Why nghĩa tiếng việt là gì

[wai]

Why should I learn Krav Maga?

Tập trung vào WHYgt; HOWgt; WHAT.

Why Language and Business?

Why is our world not a better place?

TẠI SAO thế giới này không phải là một chốn tốt hơn?

Why do I travel with such a small suitcase?

TẠI SAO Du lịch với một chiếc ba lô nhỏ như vậy?

Good water, why are they taking?

The questions why and how are answered in the second paragraph.

Câu hỏi WHY và HOW, tôi sẽ giải đáp ở phần tiếp theo.

Why you want to learn Solidworks?

Why do I have sore eyes and headaches?

TẠI SAO mí mắt bị sưng và đau nhức?

WHY trong tiếng Anh.

Do you know why you must sleep, and dream?

Bạn có biết VÌ SAO bạn cần ngủ và nghỉ ngơi?

Why is she seeking justice now?

TẠI SAO bây giờ mới đi tìm công lý?

Why we cannot do without this product or service?

TẠI SAO người ta có thể KHÔNG mua sản phẩm hoặc dịch vụ này?

Why are they not following my rules?

TẠI SAO tôi không tuân theo quy tắc của mình?

When he died, I asked why.

It helps answer four questions: Why?

Sẽ Trả Lời được 4 câu hỏi: WHY?

Bạn có thể tự hỏi, well WHY?

Tên cửa hàng WHY?

You might think, Well why?

Bạn có thể tự hỏi, well WHY?

Avoid questions that start with why.

Chú ý với câu hỏi bắt đầu bằng WHY.

Tên cửa hàng WHY?

First up, why the question?

Vậy trước hết, câu hỏi WHY?

If you wonder why, here it is:

Why, man, I have gotten lots of results.

Tại sao vậy, mọi người, tôi đã thu được rất nhiều kết quả.

Why????? you ask, with tears in your eyes?

Kết quả: 211155, Thời gian: 0.0689

Tiếng anh -Tiếng việt

Tiếng việt -Tiếng anh

Why dịch tiếng Việt là gì?

Tại sao, vì sao.

Why là tại sao?

Why [tại sao] giải thích nguyên nhân dẫn đến vấn đề hoặc động cơ đằng sau việc một kế hoạch được thực hiện hay một sản phẩm được tung ra thị trường. Đây là yếu tố để xác định mục tiêu, mục đích của kế hoạch và đánh giá khách quan liệu nó có nên được thực hiện.

About trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, “about” được biết đến nhiều nhất với vai trò là một giới từ. Giới từ “about” mang nghĩa là “về cái gì”, “về điều gì đó”. Ví dụ: Do you know anything about our new English teacher?

Real dịch tiếng Việt là gì?

Thực, thực tế, có thực. Thật [không phải giả, không phải nhân tạo]. Chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi.

Chủ Đề