Bulb nghĩa là gì

electric-light bulb Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: electric-light bulb


+ Noun

  • bóng đèn điện tròn         Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    light bulb lightbulb bulb incandescent lamp electric light             Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric-light bulb"
  • Những từ có chứa "electric-light bulb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đèn điện ánh sáng củ châm sáng điện soi rọi nhẹ nhàng nâu non sáng ngời  more...     Lượt xem: 482

Video liên quan

Chủ Đề