What is it about nghĩa là gì năm 2024

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

Phó từ

  • phó từ khoảng chừng, gần it is about two o'clock bây giờ khoảng chừng hai giờ
  • xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác he is somewhere about anh ta ở quanh quẩn đâu đó rumours are about đây đó có tiếng đồn [về việc gì]
  • đằng sau about turn! đằng sau quay
  • vòng to go a long way about đi đường vòng xa
  • đã dậy được [sau khi ốm]
  • có mặt
  • tốt, được
  • giới từ về to know much about Vietnam biết nhiều về Việt Nam what shall we write about? chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?
  • quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác to walk about the garden đi quanh quẩn trong vườn
  • xung quanh the trees about the pound cây cối xung quanh ao
  • khoảng chừng, vào khoảng about nightfall vào khoảng chập tối
  • bận, đang làm [gì...] he is still about it hắn hãy còn bận làm việc đó to go about one's work đi làm
  • ở [ai]; trong người [ai], theo với [ai] I have all the documents about me tôi có mang theo đầy đủ tài liệu there's something nice about him ở anh ta có một cái gì đó hay hay ví dụ khác
  • [từ hiếm,nghĩa hiếm] anh đang làm gì đấy?
  • động từ lái [thuyền...] theo hướng khác

Cụm từ/thành ngữ

about and about

[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] rất giống nhau

about right

đúng, đúng đắn

thành ngữ khác

Từ gần giống

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Chủ Đề