Đại học Răng Hàm Mặt Hà Nội điểm chuẩn

STT Tên ngành Mã ngành Nhóm ngành Tên trường Điểm chuẩn

Không có dữ liệu

Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn So sánh điểm
chuẩn theo năm Chia sẻ
theo ngành
Răng- Hàm -Mặt 7720501 A00, A16, B00, D90 22 Đã sao chép đường dẫn

Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm

Xem thêm ngành Răng- Hàm -Mặt của các trường khác

STT Tên trường Mã trường Tổ hợp môn Điểm chuẩn So sánh điểm
chuẩn theo năm
1 Đại học Quốc tế Hồng Bàng HIU A00, B00, D07, D90 22 Xem

Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm

2 Đại học Phan Châu Trinh DPC A00, A16, B00, D90 22 Xem

Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm

3 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK A00, A02, B00, D08 24 Xem

Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm

4 Đại học Y Dược Cần Thơ YCT B00 26.75 Xem

Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm

5 Đại học Y Dược - Đại học Huế DHY B00 26.85 Xem

Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm

6 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên DTY B00, D07, D08 26.25 Xem

Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm

7 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội QHY B00 27.5 Xem

Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm

8 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng DDY B00, B08 26.55 Xem

Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm

Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKH Chỉ tiêu: 2.035 Số ngành: 64

Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKH Chỉ tiêu: 2.035 Số ngành: 64

Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKH Chỉ tiêu: 2.035 Số ngành: 64

Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKH Chỉ tiêu: 2.035 Số ngành: 64

Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKH Chỉ tiêu: 2.035 Số ngành: 64

Điểm chuẩn ĐH Y Tế Công Cộng, ĐH Răng Hàm Mặt

ĐH Y tế Công cộng và ĐH Răng Hàm Mặt thông báo điểm chuẩn NV1. Mức điểm tính cho HSPT KV3. Các khu vực khác được hưởng mức ưu tiên theo quy chế tuyển sinh của trường và Bộ Giáo dục & Đào tạo.

ĐH Y Tế Công Cộng

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn NV1

Y tế công cộng

300

B

22,5

ĐH Răng Hàm Mặt

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn NV1

Bác sĩ răng hàm mặt

301

B

26,5

Video liên quan

Chủ Đề