đạo đức giả Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ counterfeit virtue; hypocrisy
= đạo đức giả đến thế làm tôi phát tởm such hypocrisy makes me sick
= lời lẽ của hắn sặc mùi đạo đức giả his words smell/reek/stink of hypocrisy
- false-hearted; two-faced; hypocritical
= kẻ đạo đức giả hypocrite; tartuffe; goody-goody; whited sepulchre
= bà ta nói thẳng vào mặt hắn rằng hắn là kẻ đạo đức giả she told him straight to his face that he was a hypocrite
Cụm Từ Liên Quan :
hành động đạo đức giả /hanh dong dao duc gia/
* danh từ
- hypocrisy
kẻ đạo đức giả /ke dao duc gia/
* danh từ
- hypocrite, whited sepulchre
lời đạo đức giả /loi dao duc gia/
* danh từ
- cant
lời nói đạo đức giả /loi noi dao duc gia/
* danh từ
- snuffle, snivel
người đạo đức giả /nguoi dao duc gia/
* danh từ
- tartufe, pharisee
người hay đạo đức giả /nguoi hay dao duc gia/
* danh từ
- jesuit
thái độ đạo đức giả /thai do dao duc gia/
* danh từ
- hypocrisy
trò đạo đức giả /tro dao duc gia/
* danh từ
- histrionics
Dịch Nghĩa dao duc gia - đạo đức giả Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford