- Easy English Writing for Kids – bảng chữ cái và số đếm
- SÁCH CÙNG TÁC GIẢXem thêm
- Mind Map English Vocabulary -Từ vựng tiếng Anh qua sơ đồ tư duy
- Mind Map English Vocabulary -Từ vựng tiếng Anh qua sơ đồ tư duy [Tặng kèm khoá học trị giá 599k]
- 99 ngày em giỏi Tiếng Anh lớp 3
Easy English Writing for Kids – bảng chữ cái và số đếm
Bé nhà bạn sẽ cực thích thú khi lật mở từng trang của cuốn sách Easy English Writing For Kids Bảng chữ cái và số đếm cho trẻ. Sách được thiết kế 2 phần rõ ràng là bảng chữ cái và chữ số sinh động chính xác cho bé sự tiếp gần gũi dễ hiểu nhất. Giúp tăng khả năng phát triển tư duy ngôn ngữ cho bé cũng như thẩm thấu ngoại ngữ một cách tự nhiên. Nâng cao khả năng ghi nhớ vượt trội, xử lý thông tin nhanh hơn.
Các bố mẹ đều biết rằng, để giỏi một ngôn ngữ sẽ phải Nghe nói đọc viết được. Khi mới học tiếng Anh, các bé được học từ vựng qua hình ảnh, âm thanh trong những chủ đề thông dụng mà bé thường gặp hàng ngày. Đến khi được học học chữ, các bé nên được tô chữ tiếng Anh điều này giúp bé học một cách toàn diện hơn. Bộ sách Easy English Writing For Kid sẽ cùng bé luyện viết những từ đầu tiên trong ngôn ngữ mới này. Bộ sách sẽ giúp bé:
- Làm quen tiếng Anh với những chủ đề thân thuộc nhất.
- Kích thích sự ghi nhớ tự vựng qua Sơ đồ tư duy.
- Khơi gợi hứng thú học tiếng Anh qua Video sống động.
- Tập tô những nét chữ tiếng Anh đơn giản, theo chuẩn Quốc tế.
- Luyện nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện.
SÁCH CÙNG TÁC GIẢXem thêm
Được xếp hạng 5.00 5 sao
198.000₫
Xem ngay
Từ vựng [Vocabulary] là một phần vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh. Nếu không nắm chắc được nghĩa của từ, bạn sẽ gặp khó khăn trong giao tiếp với người bản địa. Thế nhưng, thuộc lòng từ vựng ngoại ngữ không hề đơn giản, thuộc được rồi lại rất dễ quên nếu không dùng tới. Vậy nên, chúng ta cần tìm ra những phương pháp học từ vựng đơn giản mà hiệu quả. Hãy cùng Language Link Academic bắt đầu với việc học những từ vựng tiếng Anh về tính cách theo phương
pháp sử dụng bảng chữ cái Alphabet nhé!1. Một số mẹo học thuộc lòng từ vựng hiệu quả
Một số mẹo học thuộc lòng từ vựng hiệu quả
Trước khi bắt đầu với các từ thuộc nhóm tính cách, Language Link Academic muốn giới thiệu một số mẹo học từ vựng rất hiệu quả:
- Nhóm từ theo chủ đề: Hãy phân nhóm những từ bạn đã biết theo các chủ đề khác nhau như từ vựng tiếng Anh về tính cách, kinh doanh, phương tiện giao thông, trường học, ăn uống,…
Ví dụ: với chủ đề phương tiện giao thông, chúng ta có transport, car, ben, bus,…
Language Link Academic giới thiệu với bạn một số chủ đề từ vựng thông dụng để bạn dễ dàng nâng cao vốn từ của mình:
- “Giắt túi” sổ tay từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes cực chi tiết …
- 5 phút để biết ngay 55 từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
- Tổng hợp bộ 31 từ vựng tiếng Anh về học tập – Study thông dụng nhất
- Vừa học vừa chơi với các từ vựng tiếng Anh về việc giải trí
- Học các từ có mối liên hệ với nhau: Khi học một từ mới, hãy tìm học thêm những từ đồng-trái nghĩa với nó, từ khác loại như danh từ, tính từ,… và những từ cùng chủ đề liên quan
Ví dụ: với từ patient [tính từ], ta có patience [danh từ], impatient [tính từ trái nghĩa], impatience [danh từ trái nghĩa],…
- Học cách phát âm của từ: Những từ chúng ta phát âm khi được dạy thường khác nhiều so với cách phát âm từ đó của người Anh. Hãy nghe lại cách phát âm chuẩn của những từ bạn mới học [có thể tìm nghe trong ứng dụng từ điển, tìm kiếm phát âm trên mạng của người bản ngữ], việc này còn giúp bạn làm bài kĩ năng nghe tốt hơn.
- Đặt câu với từ mới: Việc này giúp bạn nhớ được ngữ cảnh sử dụng từ, trong tiếng Anh có rất nhiều từ mang nghĩa giống nhau nhưng lại sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ: với từ come, bạn có thể đặt câu nói đến vị trí của người đang trong cuộc hội thoại: “I phoned you from Ho Chi Minh City. I’ll come to your place when I can.”
- Sử dụng hình ảnh để học: Khi học từ, hãy cố gắng liên tưởng đến hình ảnh gây ấn tượng với bạn để gắn cho từ đó. Chẳng hạn, từ “beauty” có thể được liên tưởng tới một loài hoa bạn cho là đẹp nhất.
Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh – Bí quyết học nhanh nhớ, lâu quên
- Học từ vựng qua phim ảnh: Đây được coi là một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả nhất, bởi hình ảnh và câu chuyện trong phim sẽ vừa có tác dụng giúp bạn nhớ từ, vừa cung cấp cho bạn ngữ cảnh sử dụng từ.
Tuy nhiên, trước khi áp dụng cách học này, bạn cần nắm được 4 lưu ý khi học tiếng Anh qua xem phim để thực hiện thật hiệu quả. Ngoài ra, nếu băn khoăn chưa biết nên bắt đầu từ bộ phim nào, bạn có thể tham khảo các gợi ý hữu ích sau: Học từ vựng bằng các thể loại phim bằng tiếng Anh hay 3 bộ phim kinh điển để luyện nghe tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách
2.1. Các từ bắt đầu bằng chữ A
aggressive: hung hăng, xông xáo active: nhanh nhẹn, năng động
ambitious: có nhiều tham vọng alert: cảnh giác
2.2. Các từ bắt đầu bằng chữ B
bad-tempered: nóng tính boast: khoe khoang
brave: dũng cảm bad: xấu xa
boring: tẻ nhạt blind: mù quáng
blackguardly: đểu cáng, đê tiện
2.3. Các từ bắt đầu bằng chữ C
careful: cẩn thận cautious: thận trọng
careless: bất cẩn confident: tự tin
courage: dũng cảm clever: khéo léo
cheerful: vui vẻ cruel: độc ác
composed: điềm đạm childish: ngây ngô
cold: lạnh lùng considerate: chu đáo
crazy: điên khùng
2.4. Các từ bắt đầu bằng chữ D
diligent: chăm chỉ dishonest: bất lương
dexterous: khéo léo discourteous: khiếm nhã
difficult to please: khó tính dependable: đáng tin cậy
deceptive: dối trá, lừa lọc
2.5. Các từ bắt đầu bằng chữ E
extroverted: hướng ngoại easy going: dễ gần
enthusiastic: nhiệt tình emotional: dễ xúc động
exciting: thú vị
2.6. Các từ bắt đầu bằng chữ F
frank: thành thật funny: vui vẻ
fresh: tươi tỉnh faithful: chung thủy
friendly: thân thiện
2.7. Các từ bắt đầu bằng chữ G
gentle: nhẹ nhàng
generous: hào phóng
gruff: thô lỗ, cục cằn
2.8. Các từ bắt đầu bằng chữ H
hard-working: chăm chỉ humorous: hài hước
hot: nóng nảy hot-tempered: nóng tính
honest: trung thực haughty: kiêu căng
hospitality: hiếu khách
2.9. Các từ bắt đầu bằng chữ I
insolent: láo xược impolite: bất lịch sự
imaginative: giàu trí tưởng tượng impatient: không kiên nhẫn
individualistic: theo chủ nghĩa cá nhân introverted: hướng nội
2.10. Các từ bắt đầu bằng chữ K
kind: tử tế
kind-hearted: tốt bụng
2.11. Các từ bắt đầu bằng chữ L
lazy: lười biếng lovely: đáng yêu
liberal: phóng khoáng loyal: trung thành
2.12. Các từ bắt đầu bằng chữ M
modest: khiêm tốn
mean: keo kiệt
2.13. Các từ bắt đầu bằng chữ N
nice: tốt xinh
naive: ngây thơ
2.14. Các từ bắt đầu bằng chữ O
open-minded: khoáng đạt observant: tinh ý
open-hearted: cởi mở optimistic: lạc quan
out going: cởi mở
2.15. Các từ bắt đầu bằng chữ P
positive: tiêu cực passionate: sôi nổi
polite: lịch sự patient: kiên nhẫn
pleasant: dễ chịu pessimistic: bi quan
2.16. Các từ bắt đầu bằng chữ Q
quiet: ít nói
2.17. Các từ bắt đầu bằng chữ R
rational: có lý trí, chừng mực
reckless: hấp tấp
2.18. Các từ bắt đầu bằng chữ S
selfish: ích kỷ shy: nhút nhát
stubborn: bướng bỉnh smart: lanh lợi
sincere: thành thật shameless: trâng tráo
strict: nghiêm khắc sheepish: e thẹn
soft: dịu dàng secretive: kín đáo
sociable: hòa đồng sensitive: nhạy cảm
2.19. Các từ bắt đầu bằng chữ T
tricky: xảo quyệt talkative: nói nhiều
truthful: trung thực tactful: lịch thiệp
2.20. Các từ bắt đầu bằng chữ U
understanding: hiểu biết unkind: xấu bụng
unlovely: khó gần unpleasant: khó tính
unfriendly: khó gần
2.21. Các từ bắt đầu bằng chữ W
wise: uyên bác
Trên đây là từ vựng tiếng Anh về tính cách được tổng hợp theo bảng chữ cái Alphabet. Nếu bạn là học sinh Trung học cơ sở, học từ vựng thôi là chưa đủ, bạn cũng rất cần luyện ngữ pháp chuyên sâu và kỹ năng làm bài thi chuẩn khảo thí quốc tế. Hãy đăng kí khóa học Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp dành cho sinh viên và người đi làm để rèn đầy đủ những kĩ năng này theo phương pháp của các chuyên gia và giáo viên giàu kinh nghiệm tại Language Link Academic nhé! Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic [cập nhật 2020]!
Kiểm tra tiếng Anh
miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!
Một danh sách đầy đủ của tất cả các từ 5 chữ cái với EAS ở giữa để giúp bạn với Wordle hàng ngày.
Wordle là một trò chơi câu đố từ trong đó người chơi có được tổng cộng sáu người đoán để tìm ra một từ 5 chữ cái độc đáo.Đoán từ này đôi khi có thể là một thách thức, đặc biệt nếu bạn hết ý tưởng hoặc nhận được một số manh mối khiến bạn khó chịu.Nếu bạn có một đầu mối cần thiết từ 5 chữ cái với EAS ở giữa, chúng tôi có một danh sách các từ dưới đây để giúp bạn. 5-letter words with EAS in the middle, we have a list of words
below to help you out. Dưới đây là danh sách các từ 5 chữ cái tương thích với EAS ở giữa mà bạn có thể sử dụng cho các dự đoán hàng ngày của mình.Dựa trên phản hồi trong trò chơi, bạn có thể loại bỏ một số từ có chữ cái không chính xác để thu hẹp danh sách.EAS in the middle that you can use for your daily guesses. Based on the in-game feedback, you can eliminate some words that have incorrect letters to narrow down the list. Có 15 từ 5 chữ cái tương thích với các chữ cái EAS ở giữa. 5 chữ cái tốt nhất với EAS ở giữa để sử dụng trong Wordle là dây xích, men và reast Đó là danh sách đầy đủ của chúng tôi các từ 5 chữ cái tương thích wordle với EAS ở giữa để giúp bạn tìm ra câu đố hôm nay.Cố gắng hết sức để tìm ra nó, và xem xét kiểm tra một số bài đăng wordle khác của chúng tôi nếu bạn muốn một số danh sách và manh mối từ khác.Nếu bạn là người yêu thích các trò chơi Word, bạn có thể kiểm tra một số trò chơi đoán cách liên quan khác như Quad, Heardle và Octordle.5 chữ cái với EAS ở giữa
Tất cả các từ 5 chữ cái với & nbsp; Eas & nbsp; ở giữa
5 chữ cái với EAS trong Câu hỏi thường gặp giữa
Có bao nhiêu 5 từ với EAS ở giữa?
Các từ 5 chữ cái tốt nhất với EAS ở giữa là gì?
Tìm kiếm những từ có chứa các chữ cái "Eas" cho các trò chơi từ như Scrabble hoặc Words với bạn bè?Đây là trang cho bạn.
Danh sách này chứa tất cả các từ ghi điểm 610 có chứa các chữ cái "EAS", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ này có.
EAS không phải là một từ Scrabble.
Nội dung
- Những từ ghi điểm cao nhất với EAS
- 11 chữ cái với EAS
- 10 chữ cái với EAS
- 9 chữ cái với EAS
- 8 chữ cái với EAS
- 7 chữ cái với EAS
- 6 chữ cái với EAS
- 5 chữ cái với EAS
- 4 chữ cái với EAS
- Câu hỏi thường gặp về các từ với EAS
Những từ ghi điểm cao nhất với EAS
Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với EAS, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.
say sóng | 13 | 14 |
queleas | 16 | 18 |
rất nữ tính | 13 | 13 |
nhưng trái lại | 13 | 12 |
Beastly | 12 | 13 |
befleas | 12 | 14 |
đậu đũa | 14 | 16 |
Jiveass | 17 | 20 |
PEASCOD | 12 | 14 |
Azaleas | 16 | 17 |
610 từ Scrabble có chứa EAS
11 từ chữ với EAS
- admeasuring15
- amenorrheas16
- appeasement17
- beastliness13
- brainteaser13
- breastbones15
- breastfeeds17
- breastplate15
- breastworks20
- ceaselessly16
- cotoneaster13
- defeasances17
- displeasing15
- displeasure14
- easternmost13
- exonuclease20
- feasibility19
- greaseballs14
- greasepaint14
- greaseproof17
- greasewoods16
- heartseases14
- increasable15
- leaseholder15
- leukorrheas18
- malfeasance18
- measureless13
- measurement15
- misfeasance18
- nonfeasance16
- nonseasonal11
- northeaster14
- outfeasting15
- outreasoned12
- peasantries13
- peashooters16
- pleasantest13
- pleasurable15
- pleasurably18
- postseasons13
- preassigned15
- preassuring14
- precreasing16
- predeceased17
- predeceases16
- premeasured16
- premeasures15
- prereleased14
- prereleases13
- reascending15
- reassailing12
- reassembled16
- reassembles15
- reasserting12
- reassertion11
- reassessing12
- reassigning13
- reassorting12
- reassurance13
- remeasuring14
- rereleasing12
- reseasoning12
- seasickness17
- seasonality14
- southeaster14
- speakeasies17
- stripteaser13
- stripteases13
- subtreasury16
- supersedeas14
- teaspoonful16
- timepleaser15
- treasonable13
- treasonably16
- treasurable13
- unceasingly17
- unreasoning12
10 từ chữ với EAS
- admeasured14
- admeasures13
- appeasable16
- beastliest12
- breastbone14
- breastfeed16
- breastpins14
- breastwork19
- ceasefires15
- centaureas12
- creaseless12
- decreasing14
- defeasance16
- defeasible16
- degreasers12
- degreasing13
- diarrhoeas14
- displeased14
- displeases13
- easinesses10
- easterlies10
- easterners10
- echinaceas17
- galleasses11
- gonorrheas14
- greaseball13
- greaseless11
- greasewood15
- greasiness11
- heartsease13
- hydrangeas18
- hyperpneas20
- increasers12
- increasing13
- infeasible15
- leasebacks18
- leaseholds14
- logorrheas14
- measurable14
- measurably17
- measuredly16
- menorrheas15
- mesogloeas13
- misfeasors15
- northeasts13
- outfeasted14
- outreasons10
- pancreases14
- peashooter15
- peasoupers14
- pleasances14
- pleasanter12
- pleasantly15
- pleasantry15
- pleasingly16
- pleasuring13
- postseason12
- preassigns13
- preassured13
- preassures12
- precreased15
- precreases14
- predecease15
- premeasure14
- prerelease12
- preseasons12
- pyorrhoeas18
- queasiness19
- reascended14
- reasonable12
- reasonably15
- reasonings11
- reasonless10
- reassailed11
- reassemble14
- reassembly17
- reasserted11
- reassessed11
- reassesses10
- reassigned12
- reassorted11
- reassuming13
- reassuring11
- redbreasts13
- releasable12
- remeasured13
- remeasures12
- rereleased11
- rereleases10
- reseasoned11
- seasonable12
- seasonably15
- seasonally13
- seasonings11
- seasonless10
- seastrands11
- seborrheas15
- southeasts13
- striptease12
- subleasing13
- surceasing13
- teasellers10
- teaselling11
- treasonous10
- treasurers10
- treasuries10
- treasuring11
- unappeased15
- uneasiness10
- unfeasible15
- unleashing14
- unmeasured13
- unpleasant12
- unpleasing13
- unreasoned11
- unseasoned11
- weaselling14
- yeastiness13
9 từ chữ với EAS
- achilleas14
- admeasure12
- appeasers13
- appeasing14
- baratheas14
- beastings12
- beastlier11
- breastfed15
- breasting12
- breastpin13
- ceasefire14
- ceaseless11
- chickpeas22
- cineastes11
- columneas13
- creasiest11
- deceasing13
- decreased13
- decreases12
- degreased12
- degreaser11
- degreases11
- diarrheas13
- diseasing11
- displease12
- dulcineas12
- dyspnoeas15
- earthpeas14
- easefully15
- easements11
- eastbound12
- easterner9
- eastwards13
- easygoing14
- feasances14
- feastless12
- furcraeas14
- gastraeas10
- greasiest10
- hypopneas19
- increased12
- increaser11
- increases11
- leaseback17
- leasehold13
- leastways15
- leastwise12
- measliest11
- measurers11
- measuring12
- mesogleas12
- misfeasor14
- nongreasy13
- northeast12
- nucleases11
- oleasters9
- outfeasts12
- outreason9
- paranoeas11
- peasantry14
- peasecods14
- peasouper13
- permeases13
- pheasants14
- pleasance13
- pleasured12
- pleasures11
- polypneas16
- preassign12
- preassure11
- precrease13
- preseason11
- proteases11
- psoraleas11
- pyorrheas17
- queasiest18
- reascends12
- reascents11
- reasoners9
- reasoning10
- reassails9
- reasserts9
- reassigns10
- reassorts9
- reassumed12
- reassumes11
- reassured10
- reassures9
- redbreast12
- releasers9
- releasing10
- remeasure11
- rerelease9
- reseasons9
- seascapes13
- seascouts11
- seashells12
- seashores12
- seasonals9
- seasoners9
- seasoning10
- seastrand10
- southeast12
- speakeasy18
- subleased12
- subleases11
- surceased12
- surceases11
- teaselers9
- teaseling10
- teaselled10
- teaseller9
- teasingly13
- teaspoons11
- thioureas12
- treasured10
- treasurer9
- treasures9
- trochleas14
- unceasing12
- underseas10
- uneasiest9
- ungreased11
- unleashed13
- unleashes12
- unpleased12
- unreasons9
- weaseling13
- weaselled13
- whereases15
- wiseasses12
- yeasayers15
- yeastiest12
- yeastless12
- yeastlike16
- zoogloeas19
8 từ chữ với EAS
- althaeas11
- appeased13
- appeaser12
- appeases12
- beasties10
- boreases10
- breasted11
- caseases10
- cineaste10
- cineasts10
- cochleas15
- creasers10
- creasier10
- creasing11
- deashing13
- deceased12
- deceases11
- decrease11
- degrease10
- diseased10
- diseases9
- dyspneas14
- easement10
- easiness8
- easterly11
- eastings9
- eastward12
- eupnoeas10
- feasance13
- feasible13
- feasibly16
- feasters11
- feastful14
- feasting12
- galateas9
- galleass9
- gastreas9
- greasers9
- greasier9
- greasily12
- greasing10
- hyponeas16
- increase10
- ipomoeas12
- leasable10
- leashing12
- leasings9
- measlier10
- measured11
- measurer10
- measures10
- miseases10
- nuclease10
- oleaster8
- outfeast11
- overeasy14
- overseas11
- panaceas12
- pancreas12
- peasants10
- peascods13
- peasecod13
- permease12
- pheasant13
- pleasant10
- pleasers10
- pleasing11
- pleasure10
- protease10
- queasier17
- queasily20
- reascend11
- reascent10
- reasoned9
- reasoner8
- reassail8
- reassert8
- reassess8
- reassign9
- reassort8
- reassume10
- reassure8
- released9
- releaser8
- releases8
- reseason8
- rosaceas10
- seascape12
- seascout10
- seashell11
- seashore11
- seasides9
- seasonal8
- seasoned9
- seasoner8
- spiraeas10
- subareas10
- subideas11
- sublease10
- surcease10
- teasable10
- teaseled9
- teaseler8
- teashops13
- teaspoon10
- tracheas13
- treasons8
- treasure8
- treasury11
- uneasier8
- uneasily11
- unleased9
- unreason8
- weasands12
- weaseled12
- weaselly14
- yeasayer14
- yeastier11
- yeastily14
- yeasting12
- zoogleas18
7 từ chữ với EAS
- abreast9
- altheas10
- apnoeas9
- appease11
- azaleas16
- beastie9
- beastly12
- befleas12
- breasts9
- casease9
- ceasing10
- choreas12
- cineast9
- corneas9
- cowpeas14
- creased10
- creaser9
- creases9
- deashed12
- deashes11
- decease10
- defleas11
- disease8
- easeful10
- easeled8
- easiest7
- eastern7
- easters7
- easting8
- elodeas8
- eupneas9
- feasing11
- feasted11
- feaster10
- greased9
- greaser8
- greases8
- guineas8
- jiveass17
- leasers7
- leashed11
- leashes10
- leasing8
- measled10
- measles9
- measure9
- misease9
- nauseas7
- peasant9
- peascod12
- pleased10
- pleaser9
- pleases9
- proteas9
- queleas16
- reasons7
- release7
- seasick13
- seaside8
- seasons7
- spireas9
- teasels7
- teasers7
- teashop12
- teasing8
- treason7
- uneases7
- unleash10
- ureases7
- weasand11
- weasels10
- weasely13
- weasons10
- whereas13
- wiseass10
- yeasted11
6 từ chữ với EAS
- apneas8
- beasts8
- boheas11
- boreas8
- breast8
- ceased9
- ceases8
- crease8
- creasy11
- deasil7
- easels6
- easier6
- easies6
- easily9
- easing7
- easter6
- feased10
- feases9
- feasts9
- foveas12
- galeas7
- grease7
- greasy10
- leased7
- leaser6
- leases6
- leasts6
- measle8
- measly11
- peasen8
- peases8
- please8
- queasy18
- reason6
- season6
- teased7
- teasel6
- teaser6
- teases6
- tineas6
- unease6
- uneasy9
- urease6
- usneas6
- weasel9
- weason9
- yeasts9
- yeasty12
Câu hỏi thường gặp về các từ chứa EAS
Những từ Scrabble tốt nhất với EAS?
Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa EAS là đậu xanh, có giá trị ít nhất 22 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với EAS là Queleas, có giá trị 16 điểm.Các từ điểm cao khác với EAS là rất ít [13], trong khi [13], Beastly [12], Befleas [12], Fowpeas [14], Jiveass [17], Peascod [12] và Azaleas [16].
Có bao nhiêu từ chứa EAS?
Có 610 từ mà Contaih Eas trong từ điển Scrabble.Trong số 77 từ đó là 11 từ, 118 từ 10 chữ cái, 136 là 9 chữ cái, 121 là 8 chữ cái, 76 là 7 chữ.