79 đô la bao nhiêu tiền việt

79 Đô la Mỹ sang các đơn vị khác79 Đô la Mỹ [USD]1873880 Việt Nam Đồng [VND]79 Đô la Mỹ [USD]116.898315658141 Đô la Úc [AUD]79 Đô la Mỹ [USD]106.820047427946 Đô la Canada [CAD]79 Đô la Mỹ [USD]72.50903518886834 Franc Thụy Sĩ [CHF]79 Đô la Mỹ [USD]542.2294755604939 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]79 Đô la Mỹ [USD]545.0351794164784 Krone Đan Mạch [DKK]79 Đô la Mỹ [USD]72.60680548344351 Đồng EURO [EUR]79 Đô la Mỹ [USD]64.39605076410773 Bảng Anh [GBP]79 Đô la Mỹ [USD]608.5033560751943 Đô la Hồng Kông [HKD]79 Đô la Mỹ [USD]6348.47714876173 Rupee Ấn Độ [INR]79 Đô la Mỹ [USD]10568.97913141568 Yên Nhật [JPY]79 Đô la Mỹ [USD]98729.18861959958 Won Hàn Quốc [KRW]79 Đô la Mỹ [USD]23.50016930234891 Dinar Kuwait [KWD]79 Đô la Mỹ [USD]347.28878708017805 Ringgit Malaysia [MYR]79 Đô la Mỹ [USD]767.7948045562567 Krone Na Uy [NOK]79 Đô la Mỹ [USD]4855.869396216637 Rúp Nga [RUB]79 Đô la Mỹ [USD]288.1549062513936 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]79 Đô la Mỹ [USD]805.7515597924004 Krona Thụy Điển [SEK]79 Đô la Mỹ [USD]106.14778939020592 Đô la Singapore [SGD]79 Đô la Mỹ [USD]2722.792130423411 Baht Thái [THB]79 Đô la Mỹ [USD]79 Đô la Mỹ [USD]

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 17 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 23 Tháng một 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 262 957.4112 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Chủ nhật, 23 Tháng một 2022

1 Đô la Mỹ = 22 629.5741 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 097.5486Thứ hai, 9 Tháng năm 202222 951.6344Thứ hai, 2 Tháng năm 202222 963.3577Thứ hai, 25 Tháng tư 202222 985.9050Thứ hai, 21 Tháng ba 202222 864.8712Thứ hai, 14 Tháng ba 202222 899.5056Thứ hai, 7 Tháng ba 202222 851.8184Thứ hai, 28 Tháng hai 202222 810.1370Thứ hai, 21 Tháng hai 202222 805.0366Thứ hai, 14 Tháng hai 202222 729.8779Thứ hai, 7 Tháng hai 202222 665.5363Thứ hai, 31 Tháng một 202222 650.0080Thứ hai, 24 Tháng một 202222 686.0070Thứ hai, 17 Tháng một 202222 729.8382Thứ hai, 10 Tháng một 202222 701.5172Thứ hai, 3 Tháng một 202222 854.5390Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202122 820.8025Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202122 930.5147Thứ hai, 13 Tháng mười hai 202122 977.9806Thứ hai, 6 Tháng mười hai 202123 025.5765Thứ hai, 29 Tháng mười một 202122 696.3128Thứ hai, 22 Tháng mười một 202122 743.2282

Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5335.0619 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 172.6708 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0196 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.8007 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25020.0000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3385.1020 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 424.8173 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 766.7438 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 678.4754 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6426.6230 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 17 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 604.89 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 209.77 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND70 814.66 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND94 419.55 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND118 024.44 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND236 048.87 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND354 073.31 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND472 097.74 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND590 122.18 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 360 488.70 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 802 443.50 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPBảng AnhGBP

Chủ Đề