Đại từ sở hữu cách

Sở hữu cách [Possessive case] là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản quen thuộc, luôn được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, kiến thức của các bạn học sinh về chủ điểm này hầu như chỉ dừng lại ở cách dùng các tính từ MY, YOUR, HER, HIS, hay S với ý nghĩa là của. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu đầy đủ và trọn vẹn về sở hữu cách, để sử dụng đúng và chuẩn trong mọi tình huống.

Định nghĩa và phân loại

Sở hữu cách được hiểu là cấu trúc ngữ pháp, nhằm diễn tả quyền sở hữu của một cá nhân, hay một nhóm người với người hoặc sự vật khác. Sở hữu cách được phân loại dựa theo loại từ, gồm có: đại từ sở hữu, tính từ sở hữu, và danh từ sở hữu.

  • Đại từ sở hữu: mine, yours, hers, his, its, ours, theirs.
  • Tính từ sở hữu: my, your, her, his, its, our, their.
  • Danh từ sở hữu: Đối với danh từ, để thể hiện sở hữu cách, người ta thường dùng S hoặc OF trước các danh từ.

Trong bài viết hôm nay, Language Link Academic sẽ đi sâu vào phân tích danh từ sở hữu sở hữu cách mà học sinh hay mắc lỗi sai khi sử dụng nhất.

Các thể của sở hữu cách

Muốn sử dụng đúng sở hữu cách, bạn cần chú ý đến danh từ cần thể hiện quan hệ sở hữu [danh từ đứng trước]. Tùy theo loại danh từ, mà sở hữu cách được sử dụng dựa theo một trong các trường hợp sau đây:

Danh từ số ít: Sở hữu được thể hiện bằng cách thêm S phía sau danh từ.

  • Eg: The girls leg was broken in car accident two days ago. [Chân của cô gái bị gãy trong vụ tai nạn xe hơi hai ngày trước.]

Danh từ số nhiều tận cùng bằng S: Sở hữu thể hiện bằng cách thêm chỉ thêm dấu nháy đơn, bỏ S. Mời tham khảo ví dụ dưới đây:

  • Eg: Her students exam results make her worry about their ability to pass the graduation exams. [Kết quả kiểm tra của học sinh khiến cô ấy lo lắng về khả năng chúng có thể vượt qua kỳ thi tốt nghiệp.]

Danh từ số nhiều không tận cùng bằng S: Trong một số trường hợp bất quy tắc, danh từ khi chuyển sang dạng số nhiều không thêm -s/-es, sở hữu cách vẫn thể hiện dưới dạng S như thường lệ.

  • Eg: In modern life, womens role in society has grown up. [Trong cuộc sống hiện đại, vai trò của người phụ nữ trong xã hội ngày càng nâng cao.]

Bạn có thể tham khảo thêm các trường hợp danh từ bất quy tắc khi chuyển sang số nhiều thường gặp dưới đây:

  • tooth teeth [răng]
  • sheep sheep [cừu]
  • foot feet [ngón chân]
  • fish fish [cá]
  • person people [người]
  • deer deer [hươu, nai]
  • child children [trẻ con]
  • offspring offspring [con cháu]
  • man men [đàn ông]
  • datum data [dữ liệu]
  • woman women [phụ nữ]
  • bacterium bacteria [vi khuẩn]
  • goose geese [ngỗng]
  • crisis criteria [khủng hoảng]
  • mouse mice [chuột]
  • medium media [truyền thông]

Đối với các danh từ chứa nhiều âm S: Sở hữu cách lược bỏ âm S, chỉ sử dụng dấu nháy đơn.

  • Eg: Moses Law was believed to have been written by Moses. [Luật Moses được tin rằng được viết bởi Moses.]

Cách dùng sở hữu cách

Sở hữu cách dưới dạng S chủ yếu được dùng với các danh từ là tên các sự vật sống như người và con vật. Ví dụ như: the birds wings, the kings crown,

Đối với các danh từ chỉ các sự vật không tồn tại sự sống như đồ vật, địa điểm, hay những danh từ trừu tượng, các khái niệm, sở hữu cách được dùng dưới dạng giới từ OF. Ví dụ như: the leg of the chair, the difference of the definition, the roof of the house

Một số trường hợp ngoại lệ

Đối với một số danh từ chỉ sự vật không tồn tại sự sống, khi các danh từ này được nhân cách hóa như một con người, thì có thể sử dụng hình thức sở hữu cách S:

  • Eg: Natures laws have a great influence on human life. [Những quy luật của tự nhiên có ảnh hưởng to lớn tới đời sống con người.]

Sở hữu cách dạng S cũng được dùng trước các danh từ biểu thị thời gian, không gian và trọng lượng.

  • Eg: In a years time, they made many effective reforms to overcome the crisis. [Trong thời gian một năm, họ đã thực hiện nhiều cải cách hiệu quả để vượt qua thời kỷ khủng hoảng.]

Sở hữu cách của các đại từ liên quan đến thương mại, kinh doanh, nghề nghiệp hoặc danh từ riêng thường có ý nghĩa biểu thị địa điểm kinh doanh, hoặc tòa nhà, địa chỉ của cá nhân. Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng này.

Eg:

  • In his last trip to Da Lat, he went to the barkers twice. [Trong chuyến du lịch tới Đà Lạt lần trước, anh ấy đã đến cửa hàng bánh mỳ đó hai lần.] the barkers = the barkers shop
  • Tonight, we will have a party at Jacks. [Jacks = Jacks house]. [Tối nay, chúng tôi sẽ có một bữa tiệc tại nhà Jack.]

Language Link Academic vừa cùng bạn tìm hiểu sâu về sở hữu cách, với các kiến thức đầy đủ và toàn diện nhất. Với các kiến thức cơ bản và khá đơn giản, bạn cần nắm được bản chất, hiểu trọn vẹn nhất để xây dựng nền tảng vững chắc cho các bước phát triển xa hơn.

Đó cũng chính là mục tiêu của chúng tôi với khóa học Tiếng Anh Chuyên THCS, nội dung bài bản, chuyên sâu, kiến thức vững chắc, kỹ năng toàn diện, tư duy linh hoạt theo chuẩn quốc tế để sẵn sàng bứt phá.

Video liên quan

Chủ Đề