Bài tập phrasal verbs lớp 12 nâng cao

Chuyên đề phrasal verb lớp 12 Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Có Đáp Án, Chuyên đề Phrasal verbs ôn thi tốt nghiệp THPT có đáp án được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 25 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

CHUYÊN ĐỀ PHRASAL VERBS​

  1. LÝ THUYẾT 1. Cụm động từ [Phrasal verbs] là một động từ kết hợp với giới từ, trạng từ hoặc đôi khi cả hai để tạo thành một động từ mới thường có nghĩa khác với động từ chính.

Ex:

run into [gặp, va phải], take off [cởi ra], look forward to [mong chờ]

I ran into [= meet] my teacher at the movies last night.

[Tối qua tôi gặp thầy giáo ở rạp chiếu phim.]

- Cụm động từ có thể là nội động từ [intransitive] hoặc ngoại động từ [transitive]. Một số cụm động từ có thể được dùng cả hai cách.

Ex:

He suddenly showed up. [Anh ấy đột nhiên xuất hiện.]

I myself made up the story. [Chính tôi đã bịa ra câu chuyện.] [T]

- Một số cụm động từ có tân ngữ có thề tách rời động từ và trạng từ / giới từ

+ khi tân ngữ là danh từ thì có thể được đặt trước hoặc sau trạng từ / giới từ.

Ex: She took her coat off. OR: She took off her coat.

[Cô ấy cởi áo khoác ra.]

+ Nhưng khi tân ngữ là đại từ thì luôn đứng trước trạng từ / giới từ.

Ex: She took it off. [NOT She took off it.]

- Một số cụm động từ không thể tách rời; tân ngữ luôn đứng sau trạng từ / giới từ.

Ex: She stayed at home to look after her children. [Cô ấy ở nhà chăm sóc con cái.] [NOT She stayed at home to look her children after.]

2. Phrasal verb còn có thể là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ [particles]. Các tiểu từ này có thể là giới từ [preposition] hoặc trạng từ [adverb]. Tuy nhiên khi thêm các tiểu từ này vào sau, nghĩa của phrasal verb sẽ hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó.

♦ Một số cụm động từ gồm: Động từ + trạng từ + giới từ

Ví dụ : look up to [ngưỡng mộ]

look down on [khinh thường ]

put up with [chịu đựng]

come/go down with [bị bệnh]

live up to [đạt tiêu chuẩn/kì vọng gì]

DƯỚI ĐÂY LÀ MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG THAM KHẢO ​

  1. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI BREAK Cụm động từ​

Nghĩa​

Ví dụ​

break awaytrốn thoát, thoát khỏiThe horses were enclosed in a paddock but a few of them managed to break away. [Những con ngựa bị nhốt trong chuồng nhưng vài con đã trốn ra.]break away fromrời khỏi, ly khaiHe broke away from the organisation and set up his own agency. [Anh ta rời khỏi tổ chức và tự thành lập công ty riêng.]break downhỏng, ngừng ngoạt động, suy nhượcDavid’s car broke down on the way to the airport. [Xe của David hỏng ngay trên đường tới sân bay.]break inđột nhậpI saw him breaking in my house. [Tôi trông thấy anh ta đột nhập vào nhà tôi.]break intođột nhập, bắt đầu đột ngộtAs the celebrity arrived at the venue, the crowd broke into loud applause. [Khi người nổi tiếng tới nơi, đám đông đột ngột vỗ tay rất lớn.]break in onxen ngang, chen vàoAn operator suddenly broke in on our telephone conversation. [Một nhân viên tổng đài bất ngờ chen ngang vào cuộc nói chuyện điện thoại của chúng tôi.]break offdừng, không tiếp tục, dừng nói chuyệnIt was decided to break off diplomatic relations with that country. [Chính phủ đã quyết định cắt đứt quan hệ ngoại giao với quốc gia đó.]break outbùng nổThe Covid-19 pandemic broke out in 2019. [Đại dịch Covid-19 bùng phát vào năm 2019.]break throughcó những đột pháScientists think they are beginning to break through in the fight against cancer. [Các nhà khoa học nghĩ rằng họ đang có những đột phá trong cuộc chiến chống lại ung thư.]break upchia tay, kết thúc mối quan hệAfter her marriage broke up, Emma went to live in London. [Sau khi cuộc hôn nhân tan vỡ, Emma tới sống ở London.]

  1. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI BRING

    Cụm động từ​

Nghĩa​

Ví dụ​

bring aboutgây ra, mang lạiThe arrival of electricity in rural areas brought about a huge change. [Điện đã mang đến thay đối lớn cho các vùng nông thôn.]bring alongmang theo cùngYou can bring a friend along if you like. [Bạn có thể dẫn theo một người bạn nếu bạn thích.]bring aroundthay đổi quan điểm/ cách nghĩ của ai đóIt took some time to bring my colleague around to my point of view. [Phải mất một thời gian để thuyết phục đồng nghiệp đồng ý với quan điểm của tôi.]bring backtrả lại cái gìYou may borrow my dictionary but don’t forget to bring it back! [Bạn có thể mượn từ điển của tôi nhưng đừng quên mang trả đấy!]bring ongây ra, mang lạiThe skin rash was brought on by stress. [Phát ban trên da do căng thẳng gây ra.]bring downĐánh bại ai, giảmThe recent scandal brought down the government. [Vụ bê bối gần đây đã hạ bệ chính phủ.]bring forwardlàm cái gì xảy ra sớm hơn dự kiếnThe afternoon meeting was brought forward to 9 a.m. [Cuộc họp buổi chiều được đẩy lên vào 9 giờ sáng.]bring ingiới thiệu luật mớiThey want to bring in a bill to limit arms exports. [Họ mong muốn đưa ra điều luật để hạn chế xuất khẩu vũ khí.]bring outra mắt, làm lộ raThe manufacturer is going to bring out a new electric car this year. [Nhà sản xuất sẽ ra mắt sản phẩm ô tô điện mới vào năm nay.]bring round/ aroundlàm ai tỉnh lạiShe lost consciousness for a short while but the doctors managed to bring her round. [Cô bất tỉnh trong một thời gian ngắn nhưng các bác sĩ đã giúp cô tỉnh lại.]bring upnuôi nấngThe children were brought up by very strict parents. [Lũ trẻ được nuôi dưỡng bởi những ông bố bà mẹ rất nghiêm khắc.]

  1. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI CALL

    Cụm động từ​

Nghĩa​

Ví dụ​

call backgọi điện lạiI’ll call you back as soon as possible. [Tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm nhất có thể.]call forđi đón ai đó, đòi hỏi, yêu cầu cái gìTom said he would call for her at 8 o’clock. [Tom nói sẽ đón cô ấy lúc 8 giờ.] The authorities called for an investigation. [Các nhà chức trách đã kêu gọi một cuộc điều tra.]call atghé thăm, ghé qua một địa điểm nào đóThe train calls at Oxbridge and Glenville. [Tàu ghé qua Oxbridge and Glenville.]call awayyêu cầu 1 người dừng việc họ đang làm và đi tới nơi khácThe doctor was called away for an emergency. [Bác sĩ đã được gọi đi cấp cứu.]call ingọi điện đếnEva called in to say that she was ill. [Eva gọi đến để nói rằng cô bị ốm.]call offhủy bỏThe picnic was called off due to the storm. [Chuyến dã ngoại đã bị hủy bỏ do cơn bão.]call on/ uponkêu gọi, yêu cầuShe called on the government to hold a vote. [Cô ta yêu cầu chính phủ tổ chức một cuộc bỏ phiếu.]call outla to, gọi toHe called out my name but I didn’t answer. [Anh ấy gọi tên tôi nhưng tôi không trả lời.]call upgọi điện thoại, gợi nhớ lạiThe smell of the freshly baked bread called up memories other childhood. [Mùi hương của chiếc bánh mỳ mới ra lò khiến cô ấy nhớ lại thời thơ ấu.]

  1. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI COME

    Cụm động từ​

Nghĩa​

Ví dụ​

come aboutxảy ra, diễn raHow did such a complicated situation come about? [Làm thế nào mà một tình huống phức tạp như vậy lại xảy ra được?]come acrosstình cờ thấyJulie came across some photographs of her grandparents in the attic. [Julie tình cờ thấy một số bức ảnh của ông bà cô trên gác mái.]come alongđi đâu với ai đó, xuất hiện, tiến bộAlex decided to come along with me to watch the parade. [Alex đã quyết định đi xem diễu hành cùng tôi.] How’s your mother coming along since she broke her leg? [Cái chân bị gãy của mẹ bạn đã ổn hơn chưa?]come apartvỡ thành từng mảnhI need to get my glasses repaired. They came apart when they fell off the table. [Tôi cần sửa cái kính của mình. Nó vỡ thành từng mảnh khi rơi từ trên bàn xuống.]come aroundtỉnh lại, thay đổi tâm trạng, quan điểmHe’ll never come around to my way of thinking. [Anh ta sẽ chẳng bao giờ thay đổi theo suy nghĩ của tôi đâu.]come attấn côngShe came at me with a knife. [Cô ta tấn công tôi bằng một con dao.]come awaybong ra, long raThe plaster had started to come away from the wall. [Vữa bắt đầu bong ra khỏi tường.]come backquay trở lạiHe hopes his son will come back one day. [Ông ấy hy vọng rồi một ngày nào đó con trai ông sẽ trở về.]come byxoay sở để có đượcHow did you come by such a beautiful location to build your house? [Làm thế nào mà bạn có thể kiếm một vị trí đẹp như vậy để xây nhà vậy?]come down withngã bệnhThe architect planned to attend the inauguration but unfortunately he came down with the flu yesterday. [Kiến trúc sư dự định tham dự lễ khánh thành nhưng không may hôm qua ông bị cúm.]come inbước vàoCome in please! [Xin mời vào!]come intokế thừaHe came into a fortune when his grandfather died. [Anh ta được thừa hưởng một khoản kếch xù khi người ông qua đời.]come offtách ra, bung raA button came off my jacket. [Một chiếc cúc bung ra khỏi áo tôi.]come outtiết lộ, xuất bảnThe truth will come out sooner or later. It’s just a matter of time. [Sự thật sớm muộn gì cũng sẽ hé lộ. Đó chỉ là vấn đề về thời gian mà thôi.]come upxảy ra, xuất hiệnSorry I’m late. Something came up at the last minute. [Xin lỗi tôi tới trễ. Tôi có việc đột xuất.]come up againstchống lại, đối mặt vớiThe plan to demolish the old theatre came up against a lot of criticism. [Kế hoạch phá bỏ nhà hát cũ đã vấp phải rất nhiều chỉ trích.]come up withnảy ra [ý tưởng ..]Sacha came up with a great idea for the party. [Sacha đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho bữa tiệc.]come upontình cờ thấyThe police came upon a stock of firearms in a disused mine. [Cảnh sát đã tình cờ thấy một kho vũ khí trong một khu mỏ bỏ hoang.]

  1. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI FALL

    Cụm động từ​

Nghĩa​

Ví dụ​

fall aparttan tành, vỡ tanMy car is so old it’s falling apart. [Chiếc xe của tôi đã quá cũ, nó gần như long cả ra.]fall backrút luiThe enemy fell back as our troops advanced. [Kẻ thù rút lui khi quân chúng tôi tiến lên.]fall back ondựa vàoWe were lucky to have some tinned food to fall back on. [Chúng tôi may mắn có vài hộp đồ ăn để dựa vào.]fall behindtụt lại phía sauBecause of the accident she fell behind at school and had to work harder. [Sau vụ tai nạn, cô ấy đã bị tụt lại ở trường và phải học chăm chỉ hơn.]fall downngãThe baby tried to walk but fell down several times. [Em bé cố gắng bước đi nhưng bị ngã nhiều lần.]fall offgiảmAttendance at my lectures has fallen off considerably. [Số người tham dự các bài giảng của tôi đã giảm đáng kể.]fall outcãi nhauHe left home after falling out with his parents. [Anh ta bỏ nhà đi sau khi cãi nhau với bố mẹ.]fall throughthất bại, không theo kế hoạchOur planned boat trip fell through because of the storm. [Chuyến đi thuyền của chúng tôi đã bị hủy vì cơn bão.]

  1. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI GET

THẦY CÔ, CÁC EM TẢI NHÉ!

Chủ Đề