Blood chemistry test xét nghiệm hóa học máu

Đơn vị chủ quản:

Viện Pasteur thành phố Hồ Chí Minh

Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm Sinh hoá-miễn dịch-Huyết học Khoa Xét nghiệm Sinh học lâm sàng. Medical Testing Laboratory: Bio-Hemae-Immunology Laboratory – Departmemt of Biomedical, and Health Service Cơ quan chủ quản: Viện Pasteur thành phố Hồ Chí Minh Organization: Pasteur Institute in Hochiminh City Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hoá sinh, Vi sinh Field of testing: Hematology, Biochemistry, Microbiology

Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Đức Trúc Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT/No Họ và tên / Name Phạm vi / Scope 1 Cao Hữu Nghĩa Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests 2 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 3 Nguyễn Đức Trúc 4 Nguyễn Thị Kim Ngọc 5 Vương Thị Thiên Phước 6 Phan Thị Ngọc Hân

Số hiệu/ Code: VILAS Med 009 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/11/2024 Địa chỉ/ Address: 167.Pasteur Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 167.Pasteur Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: [84] 38 23 03 52 Fax: [84] 38 23 14 19 E-mail: pasteur@pasteur-hcm.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa Sinh Discipline of medical testing: Biochemistry

STT No. Loại mẫu [chất chống đông-nếu có] Type of sample [speciment]/ anticoaggulant [if any] Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể [The name of medical tests] Kỹ thuật xét nghiệm [Technical test] Phương pháp xét nghiệm [Test method] 1. Huyết thanh Serum Định lượng ALT [GPT] Determination of Alanine Aminotransferase Động học enzyme Enzymatic kinetic SHLS/QTXN/03[SH], 2019 [Cobas c502] 2. Định lượng AST [GOT] Determination of Aspartate Aminotransferase Động học enzyme Enzymatic kinetic SHLS/QTXN/02[SH], 2019 [Cobas c502] 3. Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total Bilirubin Đo quang Photometric SHLS/QTXN/04[SH], 2019 [Cobas c502] 4. Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin Đo quang Photometric SHLS/QTXN/05[SH], 2019 [Cobas c502] 5. Định lượng Chloride Determination of Chloride Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode SHLS/QTXN/11[SH], 2019 [Cobas c502] 6. Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Cholesterol So màu enzym Enzymatic colorimetric SHLS/QTXN/12[SH], 2019 [Cobas c502] 7. Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Động học enzym Enzymatic kinetic SHLS/QTXN/08[SH], 2019 [Cobas c502] 8. Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transferase So màu enzym Enzymatic colorimetric SHLS/QTXN/06[SH], 2019 [Cobas c502] 9. Định lượng Glucose Determination of Glucose UV - Hexokinase UV - Hexokinase SHLS/QTXN/01[SH], 2019 [Cobas c502] 10. Định lượng Kali Determination of Potassium Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode SHLS/QTXN/10[SH], 2019 [Cobas c502] 11. Định lượng Natri Determination of Sodium Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode SHLS/QTXN/09[SH], 2019 [Cobas c502] 12. Định lượng Ure Determination of Urea Động học enzym Enzymatic kinetic SHLS/QTXN/07[SH], 2019 [Cobas c502]

Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology

STT No. Loại mẫu [chất chống đông-nếu có] Type of sample [speciment]/ anticoaggulant [if any] Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể [The name of medical tests] Kỹ thuật xét nghiệm [Technical test] Phương pháp xét nghiệm [Test method] 1. Máu toàn phần [EDTA] Whole blood [EDTA] Số lượng Bạch cầu White blood cell [WBC] Dòng chảy tế bào bằng tia laser Flow cytometry by laser SHLS/QTXN/15[HH], 2019 [XN1000] 2. Số lượng Hồng cầu Red blood cell [RBC] Điện trở kháng Electric impedance SHLS/QTXN/22[HH]. 2019 [XN1000] 3. Số lượng Tiểu cầu Platelet count [PLT] SHLS/QTXN/29[HH]2019 [XN1000] 4. Lượng huyết sắc tố Hemoglobin [HGB] Đo quang Photometric SHLS/QTXN/23[HH], 2019 [XN1000] 5. Thể tích khối hồng cầu Hematocrit [HCT] Tính toán Calculated SHLS/QTXN/24[HH], 2019 [XN1000]

Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology

STT No. Loại mẫu [chất chống đông-nếu có] Type of sample [speciment]/ anticoaggulant [if any] Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể [The name of medical tests] Kỹ thuật xét nghiệm [Technical test] Phương pháp xét nghiệm [Test method] 1. Huyết thanh Serum Phát hiện kháng nguyên HBsAg HBsAg quanlitative Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescenceImmunoAssay SHLS/QTXN/01[MD], 2019 [Cobas e602, e801, HISCL5000] 2. Định lượng a1 fetoprotein [AFP] AFP quantitation Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescenceImmunoAssay SHLS/QTXN/10[MD]. 2019 [Cobas e 602, e801]

Ghi chú/Note: SHLS/QTXN/….: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method

Địa điểm công nhận:

167.Pasteur Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Chủ Đề