1000 đô la bao nhiêu tiền Việt cho đến?

Đổi 1000 Đô la Mỹ đến Đồng việt nam from Hoa Kỳ đến Việt Nam. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Tìm hiểu thêm về USD VND Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

1 Đô la Mỹ đến Đồng việt nam [TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP]: 24573.365191

Đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ là đô la và xu. Có 100 xu bằng một đô la.

Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 24540. Kiểm tra USD đến VND xu hướng.

Đổi Đô la Mỹ sang các loại tiền tệ khác thích 1000 Đô la Mỹ đến Mô-dăm-bích Metical hoặc là 1000 Đô la Mỹ đến Cardano

Các loại tiền điện tử hàng đầu [dựa trên vốn hóa thị trường] được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 1000 Đô la Mỹ đến Bitcoin, 1000 Đô la Mỹ đến Ethereum, 1000 Đô la Mỹ đến Cardano, hoặc là 1000 Đô la Mỹ đến Dogecoin.

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh [Châu Úc] nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

24760000 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác24760000 Việt Nam Đồng [VND]24760000 Việt Nam Đồng [VND]24760000 Việt Nam Đồng [VND]1579.8977788270727 Đô la Úc [AUD]24760000 Việt Nam Đồng [VND]1368.772527253831 Đô la Canada [CAD]24760000 Việt Nam Đồng [VND]890.0199859092152 Franc Thụy Sĩ [CHF]24760000 Việt Nam Đồng [VND]7215.356236358284 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]24760000 Việt Nam Đồng [VND]6992.078844443189 Krone Đan Mạch [DKK]24760000 Việt Nam Đồng [VND]929.1887611692166 Đồng EURO [EUR]24760000 Việt Nam Đồng [VND]820.4842712900094 Bảng Anh [GBP]24760000 Việt Nam Đồng [VND]7752.326324094831 Đô la Hồng Kông [HKD]24760000 Việt Nam Đồng [VND]80748.78518083684 Rupee Ấn Độ [INR]24760000 Việt Nam Đồng [VND]147258.23718329964 Yên Nhật [JPY]24760000 Việt Nam Đồng [VND]1304531.085353003 Won Hàn Quốc [KRW]24760000 Việt Nam Đồng [VND]300.3906534345959 Dinar Kuwait [KWD]24760000 Việt Nam Đồng [VND]4766.020353755744 Ringgit Malaysia [MYR]24760000 Việt Nam Đồng [VND]11073.543354979518 Krone Na Uy [NOK]24760000 Việt Nam Đồng [VND]89840.34833091436 Rúp Nga [RUB]24760000 Việt Nam Đồng [VND]3641.969134458676 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]24760000 Việt Nam Đồng [VND]11018.646255173335 Krona Thụy Điển [SEK]24760000 Việt Nam Đồng [VND]1360.4470354232715 Đô la Singapore [SGD]24760000 Việt Nam Đồng [VND]35913.204919935015 Baht Thái [THB]24760000 Việt Nam Đồng [VND]1000.0000000000001 Đô la Mỹ [USD]

Câu trả lời trực tiếp cho thắc mắc “Một Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” là một đô la Mỹ [USD] bằng 23,450. VND tại thời điểm viết bài [ Nguồn từ Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam, 2023]

Tỷ giá1 Đô la Mỹ =23.606 VNDBằng chữHai mươi ba nghìn sáu trăm linh sáu Đồng Việt Nam

Đô la Mỹ [USD] là loại ngoại tệ mạnh nhất trên thế giới và cũng là đồng tiền giao thương thống trị trên toàn cầu. Do đó, nếu bạn dự định xuất nhập khẩu hàng hóa, đầu tư Forex, du lịch, du học,...tại Hoa Kỳ thì bạn cần cập nhật tỷ giá quy đổi USD sang VND và ngược lại.

Trong bài viết hôm nay, jenfi.vn sẽ hướng dẫn bạn đọc về USD, cách quy đổi 1 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt, 1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt,...một cách nhanh nhất.

Nếu bạn đang kinh doanh vừa và nhỏ, Jenfi.vn có thể giúp bạn tiếp cận nguồn vốn để tăng trưởng với lãi suất chỉ từ 7% năm. 

USD [United States Dollar] - Đồng bạc xanh là gì

Đơn vị tiền tệ chính thức của xứ cờ hoa là Đô la Mỹ, hay thường gọi tắt là “đô”. Đô Mỹ được Cục Dự Trữ Liên Bang [FED] phát hành và quản lý, sử dụng để lưu thông tại Hoa Kỳ.

Có một thực tế thú vị là, vì USD là ngoại tệ mạnh nhất nên loại tiền tệ này được sử dụng để lưu trữ giá trị ở hầu hết các quốc gia trên thế giới. Theo dữ liệu từ FED, tính đến 2004 thì Hoa Kỳ đã lưu hành 700 tỷ USD tiền giấy, và hai phần ba số tiền này nằm ở nước ngoài.

Ngoài Hoa Kỳ, một số quốc gia khác cũng dùng “đô la Mỹ” để làm đơn vị tiền tệ trong thực tế bao gồm: Ecuador, El Salvador, Quần Đảo Marshall, Micronesia, Palau, Đông Timor và Zimbabwe…

  • Mã ISO 4217: USD
  • Đơn vị: 
    • 1/10 - Dime
    • 1/100 - cent
    • 1/1000 - Mill
  • Ký hiệu: $ và US$

Các loại tiền đô la Mỹ: tiền kim loại [tiền xu] và tiền giấy

7 loại tiền xu đô la Mỹ

Các mệnh giá tiền kim loại tại Hoa Kỳ bao gồm: 

  • 1¢ [penny]
  • 5¢ [nickel]
  • 10¢ [dime]
  • 25¢ [quarter]
  • 50¢ [nửa đô la, không thịnh hành]
  • $1 [không thịnh hành].

7 loại tiền giấy đô la Mỹ

Các loại tiền giấy USD phổ biến có mệnh giá từ 1 đến 100 USD. Hoa Kỳ từng in tiền giấy với mệnh giá lớn như $500, $1.000, 5,000 USD, 10,000 USD, 100,000 USD trước đây, tuy nhiên các mệnh giá này đã ngừng lưu thông từ 1969.

  • 1 USD [tổng thống George Washington mặt trước, Dấu ấn Hoa Kỳ mặt sau]
  • 2 USD [tổng thống George Washington mặt trước, Tuyên ngôn độc lập mặt sau]
  • 5 USD [tổng thống Thomas Jefferson mặt trước, Tượng đài Lincoln mặt sau]
  • 10 USD [tổng thống Alexander Hamilton mặt trước, Tòa ngân khố mặt sau]
  • 20 USD [tổng thống Andrew Jackson mặt trước, Nhà Trắng mặt sau]
  • 50 USD [tổng thống Ulysses S. Grant mặt trước, Tòa Quốc hội mặt sau]
  • 100 USD [tổng thống Benjamin Franklin mặt trước, Toà Độc lập mặt sau]

Đổi USD sang VND: Công thức đổi USD sang tiền Việt

Tỷ giá USD và VND biến động hằng ngày, tuy nhiên trong vài năm trở lại đây thì tỷ giá Đô la Mỹ sang VND không quá biến động, chỉ dao động trong biên độ 1 USD khoảng 22,500 đến 23,000 VND.

Tỷ giá USD/VND trong năm qua

Để đơn giản, bạn có thể đổi USD  sang tiền Việt bằng cách nhân với 22,500.

Bảng chuyển đổi USD sang VND

USD

VND

1 USD23,437.1 VND5 USD117,186 VND10 USD234,371 VND25 USD585,928 VND50 USD1,171,860 VND100 USD2,343,710 VND500 USD11,718,600 VND1,000 USD23,437,100 VND5,000 USD117,186,000 VND10,000 USD234,371,000 VND50,000 USD1,171,860,000 VND

 

Như vậy:

  • 1 nghìn đô bằng 23,5 triệu tiền Việt tùy thời điểm quy đổi 
  • 1 triệu đô bằng 23 ,5tỷ tiền Việt tùy thời điểm quy đổi 
  • 1 tỷ đô bằng 22 nghìn - 23 nghìn tỷ tiền Việt tùy thời điểm quy đổi 

Đổi VND sang USD: Công thức đổi tiền Việt sang USD

Bảng chuyển đổi VND sang USD

VND

USD

1 VND0.0000426674 USD5 VND0.000213337 USD10 VND0.000426674 USD25 VND0.00106668 USD50 VND0.00213337 USD100 VND0.00426674 USD500 VND0.0213337 USD1,000 VND0.0426674 USD5,000 VND0.213337 USD10,000 VND0.426674 USD50,000 VND2.13337 USD

Tỷ giá mua bán USD tại ngân hàng Việt Nam 2023

Cập nhật tỷ giá mua bán USD hôm nay tại các ngân hàng tại Việt Nam như sau [đơn vị 1 USD đổi lấy VND]. Nguồn  tham khảo từ nhiều nguồn trên internet, bạn nên kiểm tra tỷ giá quy đổi trực tiếp tại  Ngân Hàng để có kết quả cập nhật chính xác thục tế.

Ngân hàngMua tiền mặtBán tiền mặtMua chuyển khoảnBán chuyển khoảnABBank23.55023.82023.57023.820ACB23.59023.79023.61023.790Agribank23.58023.82023.600 Bảo Việt23.550 23.55023.850BIDV23.54023.82023.540 CBBank23.570 23.59023.790Đông Á23.60023.78023.60023.780Eximbank22.59023.79023.610 GPBank23.66023.86023.680 HDBank23.73023.05023.750 Hong Leong23.56023.84023.580 HSBC23.61523.79523.61523.795Indovina23.60023.79523.610 Kiên Long23.58023.78023.600 Liên Việt23.57023.77523.580 MSB23.57023.850  MB23.55523.84523.56523.845Nam Á23.52023.85023.570 NCB23.58023.81023.60023.870OCB23.54323.11923.56323.729OceanBank23.57023.77523.580 PGBank23.55023.78023.600 PublicBank23.50523.82023.54023.820PVcomBank23.58023.84023.55023.840Sacombank23.55523.84223.57523.832Saigonbank23.58023.78023.600 SCB23.68024.20023.68023.880SeABank23.57023.95023.57023.850SHB23.57023.83023.580 Techcombank23.56023.83623.555 TPB23.48023.82023.540 UOB23.50023.85023.550 VIB23.55023.83023.570 VietABank23.57522.79523.605 VietBank23.580 23.60023.780VietCapitalBank23.55022.85023.570 Vietcombank23.51022.82023.540 VietinBank23.54022.84023.560 VPBank23.55022.85023.570 VRB23.57022.85023.580 

Đổi USD ở đâu uy tín?

Theo quy định của nhà nước, cá nhân chỉ được mua bán, trao đổi ngoại tệ [trường hợp này là USD] tại các tổ chức được phép mua bán như ngân hàng, công ty tài chính. 

Do đó, bạn có thể đến bất kỳ ngân hàng nào tại Việt Nam để đổi USD lấy VND hoặc dùng VND để mua USD. Tuy nhiên, mỗi ngân hàng sẽ có tỷ giá USD/VND khác nhau, đồng thời cũng có quy định, thủ tục mua bán khác nhau. Do đó, bạn hãy liên hệ các ngân hàng trên trước khi đến ngân hàng để tư vấn thủ tục trước khi đến quầy giao dịch. 

Ngoài phương thức mua bán USD tại ngân hàng, kênh đổi USD sang VND tại các tiệm vàng bạc trang sức cũng khá phổ biến [hay còn thường gọi là thị trường chợ đen]. Tuy việc đổi tiền USD tại tiệm vàng thuận lợi hơn vì bạn không cần các loại thủ tục rườm rà như đổi tại ngân hàng, nhưng có rủi ro bị phạt nếu chính quyền phát hiện vì hoạt động này trái pháp luật.

Nếu bạn đang kinh doanh vừa và nhỏ, Jenfi.vn có thể giúp bạn tiếp cận nguồn vốn để tăng trưởng với lãi suất chỉ từ 7,5% năm. 

Tạm kết

Với thông tin 1 đô bằng bao nhiêu tiền Việt, 1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt, 1 tỷ đô bằng bao nhiêu tiền Việt mà jenfi.vn chia sẻ  trong bài viết, hy vọng bạn có thêm nguồn thông tin tham khảo về USD cũng như biết cách quy đổi USD sang VND đơn giản, nhanh chóng nhất. 

Nếu bạn quan tâm đến các loại tiền tệ khác, hãy đọc loạt bài với chủ đề quy đổi tiền tệ của Jenfi để tìm hiểu thêm. 

1 nghìn bằng bao nhiêu độ?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

1000 là bao nhiêu tiền?

10 trăm được gọi là 1 nghìn.

1000 đô la bằng bao nhiêu tiền Đài Loan?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Như vậy, 100 Đô la Mỹ đổi ra tiền Việt được 2.379.700 đồng.

Chủ Đề