Walk Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: walk

English Vietnamese
walk
* danh từ
- sự đi bộ; sự bước
=to come at a walk+ đi bộ đến
- sự dạo chơi
=to go for [to take] a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng
- cách đi, cách bước, dáng đi
=to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi
- quãng đường [đi bộ]
=the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn
- đường, đường đi dạo chơi
=this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi
- đường đi, vòng đi thường lệ
=the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong
- [thể dục,thể thao] cuộc đi bộ thi
- [nghĩa bóng] tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngành, lĩnh vực hoạt động
=the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau
=the walks of literature+ lĩnh vực văn chương
- bãi rào [chăn nuôi]; sân nuôi [gà vịt]
* nội động từ
- đi, đi bộ
=to walk home+ đi bộ về nhà
- đi tản bộ
=to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ
- hiện ra, xuất hiện [ma]
- [từ cổ,nghĩa cổ] sống, ăn ở, cư xử
=to walk in peace+ sống hoà bình với nhau
* ngoại động từ
- đi, đi bộ, đi lang thang
=to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ
- cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi
=I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà
=the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi
=to walk a horse+ dắt [cưỡi] ngựa đi từng bước
=to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng
=to walk a baby+ tập đi cho một em bé
!to walk about
- dạo chơi, đi dạo
!to walk along
- tiến bước, đi dọc theo
!to walk away
- đi, bỏ đi
- [thể dục,thể thao] [+ from] vượt dễ dàng; thắng dễ dàng
=to walk away from a competitor+ vượt [thắng] địch thủ dễ dàng
- [thông tục] [+ with] lấy đi, nẫng đi [vật gì]
!to walk back
- đi trở lại
!to walk down
- đi xuống
!to walk in
- đi vào, bước vào
=to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào
!to walk into
- đi vào, bước vào trong
- đụng phải [vật gì]
- [từ lóng] mắng chửi [ai]
- [từ lóng] ăn ngon lành [một món ăn gì]
!to walk off
- rời bỏ đi
- [thông tục] [+ with] lấy đi, nẫng đi [vật gì]
- to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm
!to walk on
- [sân khấu] đóng vai phụ
!to walk out
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] đình công, bãi công
- bỏ đi ra, đi ra khỏi
=to walk out on someone+ [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bỏ ai mà đi
- [+ with] đi chơi với [ai]; nhân tình với [ai]
!to walk over
- [thể dục,thể thao] thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ
!to walk up
- bước lại gần
=to walk up to someone+ bước lại gần ai
!to walk the board
- là diễn viên sân khấu
!to walk one's beat
- [quân sự] đi tuần canh gác
!to walk the chalk
- [xem] chalk
!to walk the hospitals
- thực tập ở bệnh viện [học sinh y khoa]
!to walk the plank
- bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu [một lối hành hạ của bọn cướp biển]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] bị bắt buộc phải từ chức

English Vietnamese
walk
anh hãy đi ; anh ; anh đưa ; anh ấy ; biết đi ; buổi đi dạo ; bách bộ ; bình ; bươ ; bươ ́ c ; bươ ́ ; bước chân ; bước chậm thôi ; bước ra ; bước tới bước ; bước ; bước đi ; bước đi đó ; bước đi được ; bỏ ; bỏ đi ; bộ qua ; bộ thôi ; bộ trên ; bộ ; cam ; chuyến dạo chơi ; chuyến đi bộ ; chuyển ; chuyển đi ; chô ; chơi ; chạy bộ ; chạy ; chạy đi ; chỗ ; cuốc bộ ; cuộc đi bộ ; cuộc đi dạo ; các ; còn đi ; có thể sống ; có thể ; có thể đi ; có đi ; cùng ; cú đi ; cũng đi bộ ; cất bước ; cần ; cứ ; cứ đi loanh ; cứ đi ; di chuyển ; dài ; dàng ; dạo ; dẫm ; dẫn ; dắt ; giúp ; hãy bước nào ; hãy bước ; hãy bước đi ; hãy noi ; hãy ; hãy đi ; hét ; hướng dẫn ; hộ tống ; i đi ; kéo ; kết thúc ; leo ; lúc cùng nhau đi bộ ; lĩnh ; lại ; lại đi ; lối ; lội bộ ; mau ; mà bước ; mà ; mà đi ; n đi ; ngoài ; nhanh ; nhập cuộc ; noi ; nào ; nên dắt ; nên đi ; o thôi ; o ; phép bước ; phải ; phải ăn ; qua đi ; ra ngoài ; ra về ; ra ; ra đi ; rút ; rồi ; rời ; sắt ; sẽ bước ; sẽ ; sẽ đi bộ ; sẽ đi lại ; sẽ đi ; sống dậy ; sống ; ta bước ; ta đi dạo ; tham ; theo ; thoát ; thì ; thể có thể bước đi ; thể sống ; thể tiến ; thể tự ; thể ; thể đi lại được ; thể đi ; thử ; tiê ; tiến ; tiễn ; tránh mặt ; tránh ; trời ; tuân ; tôi đi ; tướng đi ; tản bộ ; tầng ; tới ; tự bỏ ; tự do ra đi ; tự đi ; tự đi được ; vô sự ; vô ; về ; ði ; ăn ; đang đi ; đi bên ; đi bộ mà ; đi bộ thôi ; đi bộ ; đi bộ đi ; đi bộ được ; đi chân ; đi cùng ; đi da ̣ o ; đi dạo nào ; đi dạo ; đi dọc ; đi loanh ; đi lạc ; đi lại ; đi lại được ; đi lại được đi ; đi lại đằng kia ; đi mau ; đi mà ; đi nào ; đi nô ; đi nổi ; đi ra ; đi theo ; đi thôi ; đi thẳng ; đi thế ; đi trên ; đi tới ; đi về ; đi với ; đi vừa ; đi ; đi đi lại lại ; đi đi ; đi đây ; đi đươ ; đi đường ; đi được vài ; đi được ; đi được đi ; đi đứng ; điệu bộ ; đã đi ; đơn giản mà bước ; đơn ; đưa cổ ; đưa tôi ; đưa ; được bước ; được thả ra ; được ; được đi ; đặt chân tới ; đặt mình ; đến ; để bước ; để đi bộ ; để đi dạo ; đồng đi ; động đi ; đụng ; đứng dậy bỏ đi ; đứng dậy ; đứng thẳng ; đứng ; đừng đi ; ước mong có thể đi được ; ̀ đi ; ́ n đi ; ̉ đi ; 走 ;
walk
anh hãy đi ; anh ; anh đi ; anh đưa ; anh ấy ; ban ; biết đi ; buổi đi dạo ; bách bộ ; bình ; bươ ; bươ ́ c ; bươ ́ ; bước chân ; bước chậm thôi ; bước ra ; bước tới bước ; bước ; bước đi ; bước đi đó ; bước đi được ; bỏ ; bỏ đi ; bộ thôi ; bộ trên ; bộ ; cam ; chuyến dạo chơi ; chuyến đi bộ ; chuyển ; chuyển đi ; chô ; chơi ; chưa ; chạy bộ ; chạy ; chạy đi ; cuốc bộ ; cuộc đi bộ ; cuộc đi dạo ; các ; còn đi ; có thể dẫn ; có thể đi ; có đi ; cùng ; cú đi ; cũng đi bộ ; cất bước ; cần ; cứ đi loanh ; cứ đi ; di chuyển ; dài ; dàng ; dạo ; dẫm ; dẫn ; dắt ; giúp ; giơ ; hay ; hãy bước nào ; hãy bước ; hãy bước đi ; hãy noi ; hãy ; hãy đi ; hét ; hướng dẫn ; hộ tống ; kéo ; kết thúc ; leo ; lúc cùng nhau đi bộ ; lại đi ; lối ; lội bộ ; lờ ; mau ; mà bước ; mà ; mà đi ; mày ; n ; n đi ; ngoài ; nhanh ; nhấc ; nhập cuộc ; noi ; nên dắt ; nên đi ; phép bước ; phải ; phải ăn ; qua đi ; ra ngoài ; ra về ; ra ; ra đi ; rút ; rồi ; rời ; sắt ; sẽ bước ; sẽ ; sẽ đi bộ ; sẽ đi lại ; sẽ đi ; sống dậy ; sống ; ta bước ; ta đi dạo ; tham ; theo ; thoát ; thì ; thúc ; thể có thể bước đi ; thể dẫn ; thể tự ; thể ; thể đi lại được ; thể đi ; tiê ; tiến ; tiễn ; tránh mặt ; tránh ; trèo ; trời ; tuân ; tôi đi ; tướng đi ; tường ; tản bộ ; tầng ; tới ; tự bỏ ; tự do ra đi ; tự đi ; tự đi được ; vô sự ; vô ; về ; ði ; ăn ; đang đi ; đi bên ; đi bộ mà ; đi bộ thôi ; đi bộ ; đi bộ đi ; đi bộ được ; đi chân ; đi cùng ; đi da ̣ o ; đi dạo nào ; đi dạo ; đi dọc ; đi loanh ; đi lạc ; đi lại ; đi lại được ; đi lại được đi ; đi lại đằng kia ; đi mau ; đi mà ; đi nào ; đi nô ; đi nổi ; đi ra ; đi theo ; đi thôi ; đi thẳng ; đi thế ; đi trên ; đi tới ; đi về ; đi với ; đi vừa ; đi ; đi đi lại lại ; đi đi ; đi đây ; đi đươ ; đi đường ; đi được vài ; đi được ; đi được đi ; đi đứng ; đã đi ; đơn giản mà bước ; đơn ; đưa cổ ; đưa tôi ; đưa ; đường ; được bước ; được thả ra ; được ; được đi ; đặt chân tới ; đặt mình ; đến ; để bước ; để đi bộ ; để đi dạo ; đồng đi ; động đi ; đụng ; đứng dậy bỏ đi ; đứng dậy ; đứng thẳng ; đứng ; đừng đi ; ̀ đi ; ́ n đi ; ̉ đi ;

English English
walk; walking
the act of traveling by foot
walk; base on balls; pass
[baseball] an advance to first base by a batter who receives four balls
walk; manner of walking
manner of walking
walk; paseo; walkway
a path set aside for walking
walk; walk of life
careers in general
walk; escort; see
accompany or escort
walk; take the air
take a walk; go for a walk; walk for pleasure

English Vietnamese
cat-walk
* danh từ
- lối đi men cầu [cho công nhân đứng sửa...]
milk-walk
* danh từ
- chuyến đi giao sữa
rope-walk
* danh từ
- bâi bện dây thừng
sheep-walk
* danh từ
- đồng cỏ nuôi cừu
walk-out
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cuộc đình công
walk-over
* danh từ
- cuộc thi đấu thắng dễ dàng; cuộc thi dễ thắng vì không có đối thủ
walk-up
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] nhà không có thang máy
walking
* danh từ
- sự đi, sự đi bộ
- sự đi dạo
* tính từ
- đi bộ
- đi dạo
!walking delegate
- đại diện công đoàn [đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...]
!walking gentleman [lady]
- diễn viên nam [nữ] đóng vai cho có mặt [không cần tài lắm]
random walk
- [Econ] Bước ngẫu nhiên.
+ Một thí dụ về mô hình dãy thời gian trong đó giá trị hiện tại của một biến số bằng giá trị mới nhất của nó cộng thêm một yếu tố ngẫu nhiên.
fire-walk
* ngoại động từ
- đi trên lửa
* danh từ
- [lịch sử] cách bắt đi trên lửa [để [xem] có bị thương không mà định tội]
- cách đi trên đá nung [nghi thức [tôn giáo]]
walk-in
* tính từ
- khá to, có thể bước vào [cái tủ ly, tủ quần áo ]
- có lối vào riêng [căn hộ]
walk-on
* danh từ
- vai phụ

Video liên quan

Chủ Đề