Viết về giao thông công cộng ở Việt Nam bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong các câu chuyện, giao tiếp hằng ngày. Đó là lý do bạn nên trau dồi vốn từ vựng về giao thông tiếng Anh để giao tiếp thành thạo hơn. Nếu bạn chưa biết bắt đầu học từ đâu thì đọc ngay bài viết dưới đây của TOPICA Native, bởi chúng tôi sẽ bật mí cho bạn từ A đến Z về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, những tình huống xảy ra trong chủ đề giao thông.

Xem thêm:

  • Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ ăn
  • 1000 từ Tiếng Anh thông dụng đầy đủ và mới nhất!

1. Từ vựng theo chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Khi học tiếng Anh có rất nhiều từ vựng bạn cần phải nắm, trong đó có bộ từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh. TOPICA Native đã chia bộ từ vựng thành các phương tiện giao thông, các loại xe, các loại biển báo Trên cơ sở đó bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người tin tưởng lựa chọn và áp dụng thành công. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và lưu lại để học ngay bạn nhé!

Từ vựng chủ đề giao thông về phương tiện giao thông đường bộ

  • Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
  • Car (ka:): Ô tô
  • Caravan
  • Coach
  • High-speed train
  • Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
  • Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
  • Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
  • Railway train
  • Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
  • Tram (træm): Xe điện
  • Truck
  • Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ

Các từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy

  • Boat (bəʊt): Thuyền
  • Canoe: xuồng
  • Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biển
  • Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
  • Ferry (ˈfɛri): Phà
  • Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
  • Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
  • Ship /ʃɪp/: tàu thủy
  • Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu siêu tốc

Từ vựng về phương tiện hàng không

  • Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
  • Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
  • Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
  • Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn
  • Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng

  • Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa
  • Taxi (tæksi): Xe taxi
  • Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)
  • Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm
  • Coach (kəʊʧ:): Xe khách
  • Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm
  • Bus (bʌs): Xe buýt
YouTube video

Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã bỏ tủi cho mình bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông đầy đủ và chi tiết nhất. Bộ từ vựng chủ đề về giao thông bằng tiếng Anh đã được TOPICA Native chọn lọc và sắp xếp khoa học nhất để bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Lưu lại và thực hành ngay bạn nhé!

Tải ngay trọn bộ 3000 từ vựng giao tiếp thông dụng nhất chỉ với một cú click chuột bạn nhé!