Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng bao hàm rất nhiều nội dung, bạn có thể tham khảo một số từ vựng được sắp xếp theo chủ đề thường gặp nhất về văn phòng tiếng Anh. Khi nắm vững được những từ vựng tiếng Anh thông dụng này, các bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng để tạo ấn tượng cho đồng nghiệp và cấp trên.
1.1 Từ vựng các đồ dùng trong văn phòng
Thẻ nhân viên tiếng Anh là gì? Đôi khi với những từ vựng chủ đề văn phòng đơn giản nhất thường gặp hằng ngày các bạn cũng có thể lúng túng khi sử dụng bằng tiếng Anh. Cùng NativeX khám phá tổng hợp những từ vựng về đồ dùng văn phòng đầy đủ và chi tiết dưới đây
- Paper [ ˈpeɪ.pɚ ]: giấy
- Sticky notes [ ˈstɪki noʊts ]: giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy
- Post-it pad [ Post-it pæd ]: mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp [tương tự như sticky notes]
- Notepad [ ˈnoʊt.pæd ]: giấy được đóng thành xấp, tập giấy
- Memo pad [ ˈmɛˌmoʊ pad: ]: giấy ghi chú.
- Notebook [ ˈnoʊt.bʊk ]: sổ tay
- Envelope [ ˈɑːn.və.loʊp ]: bao thư [nói chung]
- File [ faɪl ]: hồ sơ, tài liệu
- Reporter [ rɪˈpɔːr.t̬ɚ ]: báo cáo
- File folder [ faɪl ˈfoʊldər ]: bìa hồ sơ cứng
- Binder [ ˈbaɪn.dɚ ]: bìa rời, để giữ giấy tờ
- Pin [ pɪn ]: cái ghim giấy
- Drawing pin [ ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn ]: cái ghim giấy nhỏ [dùng để ghim lên bảng gỗ…]
- Push pin [ pʊʃ pɪn ]: cái ghim giấy lớn.
- Blinder clip [ ˈblaɪndər klɪp ]: đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn
- Paper clip [ ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp ]: đồ kẹp giấy nhỏ
- Plastic paper clip [ ˈplæstɪk ˈpeɪpər clip: ]: kẹp giấy bằng nhựa
- Staple [ ˈsteɪ.pəl ]: cái dập ghim
- Staples [ ˈsteɪ.pəlz ]: miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim
- Pen [ pen ]: bút bi
- Pencil [ ˈpen.səl ]: bút chì
- Calculator [ ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ ]: máy tính bỏ túi
- Rolodex [ ˈroʊləˌdɛks ]: hộp đựng danh thiếp
- Card visit [ kɑrd ˈvɪzət ]: danh thiếp
- Index card [ ˈɪndɛks kɑrd ]: card có in thông tin
- Tape [ teɪp ]: băng dính
- Scotch tape [ ˌskɑːtʃ ˈteɪp ]: băng keo trong
- Massive tape[ ˈmæsɪv teɪp ]: băng keo bản lớn
- Ink [ ɪŋk ]: Mực, mực in
- ID holder [ ɪd ˈhoʊldər ]: miếng nhựa đựng thẻ nhân viên
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
1.2 Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng
- File cabinet [ ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət ]: tủ đựng hồ sơ, tài liệu
- Printer [ ˈprɪn.t̬ɚ ]: máy in
- Computer [ kəmˈpjuː.t̬ɚ ]: máy tính
- Laptop [ ˈlæp.tɑːp ]: máy tính cá nhân
- Photocopier [ ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi.ɚ ]: máy phô-tô
- Fax [ fæks ]: máy fax
- Projector [ prəˈdʒek.tɚ ]: máy chiếu
- Screen [ prəˈdʒek.tɚ ]: màn hình
- Whiteboard [ ˈwaɪt.bɔːrd ]: bảng trắng
- Bookcase/ Bookshelf [ ˈbʊkˌkeɪs / ˈbʊkˌʃɛlf ]: kệ sách
- Desk [ desk ]: bàn làm việc
- Chair [ tʃer ]: ghế
- Fan [ fæn ]: quạt
- Air – conditioner [ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ ]: máy lạnh
- Cubicle [ ˈkjuː.bɪ.kəl ]: văn phòng chia ngăn, ô làm việc
Trau dồi từ vựng tiếng Anh về chủ đề đời sống công sở
1.3 Từ vựng về chức vụ
- Board of director: Hội đồng quản trị
- Chairman: Chủ tịch
- CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng giám đốc điều hành
- Director: Giám đốc
- Deputy/Vice Director: Phó giám đốc
- Owner: Chủ doanh nghiệp
- Boss: Sếp, ông chủ
- Manager: Người quản lý
- Head of Department/ Division: Trưởng phòng, trưởng bộ phận
- Human resources manager [n]: trưởng phòng nhân sự
- Team Leader: Trưởng nhóm
- Officer/ Staff: Cán bộ, nhân viên
- Receptionist: Nhân viên lễ tân
- Colleague: Đồng nghiệp
- Trainee: Nhân viên tập sự
- Accountant: Kế toán
- Shareholder: Cổ đông
- Head of department: Trưởng phòng
- Deputy of department: Phó phòng
- Employee: Nhân viên
- Trainee: Nhân viên tập sự
- Worker: Công nhân
- Colleague: đồng nghiệp
- Employer: người sử dụng lao động
1.4 Từ vựng về các phòng ban trong tiếng Anh
- Department [Dep’t]: Phòng/ ban
- Administration Dep’t: Phòng hành chính
- Human Resource Dep’t [HR Dep’t]: Phòng nhân sự
- Training Dep’t: Phòng đào tạo
- Marketing Dep’t: Phòng marketing, phòng tiếp thị
- Sales Dep’t: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng
- Pulic Relations Dep’t [PR Dep’t]: Phòng quan hệ công chúng
- Customer Service Dep’t: Phòng chăm sóc khách hàng
- Product Development Dep’t: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
- Accounting Dep’t: Phòng kế toán
- Audit Dep’t: Phòng kiểm toán
- Treasury Dep’t: Phòng ngân quỹ
- International Relations Dep’t: Phòng quan hệ quốc tế
- Local Payment Dep’t: Phòng thanh toán trong nước
- International Payment Dep’t: Phòng thanh toán quốc tế
- Information Technology Dep’t [IT Dep’t]: Phòng công nghệ thông tin
1.5 Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động
- Holiday entitlement [ ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt ]: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Maternity leave [ məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv ]: Nghỉ thai sản
- Travel expenses [ ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz ]: Chi phí đi lại
- Promotion [ prəˈmoʊ.ʃən ]: Thăng chức
- Salary[ ˈsæl.ɚ.i ]: Lương
- Salary increase [ ˈsæləri ˈɪnˌkris ]: Tăng lương
- Pension scheme[ ˈpen.ʃən ˌskiːm ]: Chế độ lương hưu
- Health insurance [ ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns ]: Bảo hiểm y tế
- Sick leave [ ˈsɪk ˌliːv ]: Nghỉ ốm
- Working hours [ ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz ]: Giờ làm việc
- Agreement [ əˈɡriː.mənt ]: Hợp đồng
- Resign [ rɪˈzaɪn ]: Từ chức
- Sick pay: Tiền lương ngày ốm
- Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
- Commission: Tiền hoa hồng [tiền thưởng thêm]
- Retire: Nghỉ hưu
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh
1.6 Từ vựng tiếng Anh về cách thức đi làm
- Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/: Làm toàn thời gian
- Part – time / ́pa:t ̧taim/: Làm bán thời gian
- Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/: Dài hạn
- Temporary /ˈtem.pər.ər.i/: Tạm thời
- Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/: Ngày bắt đầu
1.7 Từ vựng tiếng Anh công sở khác
Có những từ ngữ chủ đề văn phòng rất quen thuộc trong công việc song khi tư duy bằng tiếng Anh sẽ khiến chúng ta bị “bí”. Nằm lòng những từ vựng sau và sử dụng chúng thành thạo sẽ giúp bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh văn phòng.
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Redundancy: sự dư thừa nhân viên
- To fire someone: sa thải ai đó
- To get the sack [colloquial]: bị sa thải
- Company car: ô tô cơ quan
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Qualifications: bằng cấp
- Offer of employment: lời mời làm việc
- To accept an offer: nhận lời mời làm việc
- Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
- Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- Job description: mô tả công việc
- Internship: thực tập
- Interview: phỏng vấn
- Interviewer: người phỏng vấn
- Interviewee: người được phỏng vấn
- Superintendent/supervisor: người giám sát
- Recruiter: nhà tuyển dụng
- Recruitment: sự tuyển dụng
- Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
- Sick leave: sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh
- Promotion: sự thăng tiến, sự thăng chức
- Trainee: người học việc, thực tập sinh
- Time keeping: sự đúng giờ
- Job description: bản mô tả công việc
- Present: trình bày
- Meet a deadline: hoàn thành đúng hạn
- Meeting: cuộc họp
- Document: tài liệu [trên máy tính]
- Material : tài liệu
- Spam: thư rác
- Mailbox: hộp thư, thùng thư
- Agreement: sự thoả thuận, hợp đồng
- Administration: ban quản trị, ban quản lý
- Bonus: tiền thưởng
- Salary: tiền lương [tính theo tháng, năm]
- Brief: bản chỉ dẫn tóm tắt
- Budget: ngân sách
- Career: sự nghiệp, nghề nghiệp
- Competition: cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
- Copyright: bản quyền, quyền tác giả [sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật]
- Deadline: hạn chót
- Distribution: Sự phân phối
- Duty: nhiệm vụ, công việc
- Facility: tiện nghi, trang thiết bị
- Guidebook: sách hướng dẫn
- Hire: thuê [lao động]
- Headquarters: trụ sở chính
- Database: cơ sở dữ liệu
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về công sở
Từ vựng tiếng Anh về đời sống đời sống công sở là một trong những kiến thức quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh. Ngoài những chủ đề từ vựng chủ đề văn phòng thông dụng trên các bạn có thể tham khảo những cụm từ vựng tiếng Anh về công sở thường gặp để áp dụng trong học tập và tự tin giao tiếp tiếng Anh văn phòng.