Làm thế nào để sử dụng
Công cụ này là rất dễ sử dụng:
- Tìm đơn vị bạn muốn chuyển đổi từ, sau đó gõ giá trị bạn đang chuyển đổi bên cạnh các đơn vị.
- Bạn có thể nhập giá trị số lượng cơ bản như 8, 17 hoặc 267.98
- Hoặc bạn có thể nhập số điện thoại trong khoa học ký hiệu, chẳng hạn như 1.0e-5, 1.0e + 18, 9.68e + 19
- Nhấn vào nút Convert. Giá trị của bạn ngay lập tức được chuyển đổi sang đơn vị khác trên trang.
Thông tin thêm về bộ chuyển đổi này
Một square angstrom là tương đương với bao nhiêu Cm vuông? Câu trả lời là 1.0E-16
Một Cm vuông là tương đương với bao nhiêu square angstrom? Câu trả lời là 1.0E+16
Thêm thông tin về đơn vị này: square angstrom / Cm vuông
Các đơn vị cơ sở của khu vực trong hệ thống quốc tế đơn vị [SI] là: mét vuông [m2]
- 1 mét vuông bằng 1.0E+20 square angstrom
- 1 square angstrom bằng 1.0E-20 mét vuông
- 1 mét vuông bằng 10000 Cm vuông
- 1 Cm vuông bằng 0.0001 mét vuông
Máy tính đổi từ Centimét sang Angstrom [cm → Å]. Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom sang Centimét [Hoán đổi đơn vị]
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Cách quy đổi cm → Å
1 Centimét bằng 6.6845871222684E-14 Angstrom:
1 cm = 6.6845871222684E-14 au
1 au = 14959787070000 cm
Angstrom
Đơn vị Ångström [Å] chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström [viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm"] là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
Máy tính đổi từ Angstrom sang Centimét [Å → cm]. Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Centimét sang Angstrom [Hoán đổi đơn vị]
Angstrom
Đơn vị Ångström [Å] chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström [viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm"] là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
Angstrom bằng bao nhiêu cm?
1 antron bằng bao nhiêu?
1 A0 bằng bao nhiêu?
Cỡ | Kích thước [mm] | Kích thước [inches] |
A0 | 841 × 1189 | 33,1 × 46,8 |
A1 | 594 × 841 | 23,4 × 33,1 |
A2 | 420 × 594 | 16,5 × 23,4 |
A3 | 297 × 420 | 11,69 × 16,54 |