Trường ĐH Kinh tế quốc dân vừa công bố điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển đại học chính quy năm 2022 với phương thức xét tuyển kết hợp - đối tượng 4,5,6.
Cụ thể, điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển [trừ điều kiện tốt nghiệp THPT] vào đại học chính quy năm 2022 của trường theo phương thức xét tuyển kết hợp - đối tượng 4, 5, 6 [mã phương thức: 502] như sau:
Thí sinh tra cứu kết quả trực tuyến TẠI ĐÂY.
Tuy nhiên, Trường ĐH Kinh tế quốc dân lưu ý, thí sinh nếu quyết định theo học, cần đăng ký trực tuyến nguyện vọng trúng tuyển này trên hệ thống/cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GD-ĐT trước 17h ngày 20/8/2022.
Thí sinh phải xác nhận số lượng, thứ tự nguyện vọng và các thông tin khác theo quy định trên hệ thống của Bộ GD-ĐT từ ngày 21/8 đến 17h ngày 28/8/2022.
Nhà trường cho hay, nếu thí sinh không đăng ký nguyện vọng trúng tuyển này lên hệ thống của Bộ GD-ĐT, thì coi như từ chối nguyện vọng trúng tuyển vào trường.
Trước 17h ngày 17/9, trường sẽ có thông báo trúng tuyển chung và hướng dẫn nhập học chi tiết, thí sinh cần theo dõi thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Trường ĐH Kinh tế quốc dân.
PGS.TS Bùi Đức Triệu, Trưởng phòng Quản lý đào tạo của Trường ĐH Kinh tế quốc dân dự đoán điểm chuẩn các ngành của trường năm 2022 sẽ tương đối ổn định như năm 2021.
Trường ĐH Kinh tế quốc dân vừa thông báo điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển đại học chính quy năm 2022 theo phương thức xét tuyển kết hợp đối tượng 1,2,3.
Điểm chuẩn các ngành của Trường ĐH Kinh tế quốc dân đã có những biến động nhất định, nắm giữ vị trí cao nhất suốt nhiều năm là ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng.
Đại Học Kinh Tế TPHCM điểm chuẩn 2022 - UEH điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế TPHCM
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 51 | Học bạ |
2 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
3 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 66 | Học bạ |
4 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 52 | Học bạ |
5 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 62 | Học bạ | |
6 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
7 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
8 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 73 | Học bạ |
9 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
10 | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, XDHB | 58 | Học bạ | |
12 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ |
13 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
14 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 65 | Học bạ |
15 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 72 | Học bạ |
16 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 58 | Học bạ | |
17 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | DGNL | 900 | |
18 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
19 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 860 | |
20 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
21 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNL | 930 | |
22 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 751065 | DGNL | 0 | |
23 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 900 | |
24 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 0 | |
25 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
26 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNL | 940 | |
27 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
28 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 845 | |
29 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | DGNL | 800 | |
30 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | DGNL | 920 | |
31 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
32 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNL | 830 | |
33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
34 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNL | 820 | |
35 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNL | 820 | |
36 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | DGNL | 800 | |
37 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNL | 830 | |
38 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNL | 880 | |
39 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | DGNL | 920 | ||
40 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 900 | ||
41 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
42 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 850 | ||
43 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 54 | Học bạ, Luật kinh tế | |
44 | Luật | 7380101 | DGNL | 880 | ||
45 | Quản lý công | 7340403 | DGNL | 800 | ||
46 | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | DGNL | 850 | ||
47 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ |
48 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 69 | Học bạ |
49 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 67 | Học bạ | |
50 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 81 | Học bạ |
51 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
52 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
53 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_01 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
54 | Kế toán | Kế toán | 7340301_01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus |
55 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | DGNL | 870 | |
56 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | DGNL | 850 | |
57 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNL | 900 | |
58 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNL | 800 | |
59 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | DGNL | 890 | |
60 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNL | 940 | |
61 | Luật | 7380107 | DGNL | 860 | Luật kinh tế | |
62 | Kiến trúc | 7580104 | DGNL | 800 | Kiến trúc đô thị | |
63 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | |
64 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 53 | Học bạ |
65 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 62 | Học bạ |
66 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 49 | Học bạ |
67 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
68 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 68 | Học bạ |
69 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
70 | Kiến trúc | 7580104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 48 | Học bạ, Kiến trúc đô thị | |
71 | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | |
72 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
73 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
74 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
75 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 950 | ||
76 | Kế toán | 7340301_01 | DGNLHCM | 830 | Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | |
77 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 46 | Học bạ, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | |
78 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | DGNLHCM | 830 | Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | |
79 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 71 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
80 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | DGNLHCM | 910 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
81 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
82 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
83 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
84 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
85 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
86 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
87 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
88 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNLHCM | 500 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |