Cách viết chữ wo trong tiếng Trung

Chữ HánSửa đổi

Tra cứuSửa đổiThư pháp

Đài Loan

  • Số nét: 7
  • Bộ thủ: 戈 + 3 nét [xem trong Hán Việt tự điển]
  • Dữ liệu Unicode: U+6211 [liên kết ngoài tiếng Anh]

Chuyển tựSửa đổi

  • Chữ Latinh
  • Phiên âm Hán-Việt: ngã
  • Bính âm: wǒ [wo3]
  • WadeGiles: wo3

Từ nguyênSửa đổi Sự tiến hóa của chữ 我 trong lịch sử Giáp cốt văn Kim văn Đại triện Tiểu triện


TK 1611 TCN


TK 113 TCN


Tiếng Trung QuốcSửa đổi

Đại từSửa đổi

  1. Tôi, ta, tao. 我很想爱他 Tôi rất muốn yêu anh ấy

Từ ghépSửa đổi

  • 我们

Chữ NômSửa đổi

[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm] 我 viết theo chữ quốc ngữ

ngả, nga, ngã Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âmSửa đổiIPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ŋa̰ː˧˩˧ ŋaː˧˧ ŋaʔa˧˥ŋaː˧˩˨ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩˨ŋaː˨˩˦ ŋaː˧˧ ŋaː˨˩˦ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋa̰ː˩˧ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩ŋa̰ːʔ˧˩ ŋaː˧˥˧ ŋa̰ː˨˨

Chủ Đề