Bài tập so sánh bằng không bằng

So sánh bằng là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Đây cũng là cấu trúc giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking cũng như IELTS Writing của mình. Vì vậy, IZONE sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về so sánh bằng trong Tiếng Anh như định nghĩa, công thức và cả bài tập để bạn thực hành nữa nhé!

So sánh bằng là gì?

So sánh bằng [Equal comparison] là so sánh giữa hai hay nhiều sự vật hoặc sự việc với tính chất, thuộc tính nào đó ngang nhau.

Ví dụ:

  • Our presentation last term was as good as this term.
  • The Math homework today is not as difficult as yesterday.

Cấu trúc so sánh bằng

So sánh bằng với tính từ

[+] S + be + as + adj + as + O/ N/ Pronoun

[-] S + be not + so/ as + adj + as + O/ N/ Pro

Ví dụ:

  • She is as impolite as her mother.
  • My younger brother is not as hard-working as I am.
  • Ann is not so/as intelligent as her younger sister.

So sánh bằng với trạng từ

[+]: S + V + as + adv +as + O/ N/ Pronoun

[-]: S + do/does/did not + V + so/ as + adverb +as + O/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • My mother has to work as hard as my father does.
  • She sings as beautifully as Beyoncé.
  • He didn’t drive so/as carefully as his brother.

So sánh bằng với danh từ

Ngoài sử dụng tính từ trong cấu trúc so sánh bằng, chúng ta có thể sử dụng danh từ trong cấu trúc so sánh bằng, cụ thể:

S + V + as + many/ much/ little/ few + N + as + N/ Pronoun

Ví dụ:

  • Tom has as many shoes as his brother.
  • We didn’t have as much sugar as they do to make this cake.

Hoặc chúng ta có thể dùng cấu trúc với “the same” trong câu so sánh ngang bằng như sau:

Subject + Verb + the same + Noun + as + Noun/ Pronoun

Ví dụ:

  • He has the same height as me.
  • Linda goes to the same high school as Mai.

Ngoài ra, bạn có thể so sánh bằng với cấu trúc “similar to” để so sánh hai sự vật, sự việc giống nhau. Hoặc sử dụng “different from” để so sánh hai sự vật, sự việc khác nhau.

Ví dụ:

  • His new sneakers were similar to mine.
  • Her character is different from her parents.
    \>>> Tham khảo thêm các mẫu câu so sánh khác trong bài viết: Câu so sánh trong tiếng Anh: 5 loại và Bài tập thực hành

Bài tập so sánh bằng

Bài tập 1: Hoàn thành câu dưới đây sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng

  1. He can run [fast] …………. his father can.
  2. My father can [do/ press-ups] …………. as my brother can.
  3. My mother has [same/weight] …………. as me.
  4. Her secondary school’s teachers [ not strict] ……….. as her high school ones.
  5. Linda doesn’t have [much/ money] ……………… as me.

Bài tập 2: Sử dụng so sánh ngang bằng để viết lại những câu sau sao cho nghĩa câu không đổi

1. I have blonde hair. Linh’s hair is also blonde. [same/color]

2. My mother is 35 years old. Her mother is also 35 years old. [same/age]

3. Life in the countryside is peaceful. Life in the city is busy. [not/ busy]

4. Katie studies harder than Alan. [work/hard]

5. My grandparents’ apartment is 30 years old. His apartment is 30 years old. [is/old].

6. Jenny is 10 years old. Rose is 15 years old. [is/ not/ young]

7. My sister is more positive than me. [not/positive]

8. Jim is taller than I am. [not/ high]

9. Tom talks very quietly. Holland talks more loudly. [talk/quietly]

10. Hanoi is 32ºC in summer. Ho Chi Minh City is 35ºC in summer. [Hanoi/ hot]

11. Tom did not do well in the Chemistry final test. Jerry did better in the Chemistry final test. [do/well]

Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh từ lâu đã là một điểm ngữ pháp quen thuộc. Tuy nhiên làm sao để sử dụng chính xác cấu trúc “As…as” để so sánh các sự vật, sự việc trong văn nói hoặc văn viết, bạn đã biết hay chưa? Nếu chưa thì cùng Vietop “lướt” nhanh bài viết hôm nay về Cấu trúc So sánh bằng trong tiếng Anh nhé!

1. So sánh bằng trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh thường được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hai giá trị có bằng nhau hay không.

So sánh bằng trong tiếng Anh là gì?

Bạn có thể dùng so sánh bằng để so sánh đặc điểm, tính chất của hai sự vật, sự việc hoặc giữa các sự vật, sự việc với nhau.

Ví dụ:

  • My hair is as long as my sister’s one. [Tóc của tôi dài bằng tóc của chị gái tôi.]
  • My mother is as tall as my father. [Mẹ tôi cao ngang bằng với bố tôi.]
  • I do as carefully as my friend. [Tôi làm cẩn thận giống như là bạn của tôi làm vậy.]

2.1. Đối với tính từ

A + V + as + adj + as + B/ B + tobe

Ta có thể dùng cấu trúc as…as để diễn tả một người/ sự vật/ sự việc,… ngang bằng với một người/vật khác về một tính chất nhất định nào đó.

Đối với tính từ

Nếu B thuộc nhóm các đại từ sau I, we, you, he, she, it, they, thì ta phải đổi B sang dạng tân ngữ:

  • I ⟶ me
  • we ⟶ us
  • you ⟶ you
  • he ⟶ him
  • she ⟶ her
  • it ⟶ it
  • they ⟶ them

Hoặc, ta có thể giữ nguyên B ở dạng I, we, you, he, she, it, they nhưng cần thêm to be tương ứng với B và thì.

E.g:

  • When we were in school, I was as good as she was. [Hồi còn đi học, tôi cũng giỏi như bạn ấy.]
  • I think this blue hat is as pretty as the red one. [Tôi nghĩ cái mũ xanh cũng xinh như cái màu đỏ.]
  • That school is as prestigious as my school. [Trường đó cũng danh tiếng như là trường tôi vậy.]

2.2. So sánh bằng với trạng từ

Ta có thể dùng cấu trúc ‘as…as’ để diễn tả người/ sự vật/ sự việc làm một việc gì đó với cách thức/tần suất/mức độ/… ngang bằng với một người/con vật/vật khác.

A + V + as + adv + as + B hoặc B + V/ trợ động từ …

So sánh bằng với trạng từ

Nếu B thuộc nhóm các đại từ sau I, we, you, he, she, it, they, thì ta cũng đổi B sang dạng tân ngữ:

  • I ⟶ me
  • we ⟶ us
  • you ⟶ you
  • he ⟶ him
  • she ⟶ her
  • it ⟶ it
  • they ⟶ them

Hoặc, ta có thể giữ nguyên B ở dạng I, we, you, he, she, it, they nhưng cần thêm trợ động từ do/does/did/will/… tương ứng với B và thì.

E.g:

  • I hope that man loves you as much as I do. [Anh mong người đàn ông đó yêu em nhiều bằng anh.]
  • That seller consulted me as carefully as you do. [Người bán hàng đó cũng tư vấn kỹ cho tôi như là anh vậy.]
    Tham khảo: Các dạng so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh

2.3. So sánh bằng với danh từ

So sánh bằng với danh từ

A + V + as + many/much/little/few + noun + as + B

Khi sử dụng so sánh bằng với danh từ, cần xác định danh từ đó là danh từ đếm được hay không đếm được. Nếu là danh từ đếm được, ta dùng: many và few; danh từ không đếm được, ta dùng: much và little.

Tham khảo: Cách dùng some, many, much, any, a few, a little, a lot of, lots of trong tiếng Anh

E.g:

  • I earn as much money as my husband. [Tôi kiếm tiền nhiều bằng chồng tôi.]
  • There is no place that has as many cars as this city. [Không có nơi nào có nhiều xe như thành phố này.]

Ngoài ra, chúng ta còn sử dụng cấu trúc: The same…as khi so sánh bằng với danh từ:

A + V + the same + [N] + as + B

E.g:

  • This guy is the same age as Lily. [Anh chàng này bằng tuổi Lily luôn.]
  • His opinion is the same as mine. [Ý của anh ấy giống [ý] của tôi]
    Xem thêm:

So sánh hơn [Comparative] trong Tiếng Anh

Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh

3. Dạng phủ định của So sánh bằng [So sánh không bằng]

3.1. Cấu trúc đối với trạng từ và tính từ

Dạng phủ định với trạng từ và tính từ

S + V+ not as/so + adj/adv + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • My phone is not as new as his phone. [Chiếc điện thoại của tôi không mới được như chiếc điện thoại của anh ấy.]
  • This cake is not as delicious as the one I ate yesterday. [Chiếc bánh này không ngon như là chiếc bánh tôi ăn hôm qua.]
  • My bag is not as expensive as my mother’s bag. [Chiếc túi của tôi không đắt tiền như chiếc túi của mẹ tôi.]

3.2. Cấu trúc đối với danh từ

Dạng phủ định với danh từ

…Not + as/so + many/much/little/few + noun + as + …… not + the same + [N] + as…

Ví dụ:

  • David is not the same age as me. [ David không bằng tuổi với tôi.]
  • Jack doesn’t read as many books as his friends. [ Jack không đọc sách nhiều bằng bạn bè của anh ấy.
  • My hobbies are not the same as her. [ Những sở thích của tôi không giống với những sở thích của cô ấy.]

Xem thêm:

  • Thì hiện tại đơn
  • Thì quá khứ đơn
  • Bảng chữ cái tiếng Anh

4. Bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh

Bài tập so sánh bằng trong Tiếng Anh

Chia các động từ trong ngoặc theo dạng so sánh bằng:

  1. The blue car is………..the red car. [fast]
  2. Peter is ………………Fred. [not/tall]
  3. The violin is………… the cello. [not/low]
  4. This copy is ……………..the other one. [bad]
  5. Oliver is …………….Peter. [optimistic]
  6. Today is …………..yesterday. [not/windy]
  7. The tomato soup was………….. the mushroom soup. [delicious]
  8. Grapefruit juice is…………… lemonade. [not/sweet]
  9. Tom has……….. [almost/money] John.
  10. Peter…………. [not/have/children] John.
  11. Tom …………[not/drive/dangerously] John.
  12. Mrs Jones……………..Mrs. Smith. [talk/loudly]
  13. Steve……………Melisa. [not/do/well]
  14. The impala run ……………..the cheetah. [not/run/fast]
  15. Tom ……………..John. [funny]

Đáp án:

  1. The blue car is as fast as the red car.
  2. Peter is not as tall as Fred.
  3. The violin is not as flowy as the cello.
  4. This copy is as bad as the other one.
  5. Oliver is as optimistic as Peter.
  6. Today is not as windy as yesterday.
  7. The tomato soup was as delicious as the mushroom soup.
  8. Grapefruit juice is not as sweet as lemonade.
  9. Tom has almost as much money as John.
  10. Peter does not have as many children as John.
  11. Tom does not drive as dangerously as John.
  12. Mrs Jones talks as loudly as Mrs. Smith.
  13. Steve did not do as well as Melisa.
  14. The impala doesn’t run as fast as the cheetah.
  15. Tom is as funny as John.
    Tham khảo thêm: Ôn tập lý thuyết & Bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh

Vậy là xong! Mong rằng qua bài viết ngắn này các bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc so sánh bằng để nêu lên sự tương đồng về mặt cấp độ giữa các sự vật, sự việc quanh mình và áp dụng trong bài thi IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!

Chủ Đề