
  • Deluxe room: Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao
  • Suite room: Phòng cao cấp
  • Connecting rooms: Phòng thông nhau
  • Adjoining rooms: Phòng liền kề
  • Adjacent rooms: Phòng gần nhau
  • Smoking/Non-Smoking Room: Phòng hút thuốc/ không hút thuốc
  • Single bed: Giường ngủ đơn
  • Double bed: Giường ngủ đôi
  • Queen size bed: Giường ngủ đôi lớn
  • King size bed: Giường cỡ lớn
  • Super king size bed: Giường ngủ siêu lớn
  • California king bed: Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao
  • Games room: Phòng trò chơi
  • Cabana: Phòng có bể bơi/ bể bơi liền kề phòng
  • Apartment: Dạng căn hộ nhỏ

Ví dụ: I’m sorry, we have no vacancies.

Dịch: Thật lòng xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống nào.

2.2. Từ vựng tiếng Anh về trang bị, tiện nghi phòng khách sạn

Các trang bị, tiện nghi trong phòng khách sạn

  • Amenities: Đồ dùng 1 lần tại khách sạn
  • Air conditioning: Máy điều hoà không khí
  • Internet access: Truy cập Internet
  • Wireless printing: Máy in không dây
  • Patio: Đồ nội thất trong khách sạn
  • Complimentary: Những vật dụng miễn phí
  • Toiletries: Vật dụng vệ sinh cá nhân
  • Executive desk: Bàn làm việc
  • Mini-fridge: Tủ lạnh mini
  • Coffee machine: Máy pha cà phê
  • Room service: Phòng dịch vụ
  • Turndown service: Dịch vụ chỉnh trang phòng
  • Pull-out sofa: Ghế sofa có thể kéo ra
  • Iron and ironing board: Bàn ủi
  • Jacuzzi/whirlpool/hot tub: Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng
  • Airport shuttle: Xe đưa đón ra sân bay
  • Continental breakfast: Ăn sáng kiểu Tây
  • Catering: Cung cấp các dịch vụ tiệc

Ví dụ: Send for a free colour brochure today!

Dịch: Gửi một mẫu quảng cáo màu miễn phí ngay hôm nay!

  • Vending machine: Máy bán hàng tự động
  • Wheelchair accessible: Ghế dành cho người khuyết tật
  • Fitness/workout room: Phòng tập thể dục
  • Business center: Tổ dịch vụ văn phòng
  • Pets allowed/pet-friendly: Nơi cho phép vật nuôi
  • Ski storage: Nơi cất giữ đồ trượt tuyết
  • Indoor pool: Bể bơi bên trong khách sạn
  • Sauna: Phòng xông hơi sauna

Tham khảo: Top các trung tâm tiếng Anh giao tiếp TPHCM giúp dân nhà hàng – khách sạn hoàn thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

2.3. Từ vựng về các khu vực quanh khách sạn

  • Main entrance: Lối vào chính
  • Banquet/meeting room: Phòng tiệc/ Phòng họp
  • Stairs/stairway: Cầu thang bộ
  • Emergency exit: Lối thoát hiểm

Ví dụ: She ran into the hall and up the stairs.

Dịch: Cô chạy vào sảnh [hành lang] và lên cầu thang.

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về vị trí nghề nghiệp

Receptionist   Nhân viên lễ tân
Bellboy/bellhop/porter   Nhân viên hành lý
Housekeeping/housekeeperNhân viên buồng phòng
Hotelkeeper [= hotelier]  Chủ khách sạn
Hotel manager Thanh tra khách sạn
AccountantKế toán
WaiterNhân viên phục vụ
Marketing managerQuản lý marketing
ChambermaidNữ phục vụ phòng
BartenderNhân viên pha chế
MasseurNhân viên massage
ConciergeNhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh

Ví dụ: I’ll ask the waiter for the bill.

Dịch: Tôi sẽ hỏi người phục vụ cho hóa đơn.

Tham khảo: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng, khách sạn

2.5. Từ vựng về thủ tục nhận, trả phòng

Video cách đặt phòng khách sạn bằng Tiếng Anh

Thủ tục đặt phòng

  • Booking a room/ making a reservation: Đặt phòng
  • Credit card: Thẻ tín dụng
  • Conference/convention: Hội nghị

Thủ tục nhận phòng

  • Check-in/check-out: Nhận/ Trả phòng
  • Morning call/wake-up call: Cuộc gọi buổi sáng/ báo thức
  • Baggage/ luggage: Hành lý
  • Luggage cart: Xe đẩy hành lý

Thủ tục trả phòng

  • Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
  • Late charge: Phí trả chậm
  • Customer satisfaction: Sự hài lòng khách hàng
  • Suggestion box: Hộp thư ý kiến

Ví dụ: Someone had forged her signature on the cheque.

Dịch: Ai đó đã giả mạo chữ ký của cô trên séc.

Tham khảo: Top các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh giúp ứng viên ngành Khách sạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

3. Nguồn học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Lĩnh vực khách sạn rất rộng. Có rất nhiều vị trí ngành nghề bạn có thể lựa chọn khi làm việc tài khách sạn như nhân viên phục vụ, lễ tân, quản lý khách sạn,… Điểm chung của những công việc này là cung cấp dịch vụ khách hàng. Bạn sẽ phải làm việc và giao tiếp với khách hàng thường xuyên.

03 nguồn học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn dưới đây sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp khi đáp ứng các nhu cầu và dịch vụ khách hàng.

3.1. Saylor Academy

Saylor Academy chuyên cung cấp khoá học về dịch vụ khách hàng, rất thích hợp với những bạn làm việc trong ngành khách sạn muốn trau dồi nguyên tắc và kỹ năng cần thiết khi giao tiếp với khách hàng.
Toàn bộ tài liệu học trên Saylor Academy đều được biên soạn bằng tiếng Anh, do vậy những bạn có nền tảng tiếng Anh trung cấp sẽ dễ đọc hiểu tài liệu tốt hơn.

Tất cả các khoá học tại Saylor Academy đều hoàn toàn miễn phí, kèm theo cung cấp sách giáo khoa riêng ở dạng PDF, và các liên kết dẫn đến các bài giảng video chi tiết và chất lượng do các chuyên gia Saylor Academy biên soạn.

Khoá học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn tại Saylor Academy

3.2. Business English for Cross-cultural Communication

Nhóm ngành dịch vụ khách hàng đòi hỏi rất nhiều khả năng tương tác với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Đặc biệt với những bạn sẽ làm việc trong lĩnh vực khách sạn, cần dành nhiều thời gian để giao tiếp và trò chuyện với những khách hàng đến từ nhiều quốc gia và nền văn hoá khác nhau.

Khoá học Business English for Cross-cultural Communication trực tuyến hoàn toàn miễn phí sẽ giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh khi giao tiếp với khách hàng từ khắp mọi nơi trên thế giới.

3.3. EnglishForMyJob.com

Thái độ lịch sự và khả năng giữ bình tĩnh trong mọi tình huống là kỹ năng quan trọng đối với bất kì chuyên viên dịch vụ khách sạn nào. Do vậy, bạn có thể luyện tập từ vựng về các tình huống về phép lịch sự và thực hành làm bài tập với những câu đố vui trực tuyến tại EnglishForMyJob.com.

Các chủ đề bài học tại ​​EnglishForMyJob.com có đa dạng nhiều nhóm công việc khác nhau tạo khách sạn như nhân viên pha chế, nhân viên phục vụ cocktail, nhân viên phục vụ bàn ăn,…

Mỗi chủ đề bài học tại ​​EnglishForMyJob.com là một bảng tổng hợp các bài tập từ vựng dưới dạng trắc nghiệm và điền vào chỗ trống. Người học có thể kiểm tra đáp án dễ dàng ở phía cuối mỗi trang chủ đề. Ngoài ra, mọi bài tập trên tại ​​EnglishForMyJob.com đều có chức năng tải xuống để người học có thể học ngay cả khi ngoại tuyến.

4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Khách sạn là một trong số những ngành nghề phổ biến và hot nhất hiện nay. Khả năng giao tiếp tiếng Anh là cần thiết cho bất kỳ công việc nào tại khách sạn. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là bước khởi rất tốt cho những bạn muốn trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh với khách hàng.

Dưới đây là 03 tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất. Cùng tham khảo nhé!

4.1. Everyday English for Hospitality Professionals

Everyday English for Hospitality Professionals bao gồm các chủ đề về khách sạn với nhiều ví dụ về các tình huống thực tế kèm theo những mẫu đối thoại với khách hàng. Sách có đính kèm CD, do vậy bạn có thể luyện nghe các mẫu giao tiếp và từ vựng chuyên ngành khách sạn bất cứ lúc nào.

Mỗi đoạn hội thoại trong sách đều được giải thích chi tiết các nghĩa của từ vựng và cách diễn đạt trong từng ngữ cảnh cụ thể. Do vậy tương ứng với mỗi bài học bạn sẽ học được một chủ đề mới trong giao tiếp với khách hàng tại khách sạn.

4.2. Collins Hotel and Hospitality English

Collins Hotel and Hospitality English là tài liệu học tuyệt vời nếu bạn đang có ý định làm việc trong khách sạn. Hơn hết, sách được viết với những ngôn từ đơn giản, phù hợp với những bạn đang ở trình độ tiếng Anh sơ cấp.

Mỗi chương trong sách đề cập về một chủ đề hoặc tình huống liên quan tới hoạt động của khách sạn. Ưu điểm của sách là nội dung được viết và diễn giải dễ hiểu kèm theo một số tips về ngữ pháp và từ vựng cần thiết được sử dụng trong khách sạn. Ngay cả khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, cuốn sách này cũng sẽ rất hữu ích dành cho bạn.

4.3. Customer Service for Hospitality and Tourism

Customer Service for Hospitality and Tourism là cuốn sách thực tế, dễ học, dễ thực hành, ứng dụng, tập trung chủ yếu vào dịch vụ khách hàng, phù hợp với những chuyên viên du lịch và những bạn làm việc trong khách sạn – nhà hàng.

Mỗi chương trong sách bao gồm các case study và câu chuyện kinh doanh thực tế. Do vậy nội dung sách rất hữu ích để giúp bạn hiểu được cảm giác làm việc trong lĩnh vực khách sạn là như thế nào. Thay vì chỉ tập trung vào từ vựng, Customer Service for Hospitality and Tourism mang lại cho bạn một bức tranh tổng thể về ngành khách sạn.

4.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn [PDF]

TalkFirst xin chia sẻ các bạn file từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn PDF sau đây:

5. Bài tập chuyên ngành khách sạn

Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!

Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng

1. Luxury hotelA. Giường ngủ đôi
2. Making a reservationB. Khăn trải giường
3. Double bedC. Khách sạn cao cấp
4. InvoiceD. Nhân viên lễ tân
5. LinensE. Máy điều hoà không khí
6. HousekeepingF. Phòng kề hồ bơi
7. Air conditioningG. Đặt phòng
8. CabanaH. Số phòng
9. Room numberI. Nhân viên buồng phòng
10. ReceptionistJ. Hoá đơn

Đáp án

  • 1 – C
  • 2 – G
  • 3 – A
  • 4 – J
  • 5 – B
  • 6 – I
  • 7 – E
  • 8 – F
  • 9 – H
  • 10 – D

Tham khảo: 140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng được sử dụng nhiều nhất

Hy vọng 120+ từ vựng và tài liệu học trên đây sẽ giúp bạn có động lực trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn đầy thú vị này. Nhìn chung, thông thạo tiếng Anh là bước đầu tiên bạn nên trang bị khi làm việc trong lĩnh vực khách sạn. Rất nhiều cơ hội việc làm đang chờ đón bạn!

Chúc bạn may mắn!

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Video liên quan

Chủ Đề