STT | Danh mục kỹ thuật | Giá thu phí | Giá bảo hiểm | Giá dịch vụ |
1 | Alpha FP [AFP] – [αFP] [TN] | – | 220,000 | |
2 | BN đã mua siêu âm thường chuyển siêu âm qua đường âm đạo | 137,100 | – | – |
3 | Beta – HCG [TN] | – | – | 170,000 |
4 | Beta – HCG [TN] – lần 2 | – | – | 170,000 |
5 | Beta – HCG dịch vụ [NG] | – | – | 170,000 |
6 | Bóc lạc nội mạc tử cung, TSM, thành bụng [TN] | – | – | 5,200,000 |
7 | Bóc lạc nội mạc tử cung, TSM, thành bụng [chuyên sâu] | – | – | 6,200,000 |
8 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000 | 1,274,000 | – |
9 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2,721,000 | 2,721,000 | – |
10 | Bóc nhân xơ vú | 984,000 | 984,000 | – |
11 | Bóc nhân xơ vú [TN] | – | – | 5,200,000 |
12 | Bóc u nang – nang nước [TN] | – | – | 5,200,000 |
13 | Bóc u tuyến Bartholin [TN] | – | – | 3,200,000 |
14 | Bóc u tuyến Batholin [ chuyên sâu ] | – | – | 4,200,000 |
15 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [người lớn] | 216,000 | 216,000 | – |
16 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [sơ sinh] | 216,000 | 216,000 | – |
17 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479,000 | 479,000 | – |
18 | Bôi thuốc | – | – | 10,000 |
19 | Băng bó vết thương | – | – | 160,000 |
20 | Băng đeo tay [mẹ và bé] | 8,000 | – | – |
21 | Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | 198,000 | 198,000 | – |
22 | Bơm thuốc ống CTC khởi phát chuyển dạ và theo dõi chờ chuyển dạ | – | – | 450,000 |
23 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI] | 1,000,000 | – | – |
24 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | 130,000 | 130,000 | – |
25 | Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm [TN] | 2,200,000 | – | 2,200,000 |
26 | Bảo quản tinh dịch đồ /ngày | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
27 | Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm | 2,200,000 | – | 2,200,000 |
28 | Bỉm Sơ sinh [cả bịch] | 45,000 | – | – |
29 | Bỉm dùng cho trẻ sơ sinh | 4,500 | – | – |
30 | Bỉm người lớn | 8,700 | – | – |
31 | Bộ lây nhiễm | 210,000 | – | – |
32 | Bộ lây nhiễm | 210,000 | – | – |
33 | Bộ lây nhiễm | 210,000 | – | – |
34 | CHọc hút hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm | 152,000 | 152,000 | – |
35 | CMV IgG [Cytomegalovirus] [TN] | – | – | 200,000 |
36 | CMV IgG miễn dịch tự động | 113,000 | 113,000 | – |
37 | CMV IgM [Cytomegalo Virus] [TN] | – | – | 280,000 |
38 | CMV IgM miễn dịch tự động | 130,000 | – | – |
39 | Cel Bloc [ khối tế bào ] | 234,000 | 234,000 | – |
40 | Chiếu đèn dịch vụ điều trị vàng da | – | – | 750,000 |
41 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [nội trú] | – | – | 200,000 |
42 | Chlamydia PCR | 464,000 | 464,000 | – |
43 | Chlamydia Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | – |
44 | Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động | 734,000 | 734,000 | – |
45 | Chlamydia test nhanh | 71,600 | 71,600 | – |
46 | Chlamydia test nhanh [TN] | – | – | 160,000 |
47 | Choáng điện cấp cứu có kết quả | – | – | 560,000 |
48 | Chuyển SA đầu dò [NG] | – | – | 50,000 |
49 | Chuyển SA đầu dò [TN] | – | – | 50,000 |
50 | Chuyển chụp cộng hưởng không tiêm tương phản sang chụp CHT có tiêm tương phản [thuốc đối quang từ] | 1,000,000 | – | – |
51 | Chuyển phôi / IVF | – | – | 5,200,000 |
52 | Chích Abces tuyến Bartholin / Bóc nang tuyến Bartholin [TN] | – | – | 1,700,000 |
53 | Chích Apxe tuyến Bartholin [NG] | – | – | 2,000,000 |
54 | Chích Apxe tuyến Batholin [chuyên sâu] | – | – | 2,200,000 |
55 | Chích apxe vú [NG] | – | – | 2,500,000 |
56 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000 | 790,000 | 1,700,000 |
57 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 790,000 | 790,000 | – |
58 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000 | 831,000 | – |
59 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000 | 807,000 | – |
60 | Chích áp xe vú | 219,000 | 219,000 | – |
61 | Chích ápxe vú [TN] | – | – | 2,200,000 |
62 | Chích ápxe vú [chuyên sâu] | – | – | 2,700,000 |
63 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57,600 | 57,600 | – |
64 | Chăm sóc rốn Sơ sinh [Thay băng] [SS] | – | – | 10,000 |
65 | Chọc dò dịch màng phổi [người lớn] | 137,000 | 137,000 | – |
66 | Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh] | 137,000 | 137,000 | – |
67 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn] | 137,000 | 137,000 | – |
68 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh] | 137,000 | 137,000 | – |
69 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 404,000 | 404,000 | – |
70 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247,000 | 247,000 | – |
71 | Chọc dò tuỷ sống sơ sinh | 107,000 | 107,000 | 560,000 |
72 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 | 280,000 | 450,000 |
73 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu. | 137,000 | 137,000 | – |
74 | Chọc dò ổ bụng xét nghiệm | – | – | 300,000 |
75 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880,000 | 880,000 | – |
76 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597,000 | 597,000 | – |
77 | Chọc dịch não tuỷ | – | – | 560,000 |
78 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000 | 107,000 | – |
79 | Chọc dịch tuỷ sống [TN] | – | – | 430,000 |
80 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143,000 | 143,000 | – |
81 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137,000 | – | – |
82 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247,000 | 247,000 | – |
83 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143,000 | 143,000 | – |
84 | Chọc hút khí màng phổi [người lớn] | 143,000 | 143,000 | – |
85 | Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh] | 143,000 | 143,000 | – |
86 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258,000 | 258,000 | – |
87 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258,000 | 258,000 | – |
88 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không hướng dẫn của siêu âm | 555,000 | – | – |
89 | Chọc hút mào tinh chẩn đoán [PESA] | – | – | 2,000,000 |
90 | Chọc hút nang cơ năng [TN] | – | – | 3,000,000 |
91 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 177,000 | 177,000 | – |
92 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 431,000 | 431,000 | – |
93 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000 | 110,000 | 160,000 |
94 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 152,000 | – |
95 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 152,000 | – |
96 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 152,000 | – |
97 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 152,000 | – |
98 | Chọc hút ổ dịch, apxe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558,000 | 558,000 | – |
99 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137,000 | 137,000 | – |
100 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2,191,000 | 2,191,000 | – |
101 | Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán | – | – | 290,000 |
102 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn] | 176,000 | 176,000 | – |
103 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh] | 176,000 | 176,000 | – |
104 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137,000 | 137,000 | 500,000 |
105 | Chọc thăm dò màng phổi | 137,000 | 137,000 | – |
106 | Chọc ối dưới hướng dẫn siêu âm | 722,000 | 722,000 | – |
107 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | 722,000 | 722,000 | – |
108 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào [TN] | – | – | 1,000,000 |
109 | Chọc ối xét nghiệm Rubella [TN] | – | – | 1,500,000 |
110 | Chọc ối điều trị đa ối | 722,000 | 722,000 | – |
111 | Chọc, hút, XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học vị trí khác [TN] | – | – | 380,000 |
112 | Chọc, hút, XN tế bào các u/ tổn thương sâu [tuyến vú] [TN] | – | – | 380,000 |
113 | Chụp Tử cung – Vòi trứng bằng số hóa [TN] | – | – | 900,000 |
114 | Chụp Tử cung- Vòi trứng bằng số hóa [NG] | – | – | 950,000 |
115 | Chụp X- quang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | – |
116 | Chụp X- quang số hóa 1 phim [TN] | – | – | 150,000 |
117 | Chụp X- quang số hóa 2 phim [TN] | – | – | 200,000 |
118 | Chụp X-quang tử cung – vòi trứng [số hóa] | 411,000 | 411,000 | – |
119 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | – |
120 | Chụp XQ tại giường [TN] | – | – | 360,000 |
121 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | – |
122 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30cm [2 tư thế]] | 69,200 | 69,200 | – |
123 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang phim >24x30cm [1 tư thế]] | 56,200 | 56,200 | – |
124 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | – |
125 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | – |
126 | Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang phim >24x30cm [2 tư thế]] | 69,200 | 69,200 | – |
127 | Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 65,400 |
128 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch [UIV] | 539,000 | 539,000 | – |
129 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch [UIV] [số hóa] | 609,000 | 609,000 | – |
130 | Chụp Xquang tuyến vú | 94,200 | 94,200 | – |
131 | Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | – |
132 | Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | – |
133 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng [gồm cả thuốc] | 371,000 | 371,000 | – |
134 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm [1 tư thế]] | 50,200 | 50,200 | – |
135 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim >24x30cm [1 tư thế]] | 56,200 | 56,200 | – |
136 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | – |
137 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang phim >24x30cm [2 tư thế]] | 69,200 | 69,200 | – |
138 | Chụp công hưởng từ đánh giá bánh nhau [rau] | – | – | 2,500,000 |
139 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật | – | – | 2,000,000 |
140 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản | – | – | 3,000,000 |
141 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ | – | – | 2,000,000 |
142 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản | – | – | 3,000,000 |
143 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực | – | – | 2,000,000 |
144 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản | – | – | 3,000,000 |
145 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng | – | – | 2,000,000 |
146 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản | 3,000,000 | ||
147 | Chụp cộng hưởng từ khớp | – | – | 2,000,000 |
148 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch | – | – | 3,000,000 |
149 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực | – | – | 2,000,000 |
150 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | – | – | 3,000,000 |
151 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi | – | – | 2,000,000 |
152 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản | – | – | 3,000,000 |
153 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú | – | – | 3,500,000 |
154 | Chụp cộng hưởng từ sọ não | – | – | 2,000,000 |
155 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản | – | – | 3,000,000 |
156 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi | – | – | 2,000,000 |
157 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản | – | – | 3,000,000 |
158 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú | – | – | 2,000,000 |
159 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản | – | – | 3,000,000 |
160 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản [khảo sát động học] | – | – | 3,000,000 |
161 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày – tá tràng…] | – | – | 3,000,000 |
162 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày – tá tràng…] | – | – | 2,000,000 |
163 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…] không tiêm chất tương phản | – | – | 2,500,000 |
164 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…] | – | – | 3,000,000 |
165 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn | – | – | 2,500,000 |
166 | Chụp hai bên vú 2 tư thế thẳng và chếch trong ngoài [TN] | – | – | 600,000 |
167 | Chụp một bên vú tư thế: thẳng và chếch trong ngoài [TN] | – | – | 300,000 |
168 | Co cục máu đông [Tên khác: Co cục máu] | 14,900 | 14,900 | – |
169 | Cào niêm mạc tử cung [HTSS] [TN] | 500,000 | – | 500,000 |
170 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,561,000 | 2,561,000 | – |
171 | Công chấm sùi mào gà [TN] | – | – | 350,000 |
172 | Công chọc ối làm NST đồ [TN] | – | – | 1,200,000 |
173 | Công khám, tư vấn, tiêm huyết thanh và theo dõi trẻ theo yêu cầu [TN] | – | – | 200,000 |
174 | Công tháo que tránh thai Implanon | – | – | 600,000 |
175 | Công thức nhiễm sắc thể [NST] từ tế bào ối | 1,193,000 | 1,193,000 | – |
176 | Công tiêm dịch vụ [ không gồm thuốc] [TN] | – | – | 100,000 |
177 | Công tư vấn cấy que cấy tránh thai Implanon | – | – | 1,500,000 |
178 | Công tư vấn, đặt vòng thử Perssary | – | – | 550,000 |
179 | Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu | 17,000 | 17,000 | – |
180 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 5,914,000 | 5,914,000 | – |
181 | Cấp cứu người bệnh mới vào, ngừng tuần hoàn kết quả | – | – | 560,000 |
182 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh] | 479,000 | 479,000 | – |
183 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn] | 479,000 | 479,000 | – |
184 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km | 275,000 | – | – |
185 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km | 305,000 | – | – |
186 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 11-20km | 355,000 | – | – |
187 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 21km-30km | 420,000 | – | – |
188 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km | 515,000 | – | – |
189 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 51km-100km | 750,000 | – | – |
190 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km | 192,500 | – | – |
191 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km | 213,500 | – | – |
192 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 11km-20km | 248,500 | – | – |
193 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 21-30km | 294,000 | – | – |
194 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km | 360,500 | – | – |
195 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 50km-100km | 525,000 | – | – |
196 | Cấp giấy chứng thương | – | – | 200,000 |
197 | Cấp giấy xác nhận cho cơ quan bảo hiểm [TN] | – | – | 200,000 |
198 | Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 | – | – | 100,000 |
199 | Cấp lại giấy ra viện lần 2 | – | – | 100,000 |
200 | Cầm máu [vết thương chảy máu] | – | – | 160,000 |
201 | Cắm niệu quản bàng quang | 2,851,000 | 2,851,000 | – |
202 | Cắt Polype CTC chân sâu rộng [chuyên sâu] | – | – | 2,800,000 |
203 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 2,944,000 | 2,944,000 | – |
204 | Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài | 1,242,000 | – | – |
205 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,321,000 | 2,321,000 | – |
206 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | 9,029,000 | 9,029,000 | – |
207 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,761,000 | 2,761,000 | – |
208 | Cắt chỉ khâu vòng CTC [TN] | – | – | 300,000 |
209 | Cắt chỉ [ngoại trú] | 32,900 | – | – |
210 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000 | 117,000 | – |
211 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung [NG] | – | – | 500,000 |
212 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần [đường bụng, đường âm đạo] | 5,550,000 | 5,550,000 | – |
213 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4,109,000 | 4,109,000 | – |
214 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4,109,000 | 4,109,000 | – |
215 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5,550,000 | 5,550,000 | – |
216 | Cắt cụt cổ tử cung | 2,747,000 | 2,747,000 | – |
217 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | 4,151,000 | 4,151,000 | – |
218 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | 4,151,000 | 4,151,000 | – |
219 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000 | – | – |
220 | Cắt hẹp bao quy đầu mức độ I [đơn giản] [TN] | – | – | 3,000,000 |
221 | Cắt hẹp bao quy đầu mức độ II [trung bình] [TN] | – | – | 4,000,000 |
222 | Cắt hẹp bao quy đầu mức độ III [phức tạp] [TN] | – | – | 5,000,000 |
223 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,754,000 | 2,754,000 | – |
224 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,784,000 | 1,784,000 | – |
225 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4,629,000 | 4,629,000 | – |
226 | Cắt nối niệu quản | 3,044,000 | 3,044,000 | – |
227 | Cắt phymosys [thủ thuật] | 237,000 | 237,000 | – |
228 | Cắt polyp chân sâu, rộng [TN] | – | – | 2,200,000 |
229 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,935,000 | 1,935,000 | – |
230 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,561,000 | 2,561,000 | – |
231 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,561,000 | 2,561,000 | – |
232 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | – | – | 2,000,000 |
233 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6,130,000 | 6,130,000 | – |
234 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,876,000 | 3,876,000 | – |
235 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | 4,470,000 | 4,470,000 | – |
236 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu hai bên | 6,145,000 | 6,145,000 | – |
237 | Cắt u buồng trứng qua nội soi [hoặc bóc u] | 5,071,000 | 5,071,000 | – |
238 | Cắt u lành dương vật | 1,965,000 | 1,965,000 | – |
239 | Cắt u lành dương vật [TN] | – | – | 8,200,000 |
240 | Cắt u nang buồng trứng [hoặc bóc u] | 2,944,000 | 2,944,000 | – |
241 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] | 2,944,000 | 2,944,000 | – |
242 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [hoặc bóc u] | 2,944,000 | 2,944,000 | – |
243 | Cắt u nang thừng tinh [TN] | – | – | 8,200,000 |
244 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,206,000 | – | – |
245 | Cắt u sùi đầu miệng sáo [TN] | – | – | 2,000,000 |
246 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000 | 2,048,000 | – |
247 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6,111,000 | 6,111,000 | – |
248 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 | 2,862,000 | – |
249 | Cắt ung thư – buồng trứng lan rộng | 6,130,000 | 6,130,000 | – |
250 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | 8,063,000 | 8,063,000 | – |
251 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | 4,803,000 | 4,803,000 | – |
252 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] | 2,862,000 | 2,862,000 | – |
253 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 4,803,000 | 4,803,000 | – |
254 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 4,803,000 | 4,803,000 | – |
255 | Cắt vết trắng âm hộ [chuyên sâu] | – | – | 6,200,000 |
256 | Cắt vết trắng âm hộ/ Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [TN] | – | – | 5,200,000 |
257 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 3,726,000 | 3,726,000 | – |
258 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | 3,726,000 | 3,726,000 | – |
259 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | 3,726,000 | 3,726,000 | – |
260 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ruột ra ngoài [Quesnue] | 4,629,000 | 4,629,000 | – |
261 | Cắt đoạn ruột non, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,629,000 | 4,629,000 | – |
262 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4,470,000 | 4,470,000 | – |
263 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartman | 4,470,000 | 4,470,000 | – |
264 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,470,000 | 4,470,000 | – |
265 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ. âm đạo, tầng sinh môn | 682,000 | 682,000 | – |
266 | Cố định lồng ngực do chấn thương gẫy xương sườn | 49,900 | 49,900 | – |
267 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222,000 | 222,000 | – |
268 | Double Test + Tư Vấn [NG] | – | – | 650,000 |
269 | Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | – | – | 1,000,000 |
270 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1,751,000 | 1,751,000 | – |
271 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 597,000 | 597,000 | – |
272 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000 | 835,000 | – |
273 | Dẫn lưu dịch màng phổi , chọc hút dịch màng phổi | – | – | 360,000 |
274 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 597,000 | 597,000 | – |
275 | Dẫn lưu khí màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185,000 | 185,000 | – |
276 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185,000 | 185,000 | – |
277 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596,000 | 596,000 | – |
278 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,751,000 | 1,751,000 | – |
279 | Dẫn lưu trong chích ápxe vú bằng bóng hút áp lực âm | – | – | 700,000 |
280 | Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius | 1,751,000 | 1,751,000 | – |
281 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000 | 2,832,000 | – |
282 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | 678,000 | 678,000 | – |
283 | Dịch vụ khoa A2 [ Theo dõi Mổ, đẻ thai đôi trở lên] | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
284 | Dịch vụ khoa A2 [theo dõi mổ đẻ] | 12,000,000 | – | 12,000,000 |
285 | Dịch vụ khoa A2 mổ đẻ chủ động | 5,000,000 | – | 5,000,000 |
286 | Dịch vụ khoa A4 mổ đẻ chủ động | 5,000,000 | – | 5,000,000 |
287 | Dịch vụ khoa A5 – Phẫu thuật nội soi | – | – | 12,500,000 |
288 | Dịch vụ khoa A5 – Phẫu thuật phụ khoa | – | – | 12,500,000 |
289 | Dịch vụ khoa A5, E5 – Phẫu thuật phụ khoa chủ động | 6,000,000 | – | 6,000,000 |
290 | Dịch vụ khoa C3 mổ Phụ khoa chủ động | 6,000,000 | – | 6,000,000 |
291 | Dịch vụ khoa C3 mổ đẻ chủ động | 5,000,000 | – | 5,000,000 |
292 | Dịch vụ khoa D3 [mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói] người nước ngoài | 25,000,000 | – | 25,000,000 |
293 | Dịch vụ khoa D3 [theo dõi mổ, đẻ thai đôi trở lên] | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
294 | Dịch vụ khoa D3 [theo dõi đỡ đẻ] | 11,000,000 | 11,000,000 | 11,000,000 |
295 | Dịch vụ khoa D3 [thu bổ sung chuyển đẻ thường sang mổ đẻ] | 1,000,000 | – | 1,000,000 |
296 | Dịch vụ khoa D3 [thu bổ sung ngoài giờ, ngày lễ] | 1,000,000 | – | 1,000,000 |
297 | Dịch vụ khoa D3 [thu bổ sung thai đôi trở lên] | 3,000,000 | – | 3,000,000 |
298 | Dịch vụ khoa D3 [đẻ thường trọn gói ] người nước ngoài | 20,000,000 | – | 20,000,000 |
299 | Dịch vụ khoa D4 [ theo dõi mổ, đẻ thai đôi trở lên] | 14,000,000 | 14,000,000 | 14,000,000 |
300 | Dịch vụ khoa D4 [mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói] người nước ngoài | 25,000,000 | 25,000,000 | 25,000,000 |