Đến cuối cùng mọi thứ sẽ ổn tiếng Anh

 [?]

Quotes are added by the Goodreads community and are not verified by Goodreads. [Learn more]

Trong cuộc sống công việc, học tập, căng thẳng, mệt mỏi, kết quả không như mong muốn là những điều không thể tránh khỏi. Những lời động viên, khích lệ kịp lúc sẽ đem lại những hiệu quả tinh thần bất ngờ cho người nhận. Hãy cùng Anh ngữ Oxford English UK Vietnam tích lũy một số mẫu câu hay dùng để áp dụng trong trường hợp cần thiết nhé: A

At time goes by, everything will be better: thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn


After rain comes sunshine: sau cơn mưa trời lại sángs
April showers bring May flowers: khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó. Ở nước Anh, tháng 4 thường có rất nhiều mưa lớn, mưa đá, mưa tuyết… nhưng tháng 5 thì cây cối bắt đầu đơm hoa rất đẹp nên mới có câu này, ngụ ý là như vậy.
B

Be brave, it will be ok: Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi

C

Call me if there is any problem: Hãy gọi cho tôi nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì


Come on, you can do it: Cố lên, bạn có thể làm được mà!
Cheer up! = Lighten up! Hãy vui lên nào D

Don't give up! Đừng bỏ cuộc


Do it your way! Hãy làm theo cách của bạn
Do it again! Làm lại lần nữa xem
Don't worry too much! Đừng lo lắng quá
Don't break your heart! Đừng có đau lòng
Don't be discouraged! Đừng có chán nản
Do the best you can: Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé
Don’t cry because you did try your best: Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi

E
Every cloud has a silver lining! Trong cái rủi còn có cái may
Everything will be fine: Mọi việc rồi sẽ ổn thôi G

Give it your best shot: Cố hết sức mình đi


Go on, you can do it!  Tiến lên, bạn làm được mà
Go for it! Cứ làm đi / Theo đuổi nó đi
Give it a try/ Give it a shot: Cứ thử xem sao
Give it your best shot! Cố gắng hết mình vì việc đó xem!
Give it your best: Cố gắng hết mình nhé! H

Hang in there! Cố gắng lên!


Hang tough! Cố hết sức mình nhé!
How matter you are so good at working: Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt I

I trust you: Tôi tin bạn


I totally believe in you: Tôi rất tin tưởng ở bạn
I'm sure you can do it: Tôi chắc chắn bạn có thể làm được
I will help if necessary: Tôi sẽ giúp nếu cần thiết
I am always be your side = I will be right here to help you : Tôi luôn ở bên cạnh bạn
It is life: Đời là thế
I'm very happy to see you well : tôi rất vui vì thấy bạn khỏe
It’s not all doom and gloom = It’s not the end of the world: chưa phải ngày tận thế đâu
It could be worse: vẫn còn may chán
It will be okay: Mọi việc sẽ ổn thôi
It’s going to be all right: Mọi việc sẽ ổn thôi
I'm rooting for you: Cố lên, tôi ủng hộ bạn J

Just one more: Một lần nữa thôi


Just a little harder: Gắng lên một chút nữa! K

Keep up the good work / great work! Cứ làm tốt như vậy nhé!


Keep at it = Keep your nose over to the grindstone = Keep bent over your work = Keep working hard! Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy! L

Let's forget everything in the part: Hãy quen những gì trong quá khứ đi nhé


Let be happy: Hãy vui vẻ lên nào
Look on the bright sight: Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực M

Make ourself more confident: Chúng ta hãy tự tin lên nào

N

Nothing is serious: Không có việc gì nghiêm trọng đâu


Nice job! I'm impressed:  Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy!
Nothing lasts forever: tức là chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi P

People are beside you to support you: Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn

S

Stick with it: hãy kiên trì lên


Stay at it: cứ cố gắng như vậy! T

Try: Cố lên


Try your best: Cố gắng hết sức mình
Take this risk! Hãy thử mạo hiểm xem
That was a nice try/good effort:  Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.
That’s a real improvement:  Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó.
Think and affirm yourself: Hãy suy nghĩ và khẳng định mình
Time heals all the wounds: Thời gian sẽ chữa lành vết thương
There’s a light at the end of the tunnel: qua cơn mưa trời lại sáng.
Take it easy: Bình tĩnh nào [Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng] W

What have you got to lose? -- Bạn có gì để mất đâu? [Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả]


Worse things happen at sea: bạn vẫn còn may mắn chán, những người đi biển còn có khả năng gặp phải những điều không hay hơn nữa
We’ve turned the corner:  từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp. Y

You should try it: Bạn làm thử xem


You’re on the right track:  Bạn đi đúng hướng rồi đó.
You've almost got it: Thêm chút nữa là được rồi.
You have nothing to worry about: Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì
You’ve really improved: Bạn thực sự tiến bộ đó
 

80 mẫu câu động viên, khích lệ bằng tiếng anh – Trong cuộc sống hàng ngày, sẽ có đôi lúc mỗi chúng ta cảm thấy chênh vênh, mệt mỏi hay mất hết niềm tin. Đó chính là lúc ta cần lắm một lời động viên, sự khích lệ hay an ủi.

1At time goes by, everything will be betterThời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn
2After rain comes sunshineSau cơn mưa trời lại sáng
3April showers bring May flowersKhi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó
4Be brave, it will be okHãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi
5Call me if there is any problemHãy gọi cho tôi nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì
6Come on, you can do it!Cố lên, bạn có thể làm được mà!
7Cheer up!Hãy vui lên nào!
8Lighten up!Hãy vui lên nào!
9Don’t give upĐừng bỏ cuộc
10Do it your wayHãy làm theo cách của bạn
11Do it againLàm lại lần nữa xem
12Don’t worry too muchĐừng lo lắng quá
13Don’t break your heartĐừng có đau lòng
14Don’t be discouragedĐừng có chán nản
15Do the best you canThể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé
16Don’t cry because you did try your bestĐừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi
17Every cloud has a silver liningTrong cái rủi còn có cái may
18Everything will be fineMọi việc rồi sẽ ổn thôi
19Give it your best shotCố hết sức mình đi
20Go on, you can do itTiến lên, bạn làm được mà
21Go for itCứ làm đi [Theo đuổi nó đi]
22Give it a tryCứ thử xem sao
23Give it a shotCứ thử xem sao
24Give it your best shotCố gắng hết mình vì việc đó xem
25Give it your bestCố gắng hết mình nhé
26Hang in thereCố gắng lên
27Hang toughCố hết sức mình nhé
28How matter you are so good at workingDù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt
29I trust youTôi tin bạn
30I totally believe in youTôi rất tin tưởng ở bạn
31I’m sure you can do itTôi chắc chắn bạn có thể làm được
32I will help if necessaryTôi sẽ giúp nếu cần thiết
33I am always be your sideTôi luôn ở bên cạnh bạn
34I will be right here to help youTôi luôn ở bên cạnh bạn
35It is lifeĐời là thế
36I’m very happy to see you wellTôi rất vui vì thấy bạn khỏe
37It’s not all doom and gloomChưa phải ngày tận thế đâu
38It’s not the end of the worldChưa phải ngày tận thế đâu
39It could be worseVẫn còn may chán
40It will be okayMọi việc sẽ ổn thôi
41It’s going to be all rightMọi việc sẽ ổn thôi
42I’m rooting for youCố lên, tôi ủng hộ bạn
43Just one moreMột lần nữa thôi
44Just a little harderGắng lên một chút nữa
45Keep up the good workCứ làm tốt như vậy nhé
46Keep up the great workCứ làm tốt như vậy nhé
47Keep at itHãy tiếp tục chăm chỉ như vậy
48Keep your nose over to the grindstoneHãy tiếp tục chăm chỉ như vậy
49Keep bent over your workHãy tiếp tục chăm chỉ như vậy
50Keep working hardHãy tiếp tục chăm chỉ như vậy
51Let’s forget everything in the partHãy quen những gì trong quá khứ đi nhé
52Let be happyHãy vui vẻ lên nào
53Look on the bright sightLuôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực
54Make ourself more confidentChúng ta hãy tự tin lên nào
55Nothing is seriousKhông có việc gì nghiêm trọng đâu
56Nice job! I’m impressed!Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy!
57Nothing lasts foreverChuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi
58People are beside you to support youMọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn
59Stick with itHãy kiên trì lên
60Stay at itCứ cố gắng như vậy
61TryCố lên
62Try your bestCố gắng hết sức mình
63Take this riskHãy thử mạo hiểm xem
64That was a nice tryDù sao bạn cũng cố hết sức rồi
65That was a good effortDù sao bạn cũng cố hết sức rồi
66That’s a real improvementĐó là một sự cải thiện rõ rệt
67Think and affirm yourselfHãy suy nghĩ và khẳng định mình
68There’s a light at the end of the tunnelCó ánh sáng nay cuối cùng của đường hầm
69Time heals all the woundsThời gian sẽ chữa lành vết thương
70There’s a light at the end of the tunnelQua cơn mưa trời lại sáng
71Take it easyBình tĩnh nào [Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng]
72What have you got to lose?Bạn có gì để mất đâu? [Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả]
73Worse things happen at seaBạn vẫn còn may mắn chán, những người đi biển còn có khả năng gặp phải những điều không hay hơn nữa
74We’ve turned the cornerTừ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp
75You should try itBạn làm thử xem
76You’re on the right trackBạn đi đúng hướng rồi đó
77You’ve almost got itThêm chút nữa là được rồi
78You have nothing to worry aboutBạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì
79You’ve really improvedBạn thực sự tiến bộ đó
80You’re on the right linesBạn đang đi đúng hướng rồi đó


Hãy chia sẻ và lưu lại những mẫu câu động viên, khích lệ bằng tiếng Anh để luôn sẵn sàng lên tinh thần cho bản thân cũng như những người thân yêu mỗi khi đối mặt với khó khăn nhé!

Video liên quan

Chủ Đề