Danh sách đen tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /.ˌlɪst/
Hoa Kỳ
[.ˌlɪst]

Danh từSửa đổi

blacklist  /.ˌlɪst/

  1. Danh sách đen, sổ bìa đen.

Ngoại động từSửa đổi

blacklist ngoại động từ /.ˌlɪst/

  1. Ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen.

Chia động từSửa đổiblacklist

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to blacklist
blacklisting
blacklisted
blacklist blacklist hoặc blacklistest¹ blacklists hoặc blacklisteth¹ blacklist blacklist blacklist
blacklisted blacklisted hoặc blacklistedst¹ blacklisted blacklisted blacklisted blacklisted
will/shall²blacklist will/shallblacklist hoặc wilt/shalt¹blacklist will/shallblacklist will/shallblacklist will/shallblacklist will/shallblacklist
blacklist blacklist hoặc blacklistest¹ blacklist blacklist blacklist blacklist
blacklisted blacklisted blacklisted blacklisted blacklisted blacklisted
weretoblacklist hoặc shouldblacklist weretoblacklist hoặc shouldblacklist weretoblacklist hoặc shouldblacklist weretoblacklist hoặc shouldblacklist weretoblacklist hoặc shouldblacklist weretoblacklist hoặc shouldblacklist
blacklist lets blacklist blacklist
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề