1. really [adv]: thật sự
Ex: Is it really true?
[Có thật sự đúng không?]
2. dance [v]: nhảy, múa, khiêu vũ
Ex: She can dance.
[Cô ấy có thể múa.]
3. badminton [n]: cầu lông
Ex: I like playing badminton in my free time.
[Tôi thích chơi cầu lông lúc rảnh rỗi.]
4. can: có thể
Ex: I can speak English.
[Tôi có thể nói tiếng Anh.]
5. cook [v]: nấu ăn
Ex: I can cook.
[Tôi có thể nấu ăn.]
6. play [v]: chơi
Ex: Children play happily in the yard.
[Trẻ con chơi đùa vui vẻ trong sân.]
7. piano [n]: đàn dương cầm, đàn piano
Ex: I play the piano.
[Tôi chơi đàn dương cầm.]
8. skate [v]: trượt băng, pa tanh
Ex: I can skate.
[Tôi có thể trượt pa tanh.]
9. skip [v]: nhảy [dây]
Ex: She can skip.
[Cô ấy có thể nhảy dây.]
10. swim [v]: bơi
Ex: I can swim.
[Tôi có thể bơi.]
11. swing [v]: đu, đánh du
Ex: I cant swing.
[Tôi không có thể đánh đu.]
12. volleyball [n]: bóng chuyền
Ex: We play volleyball.
[Chúng tôi chơi bóng chuyền.]
13. table tennis [n]: bóng bàn
Ex: He plays table tennis.
[Anh ấy chơi bóng bàn.]
14. sing [v]: hát
Ex: I can sing.
[Tôi có thể hát.]
15. ride [v]: cưỡi, lái, đi [xe]
Ex: I ride a bike.
[Tôi đi xe đạp.]
16. draw [v]: vẽ
Ex: I draw a picture.
[Tôi vẽ tranh.]
17. fly [v]: bay
Ex: The bird can fly.
[Chim có thể bay.]
18. walk [v]: đi, đi bộ
Ex: I walk in the rain.
[Tôi đi trong mưa.]
19. run [v]: chạy
Ex: The rabbit runs fast.
[Thỏ chạy nhanh.]
20. music [n]: âm nhạc
Ex: I listen to music.
[Tôi nghe nhạc.]
21. chess [n]: cờ
Ex: Can you play chess?
[Bạn có thể chơi cờ không?]
22. fish [n]: cá
Ex: That is fish.
[Đó là con cá.]