Bài tập về giới từ chỉ địa điểm

Trong đề thi Cambridge Starters, các con sẽ học về các địa điểm. Bởi vậy, việc nắm rõ các giới từ miêu tả là rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho các con những kiến thức tổng quan về những giới từ chỉ địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Anh như: In, On, Next to, Between…

1. Giới từ In [Bên trong]

Ví dụ:

The dog is in the box.

[Chú chó ở bên trong cái hộp]

The bird is in the nest.

[Chú chim ở trong tổ]

2. Giới từ On [Bên trên]

Ví dụ:

The cat is on the tree.

[Chú mèo ở trên cây]

The book is on the table.

[Quyển sách ở trên bàn]

3. Giới từ Under [Bên dưới]

Ví dụ:

The dog is under the table.

[Chú chó ở dưới cái bàn]

The turtle is under the sea.

[Rùa ở dưới bờ biển]

4. Giới từ Next to [Bên cạnh]

Ví dụ:

The cat is next to the wool.

[Chú mèo ở cạnh cuộn len]

The apple is next to the book

[Quả táo ở cạnh quyển sách]

5. Bài tập

Bài tập 1: Quan sát tranh sau và chọn đáp án đúng

  1. The ball is in/on/under the table.
  2. The book is in/next to/on the table.
  3. The dog is next to/on/in the table.
  4. The cat is under/on/in the armchair.
  5. The fish tank is under/next to/on the table.

Bài tập 2: Quan sát tranh để tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại

  1. The cat is on the armchair.
  2. The clock is in the wall.
  3. The ball in next to the table.
  4. The book is under the table.
  5. The chair is on the table.

Đáp án

Bài tập 1: Quan sát tranh sau và chọn đáp án đúng

  1. under
  2. on
  3. next to
  4. on
  5. on

Bài tập 2: Quan sát tranh để tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại

  1. on → next to
  2. in → on
  3. next to → under
  4. under → on
  5. on → next to

Giới từ chỉ địa điểm đi kèm với những danh từ chỉ địa điểm để làm rõ xem hành động được thực hiện ở đâu. Trong bài học này chúng ta hãy cùng tổng hợp các giới từ chỉ địa điểm cũng như cách sử dụng của chúng.

1. At [tại] - at dùng khi nói về 1 vị trí tương đối Ví dụ: at the airport [ở sân bay], at school [ở trường] - at + số nhà Ví dụ: She works at 13 Vong Street. [Cô ấy làm việc tại nhà số 13 Phố Vọng.] - at có thể được dùng trước 1 sự kiện để ám chỉ nơi diễn ra sự kiện đó Ví dụ: at the party [tại bữa tiệc], at the grand opening [tại buổi khai trương] - at còn được dùng trong 1 số cụm: at work [tại nơi làm việc], at sea [ở trên biển], at the top [ở phía trên], at the bottom [ở phía dưới], at the corner of the street [ở góc đường]...

2. In [ở trong] - Dùng in với 1 không gian khép kín hoặc được bao quanh Ví dụ: in the house [trong nhà], in the car [trong xe], in the water [trong nước] - Dùng in với không gian có biên giới Ví dụ: in the world [trên thế giới], in Vietnam [ở Việt Nam], in the city [trong thành phố], in a park [trong công viên] - in a row/in a line [trong hàng] - in bed [trên giường] - in prison [trong tù] - in the middle [ở giữa] - in the corner of the room [ở trong góc phòng]

3. On [ở trên] - Dùng để diễn tả 1 vật ở trên 1 vật khác. Giữa chúng có sự tiếp xúc với nhau. Ví dụ: on the table/desk [trên bàn], on the wall [ở trên tường], on the floor [ở trên sàn nhà] He put his books on the desk. [Cậu ấy đặt những quyển sách của mình lên bàn.] - on the left [ở phía bên trái] - on the right [ở phía bên phải] - on a farm [ở trang trại]

4. Obove [ở trên] Dùng above để nói 1 vật ở trên 1 vật khác nhưng không có sự tiếp xúc. Ví dụ: The picture is above the bed. [Bức tranh ở phía trên đầu giường.]

5. Under [ở dưới] Ví dụ: The dog is under the table. [Con chó ở dưới cái bàn.]

6. Below [ở dưới] Ví dụ: He lives below my flat. [Anh ấy sống ở dưới căn hộ của tôi.] *Chú ý: - under dùng khi 1 vật ở dưới trực tiếp 1 vật khác - below dùng khi 1 vật ở dưới vật khác nhưng có thể xa và lệch

7. Between [ở giữa] Ví dụ: I am standing between my brother and sister. [Mình đang đứng giữa anh trai và chị gái mình.]

8. Among [ở giữa] Ví dụ: I couldn't find him among a sea of people. [Tôi không thể tìm thấy anh ấy giữa một biển người.] *Chú ý: - between dùng khi chỉ có 2 đối tượng - among dùng khi có nhiều hơn 2 đối tượng

9. In front of [ở trước] Ví dụ: The tree in front of the house is dying. [Cây trước nhà đang lụi tàn dần.]

10. Behind [ở đằng sau] Ví dụ: Do you know the girl behind the door? [Bạn có biết cô gái đằng sau cánh cửa không?]

11. Next to [bên cạnh] Ví dụ: The bakery is next to the bookstore. [Tiệm bánh ở bên cạnh hiệu sách.]

12. Beside [bên cạnh] Ví dụ: Who is the man standing beside you? [Người đàn ông đứng cạnh bạn là ai thế?]

13. Near [gần] Ví dụ: My school is near a park. [Trường mình gần 1 công viên.]

14. Opposite [đối diện] Ví dụ: They sat opposite each other. [Họ ngồi đối diện nhau.]

Chủ Đề