Chủ sở hữu trong tiếng Anh

  • Cách dùng trạng từ tần suất trong tiếng Anh
  • Tất tần tật về số thứ tự số đếm trong tiếng Anh


Để chỉ sự sở hữu của ai đó với cái gì, hay thứ gì đó thuộc về ai, chúng ta có thể sử dụng tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu.

Đại từ nhân xưng

[Personal pronoun]

Tính từ sở hữu

[Possessive Adjective]

Đại từ sở hữu

[Possessive Pronoun]

I My Mine
You Your Yours
He His His
She Her Hers
It Its
We Our Ours
They Their Theirs

1  Tính từ sở hữu [Possessive Adjectives]

Tính từ sở hữu được sử dụng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.

E.g.

This is my house. [Đây là nhà của tôi.]

Her mother is an amazing woman. [Mẹ của cô ấy là 1 người phụ nữ tuyệt vời.]

2  Đại từ sở hữu [Possessive Pronouns]

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai.

Đại từ sở hữu = 1 tính từ sở hữu + 1 danh từ

E.g.

This is her new backpack. Its quite similar to yours. [=  your backpack]

[Đây là chiếc cặp sách mới của cô ấy. Nó khá là giống với cái của bạn.]

Although her room is not spacious, its more cozy than mine. [= my room]

[Mặc dù phòng của cô ấy không rộng lắm nhưng nó trông ấm cúng hơn phòng của tôi.]

LƯU Ý!

Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ như tính từ sở hữu.

Its my fault. [Đó là lỗi của tôi.]

Its mine fault.

Đừng nhầm lẫn giữa 2 từ its [1 tính từ sở hữu], và từ its [từ viết tắt của it is hoặc it has].

Its tail is wagging. [Chiếc đuôi của nó đang vẫy.]

Its tail is wagging.

Chủ Đề