công chúa Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ princess
= công chúa caroline princess caroline
= ngày xửa ngày xư,a có một nàng công chúa xinh đẹp ở một vương quốc xa xôi there was once a pretty princess in a remote kingdom; once upon a time there was a pretty princess in a remote kingdom
Cụm Từ Liên Quan :
công chúa cả /cong chua ca/
* danh từ
- infanta
đệ nhất công chúa /de nhat cong chua/
+ princess royal
địa vị công chúa nước áo /dia vi cong chua nuoc ao/
* danh từ
- archduchy
Dịch Nghĩa cong chua - công chúa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford