Chợ tiếng Trung là gì

Đã lâu không gặp có bạn nào nhớ mình hem nhỉ? Bài hoc tieng Trung hôm nay chúng tớsẽ giới thiệu cho các bạn 1 số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đè thành phố nhé! Cái này không có trong chương trình họcchính quy hay ở các trung tâm đâu nhé. Để xem nào trong thành phố của chúng ta thì có những từ vựng gì nào? Muốn biết thì các cả nhà cùng mình học bài hôm nay nào!

  • Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung về toà án , luật pháp [ p1 ]
  • Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc
  • Tên tiếng Trung của 12 cung hoàng đạo
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thành phố 1 Thành phố 城市 Chéng shì 2 Thủ đô 首都 Shǒu dū 3 Trung tâm , thủ phủ 大都市 dà dū shì 4 Trung tâm thành phố 市中心 shì zhōng xīn 5 Trung tâm mua sắm 商业区 Shāng yè qū 6 Chính quyền thành phố tự trị 市政当局 shì zhèng dāng jú 7 Thành phố , đô thị 市的,市政的 shì de , shìzhèng de 8 Quận, huyện 区 qū 9 Khu dân cư , khu nhà ở 居民区,住宅区 jū mín qū , zhù zhái qū 10 Thành thị 市区的 shì qū de 11 Ngoại ô 近郊区 Jìn jiāo qū 12 Vùng ngoại thành 郊区 Jiāo qū 13 Khu ổ chuột 贫民窟,贫民区 Pín mín kū , pín mín qū 14 Khu ổ chuột 贫民区 Pín mín qū 15 Thôn , làng 村 Cūn 16 Thôn , xóm 小村 Xiǎo cūn 17 Nhà ổ chuột 狭小破旧的住房 Xiáxiǎo pòjiù de zhùfáng 18 Địa phương 所在地 Suǒ zài dì 19 Phố Hoa Kiều 唐人街 Táng rén jiē 20 Phạm vi , mở rộng 范围,扩展 Fàn wéi , kuǎng zhǎn 21 Nhà tầng / lầu 楼房 Lóu fáng 22 Nhà trọc trời , cao ốc 摩天楼 mó tiān lóu 23 Dãy căn hộ 居住单元,套房 jū zhù dān yuán , tào fáng 24 Cửa hàng 商店 Shāng diàn 25 Cửa hàng bách hóa 百货公司 Bǎi huò gong sī 26 Chợ 市场 shì chǎng 27 Siêu thị 市场,集市 shì chǎng , jí shì 28 Cửa hàng tiết kiệm 旧货店 jiù huò diàn 29 Sạp báo 报摊 Bào tān 30 Trao đổi hàng hóa 商品交易所 Shāng pǐn jiāo yì suǒ 31 Trường chứng khoán 股票交易所 gǔ piào jiāo yì suǒ 32 Tòa thị chính 市政厅 shì zhèng tīng 33 Tòa án 法院 fǎ yuàn 34 Giáo đường , nhà thờ 教堂 Jiào táng 35 Nhà thờ lớn 大教堂 dà jiào táng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thành phố

Với vốn từ vựng này, khi đi du lịch tại Trung Quốc, bạn có thể hỏi được đường đi mà không sợ bị lạc. Học tiếng Trung Quốc để khám phá đất nước Trung Quốc xinh đẹp nhé!

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tô [ p2 ]

Học từ vựng tiếng Trung với thể thao bóng chuyền                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                     2.7        /        5        [        3                    bình chọn                ]

Video liên quan

Chủ Đề