Ca h20 ca oh 2 h2 là phản ứng gì năm 2024

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.

Xem thêm

Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron [liên kết] về phía mình.

Xem thêm

Kim loại là gì?

Kim loại [tiếng Hy Lạp là metallon] là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương [cation] và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.

Xem thêm

Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.

Xem thêm

Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.

Xem thêm

Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết

Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.

Xem thêm

Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!

Xem thêm

Sự thật thú vị về Berili

Berili [Be] có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.

Xem thêm

So sánh các chất hoá học phổ biến.

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.

Ca + H2O → Ca[OH]2 + H2 là phản ứng oxi hóa khử. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về phương trình hóa học [cân bằng phương trình, điều kiện các chất tham gia phản ứng, hiện tượng, ...] Mời các bạn đón xem:

Phản ứng Ca + H2O → Ca[OH]2 + H2

1. Phương trình phản ứng Ca tác dụng H2O

Ca + 2H2O → Ca[OH]2 + H2

Loại phản ứng: phản ứng oxi hóa khử.

Chất phản ứng: Canxi - Ca; Nước - H20

Sản phẩm: Canxi Hiđroxit - Ca[OH]2; Triti - H2

2. Bản chất của các chất tham gia phản ứng

2.1. Bản chất của Ca [Canxi]

- Trong phản ứng trên Ca là chất khử.

- Ca là kim loại kiềm thổ, Ca khử nước mạnh ở nhiệt độ thường.

2.2. Bản chất của H2O [Nước]

Trong phản ứng trên H2O là chất oxi hoá.

3. Điều kiện phản ứng giữa kim loại Ca và H2O

Không có

4. Cách thực hiện phản ứng kim loại Ca với H2O

Cho mẫu canxi vào cốc nước cất.

5. Tính chất hóa học của Ca

Canxi là chất khử mạnh:

Ca → Ca2+ + 2e

5.1. Tác dụng với phi kim

2Ca + O2 → 2 CaO

Ca + H2 → CaH2 .

5.2. Tác dụng với axit

- Với dung dịch HCl, H2SO4 loãng:

Ca + 2HCl→ CaCl2 + H2

- Với dung dịch HNO3:

Ca + 4HNO3 đặc → Ca[NO3]2 + 2NO2 + 2H2O.

5.3. Tác dụng với nước

Ở nhiệt độ thường, Ca khử nước mạnh.

Ca + 2H2O → CaOH]2 + H2

6. Tính chất hóa học của H2O

6.1. Nước tác dụng với kim loại

Ở điều kiện thường, nước có thể phản ứng với các kim loại mạnh như Li, Ca, Na, K, Ba,… để tạo thành dung dịch Bazo và khí Hidro.

H2O + Kim loại → Bazơ + H2↑

2M + 2nH2O → 2M[OH]n + nH2↑

2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

2K + 2H2O → 2KOH + H2

Ca + 2H2O → Ca[OH]2 + H2

Ba + 2H2O → Ba[OH]2 + H2

Đặc biệt, một số kim loại trung bình như Mg, Zn, Al, Fe,…phản ứng được với hơi nước ở nhiệt độ cao tạo ra oxit kim loại và hidro. Bên cạnh đó, kim loại Mg tan rất chậm trong nước nóng.

6.2. Nước tác dụng với oxit bazo

Nước tác dụng với một số oxit bazo như Na2O, CaO , K2O,… tạo thành dung dịch bazo tương ứng. Dung dịch bazo làm cho quỳ tím hóa xanh.

H2O + Oxit bazơ → Bazơ

Na2O + H2O → 2NaOH

Li2O + H2O→ 2LiOH

K2O + H2O→ 2KOH

CaO + H2O → Ca[OH]2

6.3. Nước tác dụng với oxit axit

Nước tác dụng với oxit axit tạo thành axit tương ứng. Dung dịch axit làm quỳ tím hóa đỏ.

H2O + Oxit axit → Axit

CO2 + H2O → H2CO3

SO2 + H2O → H2SO3

P2O5 + 3H2O → 2H3PO4

SO3 + H2O → H2SO4

N2O5 + H2O → 2HNO3

7. Hiện tượng nhận biết phản ứng kim loại Ca với H2O

Chất rắn Canxi [Ca] tan dần trong nước và tạo ra Hidro [H2] sủi bọt khí dung dịch.

8. Điều chế

- Điện phân nóng chảy muối canxi clorua.

CaCl2 → Ca + Cl2

- Có một số phương pháp chính được sử dụng để điều chế Canxi hidroxit [vôi tôi]:

+ Phương pháp hòa tan Canxi vào nước: Ca + H2O → Ca[OH]2

Trong phương pháp này, Canxi được hòa tan trong nước để tạo thành Canxi hidroxit.

+ Sử dụng đất đèn CaC2: CaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca[OH]2

Trong phương pháp này, đất đèn CaC2 được trộn lẫn với nước theo tỷ lệ thích hợp. Kết quả là sản phẩm Actylen [C2H2] được tạo ra, được sử dụng trong hàn các vật liệu kim loại và cũng tạo ra Canxi hidroxit.

+ Phương pháp sử dụng đá vôi Canxi cacbonat [CaCO3]: CaCO3 + Q[nhiệt lượng] → CaO + CO2

Trong phương pháp này, đá vôi Canxi cacbonat [CaCO3] được đưa vào lò nung và được nung lên. Quá trình nung lên sẽ tạo ra Canxi oxit [CaO], còn được gọi là vôi sống.

+ Phương pháp thả Canxi oxit vào nước: CaO + H2O → Ca[OH]2

Trong phương pháp này, Canxi oxit được thả vào nước, từ đó tạo ra Canxi hidroxit, còn được gọi là vôi tôi. Vôi tôi này thường được sử dụng trong xây dựng để trộn lẫn với cát, xi măng và nước, tạo thành hỗn hợp vữa dùng làm chất kết dính.

9. Ứng dụng

- Canxi là một thành phần quan trọng của khẩu phần dinh dưỡng. Sự thiếu hụt rất nhỏ của nó đã ảnh hưởng tới sự hình thành và phát triển của xương và răng. Thừa can xi có thể dẫn đến sỏi thận. Vitamin D là cần thiết để hấp thụ canxi. Các sản phẩm sữa chứa một lượng lớn canxi.

- Để hiểu thêm về vai trò của canxi trong thế giới sự sống, xem thêm bài Canxi trong sinh học.

Các ứng dụng khác còn có:

+ Chất khử trong việc điều chế các kim loại khác như uran, ziriconi hay thori.

+ Chất chống ôxi hóa, chống sulfua hóa hay chống cacbua hóa cho các loại hợp kim chứa hay không chứa sắt.

Chủ Đề