Results for con trai yêu quý c̠ủa̠ tôi translation from Vietnamese to English.API call ...English.Dear me.Great, I just tore my tights.Last Update: 2016-10-27
Trích nguồn : ...
con trai c̠ủa̠ mẹ dịch....Kết quả [Anh] 1: [Sao chép].Sao chép! mother's son.đang được dịch, vui lòng đợi..Kết quả [Anh] 2:[Sao chép].Sao chép! mother's son.
Trích nguồn : ...
Vào ngày c̠ủa̠ mẹ, mình được nghe lại bài hát "Con Trai Cưng" c̠ủa̠ B ..."Con trai cưng c̠ủa̠ mẹ, chơi hết đời tuổi trẻ, hơn 20 tuổi đầu nhưng khi ở nhà vẫn Ɩà em bé" ...một cụm từ "Mother's Boy" trong tiếng Anh cũng có ý nghĩa tương tự....c̠ủa̠ Jason dành cho người mẹ c̠ủa̠ mình lớn hơn bất cứ điêu gì trong ...
Trích nguồn : ...
Cùng tìm hiểu ngay trong chủ đề: mẹ tiếng Anh Ɩà gì nhé! ...thì điểm chung vẫn Ɩà một tiếng trìu mến gửi đến người thương yêu chúng ta nhất....kinh nghiệm Ɩà mẹ c̠ủa̠ trí khôn ngoan [con người học hỏi từ những trải nghiệm, ...
Trích nguồn : ...
Người mẹ Ɩà điều tuyệt vời nhất mà mỗi chúng ta được ban tặng! ...Tình yêu c̠ủa̠ mẹ dành cho con không giống bất kỳ điều gì khác trên thế giới....Người mẹ nắm lấy tay con mình chỉ trong một lúc, nhưng trái tim c̠ủa̠ con Ɩà vĩnh viễn.4.
Trích nguồn : ...
mother [thường được gọi Ɩà mum], mẹ.son, con trai.daughter, con gái.parent, bố mẹ.child [số nhiều: children], con.husband, chồng.wife, vợ.brother, anh ...
Trích nguồn : ...
It is there from beginning to end: Tình yêu c̠ủa̠ mẹ cho con không bao giờ ...Shaw: Làm mẹ nghĩa Ɩà trái tim bạn không còn Ɩà c̠ủa̠ bạn nữa, nó sẽ lang ...a child does not say: Một người mẹ hiểu được một đứa trẻ không nói gì.
Trích nguồn : ...
Con trai Ɩà một trong những món quà ngọt ngào ...Ɩà một đặc ân thực sự với nhiều bậc cha mẹ....Nhưng sẽ thật khó để biết được sẽ viết gì để con trai thấy được bạn quan tâm yêu ...Quan trọng Ɩà bạn phải cho con trai thấy bạn vui mừng với sự hiện diện c̠ủa̠ con ...
Trích nguồn : ...
Vừa rồi, nikpress.com đã gửi tới các bạn chi tiết về chủ đề Con trai yêu của mẹ tiếng anh là gì ❤️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Con trai yêu của mẹ tiếng anh là gì" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Con trai yêu của mẹ tiếng anh là gì [ ❤️️❤️️ ] hiện nay. Hãy cùng nikpress.com phát triển thêm nhiều bài viết hay về Con trai yêu của mẹ tiếng anh là gì bạn nhé.
Results for con trai yêu quý c̠ủa̠ tôi translation from Vietnamese to English. API call ... English. Dear me. Great, I just tore my tights. Last Update: 2016-10-27
Trích nguồn : ...
con trai c̠ủa̠ mẹ dịch. ... Kết quả [Anh] 1: [Sao chép]. Sao chép! mother's son. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả [Anh] 2:[Sao chép]. Sao chép! mother's son.
Trích nguồn : ...
Vào ngày c̠ủa̠ mẹ, mình được nghe lại bài hát "Con Trai Cưng" c̠ủa̠ B ... "Con trai cưng c̠ủa̠ mẹ, chơi hết đời tuổi trẻ, hơn 20 tuổi đầu nhưng khi ở nhà vẫn Ɩà em bé" ... một cụm từ "Mother's Boy" trong tiếng Anh cũng có ý nghĩa tương tự. ... c̠ủa̠ Jason dành cho người mẹ c̠ủa̠ mình lớn hơn bất cứ điêu gì trong ...
Trích nguồn : ...
Cùng tìm hiểu ngay trong chủ đề: mẹ tiếng Anh Ɩà gì nhé! ... thì điểm chung vẫn Ɩà một tiếng trìu mến gửi đến người thương yêu chúng ta nhất. ... kinh nghiệm Ɩà mẹ c̠ủa̠ trí khôn ngoan [con người học hỏi từ những trải nghiệm, ...
Trích nguồn : ...
Người mẹ Ɩà điều tuyệt vời nhất mà mỗi chúng ta được ban tặng! ... Tình yêu c̠ủa̠ mẹ dành cho con không giống bất kỳ điều gì khác trên thế giới. ... Người mẹ nắm lấy tay con mình chỉ trong một lúc, nhưng trái tim c̠ủa̠ con Ɩà vĩnh viễn. 4.
Trích nguồn : ...
mother [thường được gọi Ɩà mum], mẹ. son, con trai. daughter, con gái. parent, bố mẹ. child [số nhiều: children], con. husband, chồng. wife, vợ. brother, anh ...
Trích nguồn : ...
It is there from beginning to end: Tình yêu c̠ủa̠ mẹ cho con không bao giờ ... Shaw: Làm mẹ nghĩa Ɩà trái tim bạn không còn Ɩà c̠ủa̠ bạn nữa, nó sẽ lang ... a child does not say: Một người mẹ hiểu được một đứa trẻ không nói gì.
Trích nguồn : ...
Con trai Ɩà một trong những món quà ngọt ngào ... Ɩà một đặc ân thực sự với nhiều bậc cha mẹ. ... Nhưng sẽ thật khó để biết được sẽ viết gì để con trai thấy được bạn quan tâm yêu ... Quan trọng Ɩà bạn phải cho con trai thấy bạn vui mừng với sự hiện diện c̠ủa̠ con ...
Trích nguồn : ...
Vừa rồi, chủ đề ❤️️ Con trai yêu của mẹ tiếng anh là gì ❤️️ đã đượcđúng.vn giới thiệu chi tiết về , hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Con trai yêu của mẹ tiếng anh là gì" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Con trai yêu của mẹ tiếng anh là gì [ ❤️️❤️️ ] hiện nay. Hãy cùng đúng.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Con trai yêu của mẹ tiếng anh là gì bạn nhé.
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.
Thành viên trong gia đình
father [thường được gọi là dad] | bố |
mother [thường được gọi là mum] | mẹ |
son | con trai |
daughter | con gái |
parent | bố mẹ |
child [số nhiều: children] | con |
husband | chồng |
wife | vợ |
brother | anh trai/em trai |
sister | chị gái/em gái |
uncle | chú/cậu/bác trai |
aunt | cô/dì/bác gái |
nephew | cháu trai |
niece | cháu gái |
cousin | anh chị em họ |
grandmother [thường được gọi là granny hoặc grandma] | bà |
grandfather [thường được gọi là granddad hoặc grandpa] | ông |
grandparents | ông bà |
grandson | cháu trai |
granddaughter | cháu gái |
grandchild [số nhiều: grandchildren] | cháu |
boyfriend | bạn trai |
girlfriend | bạn gái |
partner | vợ/chồng/bạn trai/bạn gái |
fiancé | chồng chưa cưới |
fiancée | vợ chưa cưới |
godfather | bố đỡ đầu |
godmother | mẹ đỡ đầu |
godson | con trai đỡ đầu |
goddaughter | con gái đỡ đầu |
stepfather | bố dượng |
stepmother | mẹ kế |
stepson | con trai riêng của chồng/vợ |
stepdaughter | con gái riêng của chồng/vợ |
stepbrother | con trai của bố dượng/mẹ kế |
stepsister | con gái của bố dượng/mẹ kế |
half-sister | chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
half-brother | anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-law | mẹ chồng/mẹ vợ |
father-in-law | bố chồng/bố vợ |
son-in-law | con rể |
daughter-in-law | con dâu |
sister-in-law | chị/em dâu |
brother-in-law | anh/em rể |