Ý nghĩa của từ bulk là gì:
bulk nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ bulk Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bulk mình
0 Trọng tải hàng hoá; hàng hoá. | : ''to break '''bulk''''' — bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn | Phần lớn hơn, số lớn hơn. | : ''the [..] |
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của BULK? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của BULK. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của BULK, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của BULK. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa BULK trên trang web của bạn.Tất cả các định nghĩa của BULK
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của BULK trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
BULK | Phần Email thương mại không được yêu cầu |
bulk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bulk
Phát âm : /bʌlk/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- [hàng hải] trọng tải hàng hoá; hàng hoá
- to break bulk
bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn
- to break bulk
- phần lớn hơn, số lớn hơn
- the bulk off the work
phần lớn hơn của công việc
- the bulk of the population
số đông dân chúng
- the bulk off the work
- to load in bulk
- bốc hàng rời [không đóng bao...]
- to sell in bulk
- bán buôn
+ động từ
- thành đống, xếp thành đống
- tính gộp, cân gộp [một thứ hàng gì...]
- to bulk up
- lên tới một tổng số lớn
- to bilk large
- chiếm một địa vị quan trọng
- trông có vẻ to lớn; lù lù ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mass volume majority bulge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bulk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bulk":
balas balk baulk belch belike bilge bilk black bleak bloc more... - Những từ có chứa "bulk":
bulk bulkhead bulkiness bulky
Lượt xem: 353
Từ: bulk
/bʌlk/
-
danh từ
[hàng hải] trọng tải hàng hoá; hàng hoá
to break bulk
bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn
-
phần lớn hơn, số lớn hơn
the bulk off the work
phần lớn hơn của công việc
the bulk of the population
số đông dân chúng
-
động từ
thành đống, xếp thành đống
-
tính gộp, cân gộp [một thứ hàng gì...]
-
trông có vẻ to lớn; lù lù ra
Cụm từ/thành ngữ
to load in bulk
bốc hàng rời [không đóng bao...]
to sell in bulk
bán buôn
to bulk up
lên tới một tổng số lớn
thành ngữ khác
to bilk large
chiếm một địa vị quan trọng
Từ gần giống