- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
Phó từ
- phó từ khoảng chừng, gần it is about two o'clock bây giờ khoảng chừng hai giờ
- xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác he is somewhere about anh ta ở quanh quẩn đâu đó rumours are about đây đó có tiếng đồn [về việc gì]
- đằng sau about turn! đằng sau quay
- vòng to go a long way about đi đường vòng xa
- đã dậy được [sau khi ốm]
- có mặt
- tốt, được
- giới từ về to know much about Vietnam biết nhiều về Việt Nam what shall we write about? chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?
- quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác to walk about the garden đi quanh quẩn trong vườn
- xung quanh the trees about the pound cây cối xung quanh ao
- khoảng chừng, vào khoảng about nightfall vào khoảng chập tối
- bận, đang làm [gì...] he is still about it hắn hãy còn bận làm việc đó to go about one's work đi làm
- ở [ai]; trong người [ai], theo với [ai] I have all the documents about me tôi có mang theo đầy đủ tài liệu there's something nice about him ở anh ta có một cái gì đó hay hay ví dụ khác
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] anh đang làm gì đấy?
- động từ lái [thuyền...] theo hướng khác
Cụm từ/thành ngữ
about and about
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] rất giống nhau
about right
đúng, đúng đắn
thành ngữ khác
Từ gần giống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản